Inox 18Cr2Mo là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 18Cr2Mo là thép không gỉ dòng Ferritic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, do Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS – Bureau of Indian Standards) ban hành và quản lý.
Inox 18Cr2Mo chứa hàm lượng Crom (17.5-19.5%) và Molypden (1.75-2.5%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có clorua. Vật liệu này có độ bền cơ học tốt, khả năng chịu nhiệt cao và thường được sử dụng trong công nghiệp ô tô, thiết bị nhà bếp và xây dựng.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤0.025 | Giảm tính dẻo, tăng độ cứng |
Si (Silicon) | ≤1.00 | Tăng cường khả năng chống oxy hóa |
Mn (Mangan) | ≤1.00 | Cải thiện độ dẻo và khả năng gia công |
P (Phốt pho) | ≤0.040 | Giảm tính dẻo khi ở nồng độ cao |
S (Lưu huỳnh) | ≤0.030 | Cải thiện khả năng gia công nhưng làm giảm độ bền |
Cr (Crom) | 17.5-19.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn và oxy hóa |
Ni (Niken) | ≤1.00 | Ổn định cấu trúc thép |
Mo (Molypden) | 1.75-2.5 | Tăng cường chống ăn mòn kẽ nứt và chịu hóa chất |
N (Nitơ) | ≤0.035 | Cải thiện độ bền kéo và độ cứng |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
18Cr2Mo | ≥275 | ≥415 | ≥20 | ≤217 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chống ăn mòn tốt: Nhờ hàm lượng Cr và Mo cao, thép có khả năng chịu môi trường clorua, hóa chất và độ ẩm cao. | Khả năng hàn kém: Hàm lượng Cr cao làm giảm tính hàn, cần phương pháp hàn chuyên dụng. |
Chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc ở nhiệt độ cao mà vẫn duy trì tính chất cơ học. | Giòn hơn ở nhiệt độ thấp: Do cấu trúc Ferritic, vật liệu có thể trở nên giòn khi ở nhiệt độ cực thấp. |
Khả năng chống oxy hóa: Silicon giúp tăng độ bền trong môi trường nhiệt độ cao. | Không thể hóa bền bằng nhiệt luyện: Chỉ có thể tăng độ cứng bằng gia công cơ khí. |
Dễ gia công: Lưu huỳnh giúp cải thiện khả năng cắt gọt, phù hợp với gia công cơ khí. | Không có độ bền cao như Austenitic: So với Inox 304 hay 316, độ dẻo dai kém hơn. |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp ô tô:
Được sử dụng trong hệ thống ống xả, lưới tản nhiệt, vỏ động cơ, nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao. - Thiết bị nhà bếp:
Ứng dụng trong bồn rửa, dao kéo, dụng cụ nấu ăn, giúp đảm bảo độ bền và dễ vệ sinh. - Hệ thống đường ống:
Sử dụng trong công nghiệp hóa chất và chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chịu môi trường khắc nghiệt. - Ngành xây dựng:
Được dùng làm lan can, cửa, khung cửa sổ, nhờ vào tính thẩm mỹ cao và khả năng chống gỉ sét. - Công nghiệp hàng hải:
Sử dụng cho các bộ phận tiếp xúc với nước biển, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
6. Kết luận
Inox 18Cr2Mo là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học tốt. Dù có một số nhược điểm như khả năng hàn kém và độ giòn ở nhiệt độ thấp, nhưng nhờ vào tính chất ưu việt, nó vẫn là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO