Inox 2367 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 2367 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 2367 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS (Swedish Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Thụy Điển, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (SIS – Swedish Institute for Standards)

Inox 2367 được chế tạo với hàm lượng Molybdenum (Mo) cao, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit sulfuric, axit clohidric và môi trường có muối. Thép này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, ngành hàng hải, và ngành thực phẩm, nơi mà yêu cầu về tính bền, chịu ăn mònđộ bền kéo là rất quan trọng.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.03 Giảm khả năng hình thành các mối hàn dễ bị ăn mòn.
Si (Silicon) 1.00 Tăng khả năng chịu nhiệt và cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.
Mn (Manganese) 2.00 Tăng độ bền và tính đàn hồi, cải thiện khả năng gia công.
P (Phosphorus) 0.045 Giảm tính giòn và cải thiện tính dẻo, đồng thời giúp thép dễ gia công hơn.
S (Sulfur) 0.03 Tăng khả năng gia công và tạo ra bề mặt thép mịn, dễ tạo hình.
Ni (Nickel) 13.0 – 17.0 Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền trong các môi trường hóa chất.
Cr (Chromium) 17.5 – 19.5 Tăng khả năng chống ăn mòn và hình thành lớp oxit bảo vệ trên bề mặt thép.
Mo (Molybdenum) 3.0 – 4.0 Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và muối.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 175 480 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
2367 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ vào hàm lượng Molybdenum (Mo) cao, có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại inox thông thường như Inox 304Inox 316 trong môi trường axit và muối. Chi phí cao: Với thành phần hóa học đặc biệt, giá thành cao hơn nhiều so với các loại thép không gỉ khác, làm tăng chi phí sản xuất.
Độ bền kéo cao: Có độ bền kéo cao, chịu được lực căng tốt trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Khó gia công: Do có tính cứng và dai, việc gia công và hàn 2367 yêu cầu kỹ thuật chuyên môn cao và thiết bị đặc biệt.
Khả năng chịu nhiệt: Có khả năng chịu nhiệt tốt, giúp sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao mà không làm giảm tính chất cơ học. Khó chế tạo: Vì có thành phần hợp kim đặc biệt, việc chế tạo đòi hỏi công nghệ cao và chi phí sản xuất tăng lên.
Khả năng hàn tốt: Thép này có khả năng hàn tốt mà không làm giảm tính chất cơ học của các mối hàn, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu mối hàn mạnh mẽ và bền vững. Dễ bị trầy xước: Dù có tính chống ăn mòn tốt, bề mặt vẫn dễ bị trầy xước khi tiếp xúc với vật cứng khác.

6. Ứng dụng

  • Ngành chế biến hóa chất:
    Được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị xử lý hóa chất, bình phản ứng, đường ống và các bộ phận tiếp xúc với các dung môi hoặc axit mạnh.
  • Ngành dầu khí:
    Trong ngành dầu khí, được sử dụng cho các bộ phận chịu ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt dưới nước, nhờ vào tính chất chống ăn mòn tuyệt vời của nó.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    Được áp dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm, thùng chứa thực phẩm và các bộ phận tiệt trùng, do tính chất không phản ứng và khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính axit và muối.
  • Ngành hàng hải:
    Với khả năng chống lại ăn mòn từ nước biển và môi trường ẩm ướt, thường được sử dụng trong vật liệu xây dựng tàu biển, vỏ tàu, và các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Ngành điện tử:
    Được sử dụng trong các thiết bị điện tử, bo mạch và các bộ phận cần độ bền cơ học cao cùng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có độ ẩm và các hóa chất.

7. Kết luận

Inox 2367 là một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt là trong các môi trường axit, muối và các ứng dụng cần chịu được nhiệt độ cao. Tuy có giá thành cao và yêu cầu kỹ thuật gia công đặc biệt, nhưng với tính năng vượt trội, vật liệu này vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền kéo, khả năng hàn tốt và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox, Thép không gỉ là gì?

    Inox, Thép không gỉ là gì? Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là [...]

    Inox STS410 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox STS410 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S31700 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox S31700 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S20200 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S20200 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox AISI 304 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 304 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox X2CrMnTi12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrMnTi12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4122 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4122 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 301LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 301LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo