Inox 2350 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 2350 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS (Swedish Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Thụy Điển, được quản lý bởi Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (SIS – Swedish Institute for Standards).
Inox 2350 tương tự như Inox 316, nhưng với sự bổ sung của Titanium (Ti). Sự có mặt của Titanium giúp tăng cường khả năng chống xen kẽ của thép, làm giảm sự hình thành carbon trong các vết hàn, từ đó tăng tính ổn định và khả năng chống ăn mòn cho các công trình có yêu cầu khắt khe về mặt chất lượng, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính bền vững lâu dài, đặc biệt là trong các ngành hóa chất và ngành công nghiệp dầu khí.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm độ giòn, cải thiện tính dẻo và khả năng gia công. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn trong môi trường có axit. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00 | Tăng khả năng chịu nhiệt, chịu tải và cải thiện độ bền cơ học. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Giảm tính giòn và giúp thép ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công và tăng độ dẻo cho thép. |
Ni (Nickel) | 10.50 – 14.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, tạo độ ổn định cho cấu trúc của thép. |
Cr (Chromium) | 16.50 – 18.50 | Tăng khả năng chống ăn mòn, hình thành lớp oxit bảo vệ giúp thép bền hơn. |
Mo (Molybdenum) | 2.00 – 2.50 | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua và axit. |
Ti (Titanium) | Ti = 5×(C+N) – 0.8 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép, giúp hàn trở nên ổn định hơn và giảm hiện tượng vết nứt do carbon. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
2350 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Nhờ sự bổ sung Titanium và Molybdenum, có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường hóa chất và muối. | Chi phí sản xuất cao: Việc bổ sung Titanium và Molybdenum khiến chi phí cao hơn so với các loại inox thông thường. |
Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. | Khó gia công: Việc gia công khó khăn hơn so với các loại thép không gỉ khác, do tính chất cơ học và hóa học của nó. |
Độ bền cao và ổn định: Có độ bền kéo và khả năng chịu tải rất tốt, đồng thời giữ được tính ổn định qua thời gian. | Không thích hợp cho môi trường kiềm mạnh: Mặc dù thép chống được môi trường axit và clorua, nhưng trong môi trường kiềm mạnh, hiệu quả chống ăn mòn giảm. |
Khả năng hàn tốt: Nhờ sự có mặt của Titanium, khả năng hàn được cải thiện, giúp tạo ra mối hàn bền vững và ổn định. | Dễ bị mài mòn trong môi trường cơ học: Nếu chịu lực cơ học mạnh, bề mặt có thể bị mài mòn và tổn thương. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Là lựa chọn lý tưởng cho các thùng chứa hóa chất và các thiết bị chịu ăn mòn trong các môi trường chứa axit mạnh hoặc muối. - Ngành chế tạo thiết bị y tế:
Được sử dụng trong các thiết bị phẫu thuật, công cụ y tế nhờ tính kháng khuẩn và khả năng chịu nhiệt. - Ngành công nghiệp dầu khí:
Trong môi trường có clorua và các hợp chất ăn mòn mạnh, Inox 2350 được sử dụng trong các ống dẫn dầu, thiết bị khai thác dầu khí và các bộ phận chịu nhiệt. - Ngành chế tạo thực phẩm:
Được sử dụng trong bình chứa thực phẩm, thiết bị chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. - Ngành hàng hải:
Được sử dụng trong các phần cấu trúc tàu biển, thiết bị hàng hải, giúp bảo vệ các bộ phận khỏi sự ăn mòn muối biển.
7. Kết luận
Inox 2350 là một trong những loại thép không gỉ chất lượng cao, có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội nhờ sự bổ sung của Titanium. Dù có chi phí cao và khó gia công hơn so với các loại inox khác, nhưng vật liệu này vẫn là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, y tế, dầu khí và các công trình cần tính ổn định lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO