Inox 1Cr13Mo là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 1Cr13Mo là thép không gỉ dòng Martensitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 1Cr13Mo là một phiên bản cải tiến của 1Cr13, với độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đặc biệt, sự bổ sung molybden (Mo) giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt. Sau khi tôi và ram, inox này đạt được độ bền, độ dẻo dai và khả năng gia công tốt, thích hợp cho các chi tiết cơ khí cần chịu nhiệt và tải trọng cao như cánh tuabin, linh kiện ô tô và thiết bị công nghiệp.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Cr (Crom) | 11.50 – 14.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. |
Mo (Molypden) | 0.30 – 0.60 | Tăng cường độ bền nhiệt, cải thiện khả năng chịu ăn mòn cục bộ. |
C (Carbon) | 0.08 – 0.18 | Tạo pha martensitic giúp tăng độ cứng và độ bền. |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền và giúp khử oxy khi luyện thép. |
Si (Silicon) | ≤ 0.60 | Tăng khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 | Gia tăng độ cứng nhưng có thể làm giòn thép nếu vượt ngưỡng. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Cải thiện tính gia công nhưng có thể làm giảm độ dẻo. |
Ni (Niken) | ≤ 0.60 | Tăng độ dẻo và độ bền của thép. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
Inox 1Cr13Mo | ≥ 490 | ≥ 685 | ≥ 20 | 192 – 200 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền cơ học cao: Nhờ kết cấu martensitic, inox 1Cr13Mo có thể chịu tải trọng lớn và chịu va đập mạnh. | Khả năng chống ăn mòn không bằng inox austenitic: Dù có molypden, nhưng khả năng chống ăn mòn vẫn thấp hơn inox 304 hay 316. |
Khả năng chịu nhiệt tốt: Molypden giúp inox này có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. | Tính hàn kém: Hàm lượng carbon cao khiến inox này dễ bị nứt khi hàn, cần hàn có phương pháp xử lý nhiệt phù hợp. |
Dễ gia công sau khi tôi và ram: Có thể đạt độ cứng mong muốn mà vẫn đảm bảo khả năng gia công. | Khả năng tạo hình thấp: Do độ cứng cao, khó uốn dẻo và tạo hình hơn so với các loại inox chứa niken cao. |
Tăng cường chống mài mòn: Thích hợp cho các chi tiết máy hoạt động trong điều kiện ma sát cao. | Giá thành cao hơn so với 1Cr13: Do có thêm molypden, chi phí sản xuất cao hơn một chút so với phiên bản tiêu chuẩn. |
5. Ứng dụng
- Cánh tuabin và các chi tiết chịu nhiệt cao:
Nhờ độ bền nhiệt và độ cứng cao, inox 1Cr13Mo được sử dụng để chế tạo cánh quạt trong tua bin hơi nước và khí nén. - Linh kiện ngành ô tô và vận tải:
Ứng dụng trong sản xuất các chi tiết động cơ, trục quay, bộ phận truyền động cần khả năng chịu tải lớn và chống mài mòn. - Thiết bị công nghiệp và cơ khí chế tạo:
Được sử dụng trong chế tạo trục quay, bạc đạn, lò xo chịu tải cao và các thiết bị chịu nhiệt trong ngành công nghiệp nặng. - Các chi tiết máy có độ bền cao:
Phù hợp với các bộ phận cơ khí cần độ bền lâu dài, hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
6. Kết luận
Inox 1Cr13Mo là một phiên bản nâng cấp của 1Cr13, có độ bền cao hơn, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn nhờ thành phần molypden. Loại inox này phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, đặc biệt là trong lĩnh vực tuabin, động cơ ô tô và cơ khí chế tạo. Tuy nhiên, tính hàn và khả năng tạo hình không cao, đòi hỏi phương pháp gia công đặc biệt. Với độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống mài mòn tốt, inox 1Cr13Mo là lựa chọn tối ưu cho các thiết bị chịu tải trọng và nhiệt độ cao.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO