Inox 12X18H12B là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 12X18H12B là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ГОСТ (GOST – Государственный Стандарт, nghĩa là “Tiêu chuẩn Nhà nước”) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ (Cộng đồng các quốc gia độc lập – SNG/CIS).
Inox 12X18H12B có chứa niken, crom, và một lượng nhỏ niobi (Nb). Loại inox này đặc biệt với khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn cao, cùng với tính bền cơ học tốt trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó chủ yếu được sử dụng trong môi trường công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và oxi hóa, cũng như các ứng dụng trong nhiệt độ cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | 0.04 – 0.1 | Tăng cường độ bền mà không ảnh hưởng đến khả năng gia công. |
Si (Silicon) | ≤ 0.75 | Tăng khả năng chống oxi hóa và hỗ trợ trong gia công. |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 | Tăng độ bền kéo và hỗ trợ chống ăn mòn. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 | Giảm tính dẻo khi vượt ngưỡng, có thể gây giòn. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 | Giảm khả năng gia công, ảnh hưởng đến độ bền. |
Cr (Crom) | 17.00 – 19.00 | Chống ăn mòn, chống oxy hóa, cải thiện độ bền. |
Ni (Niken) | 9.00 – 13.00 | Tăng tính dẻo và cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
Nb (Niobi) | 8*C – 0.10 | Tăng cường khả năng chịu nhiệt và tính ổn định cấu trúc. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
12X18H12B | 205 (≥) | 520 (≥) | 40 | 187 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tốt: Có khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường, bao gồm các dung dịch axit và kiềm. | Khó gia công: Do thành phần hợp kim đặc biệt, inox này có thể khó gia công nếu không có phương pháp và công cụ phù hợp. |
Khả năng chịu nhiệt cao: Thép có thể hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. | Độ giãn dài thấp: Độ giãn dài của loại inox này khá thấp, điều này có thể làm giảm tính linh hoạt trong một số ứng dụng. |
Tính ổn định cấu trúc: Nhờ vào sự có mặt của niobi, thép có tính ổn định cấu trúc cao, hạn chế hiện tượng tái kết tinh ở nhiệt độ cao. | Giới hạn độ bền kéo: Độ bền kéo không cao như một số loại thép không gỉ khác, giới hạn khả năng chịu lực của vật liệu. |
Độ bền cơ học tốt: Được thiết kế để có độ bền kéo cao và khả năng chịu được tải trọng lớn. | Chi phí sản xuất cao: Việc sử dụng niobi và các nguyên liệu đặc biệt có thể làm tăng chi phí sản xuất thép này. |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp năng lượng:
Được sử dụng trong các hệ thống năng lượng như lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. - Ngành hàng không vũ trụ:
Nhờ vào khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc, inox này là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận động cơ và hệ thống ống dẫn nhiên liệu trong ngành hàng không vũ trụ. - Ngành chế tạo máy:
Loại inox này cũng được ứng dụng trong các bộ phận máy móc cần chịu nhiệt cao và khả năng chống oxi hóa, như trong hệ thống làm mát và các thiết bị gia công nhiệt độ cao. - Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Với khả năng chống ăn mòn và kháng vi khuẩn, được sử dụng trong bồn chứa và thiết bị chế biến thực phẩm cũng như dược phẩm. - Ngành chế biến hóa chất:
Inox này thích hợp cho các bể chứa hóa chất và các thiết bị phản ứng, nơi có sự hiện diện của hóa chất ăn mòn và yêu cầu chịu nhiệt.
6. Kết luận
Inox 12X18H12B là một loại thép không gỉ có đặc tính vượt trội về chịu nhiệt, chịu ăn mòn và độ bền cơ học. Tuy nhiên, nó có một số nhược điểm như khó gia công và độ bền kéo không quá cao, điều này hạn chế ứng dụng của nó trong các ngành yêu cầu tải trọng lớn. Nhưng với khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc, inox này vẫn là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng công nghiệp đặc biệt.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO