Inox 12X17T9AH4 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 12X17T9AH4 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ГОСТ (GOST – Государственный Стандарт, nghĩa là “Tiêu chuẩn Nhà nước”) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ (Cộng đồng các quốc gia độc lập – SNG/CIS).
Inox 12X17T9AH4 có hàm lượng Niken (Ni) thấp và hàm lượng Mangan (Mn) cao, giúp giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn ở mức nhất định. So với Inox 304, vật liệu này có độ cứng cao hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn, do đó thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất, sản xuất đồ gia dụng và công nghiệp nhẹ.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Tăng độ cứng, nhưng nếu quá cao sẽ giảm tính dẻo và chống ăn mòn |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ bền nhiệt và tính chống oxy hóa |
Mn (Mangan) | 5.50 – 7.50 | Thay thế một phần Niken, giúp tăng cường độ bền |
P (Phốt pho) | ≤ 0.06 | Hàm lượng cao có thể làm giòn thép |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 | Cải thiện tính gia công nhưng làm giảm độ bền |
Ni (Niken) | 3.50 – 5.50 | Tăng độ dẻo, khả năng chống ăn mòn |
Cr (Crom) | 16.00 – 18.00 | Tăng độ cứng, khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn |
N (Nitơ) | ≤ 0.25 | Tăng độ bền cơ học và độ cứng |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Bars/Rods | 275 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
12X17T9AH4 | 241 | – | 100 | 253 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Giá thành thấp: Nhờ giảm hàm lượng Niken (Ni), nên chi phí rẻ hơn so với inox 304. | Khả năng chống ăn mòn kém hơn: Dễ bị ăn mòn hơn trong môi trường ẩm ướt, muối và hóa chất. |
Độ cứng cao: Hàm lượng Mangan (Mn) và Nitơ (N) cao giúp nó có độ cứng lớn hơn Inox 304. | Không thích hợp cho môi trường biển: Do có hàm lượng Niken thấp, không chịu được muối và hóa chất mạnh. |
Trọng lượng nhẹ hơn: So với Inox 304, vật liệu này có mật độ thấp hơn, giúp giảm trọng lượng sản phẩm. | Khả năng hàn kém hơn: Do hàm lượng Cacbon (C) cao, dễ bị nứt khi hàn nếu không sử dụng phương pháp thích hợp. |
Dễ gia công: Có thể dễ dàng dập, uốn, cán nguội, phù hợp với sản xuất hàng loạt. | Độ bền nhiệt không cao: Không thích hợp cho các ứng dụng cần chịu nhiệt cao trong thời gian dài. |
6. Ứng dụng
- Ngành trang trí nội thất:
Được sử dụng rộng rãi trong lan can, tay vịn cầu thang, khung cửa, ốp tường, nhờ độ bóng cao và giá thành thấp. - Sản xuất đồ gia dụng:
Các sản phẩm như nồi, chảo, bồn rửa chén, kệ bếp thường sử dụng vì tính thẩm mỹ cao và dễ gia công. - Ngành công nghiệp ô tô:
Được ứng dụng trong ốp trang trí xe hơi, khung bảo vệ xe máy nhờ khả năng tạo hình tốt và độ bền cơ học cao. - Sản xuất đồ dùng nhà hàng, khách sạn:
Được dùng làm bàn ăn, ghế inox, tủ bếp, xe đẩy thức ăn, nhờ khả năng chống gỉ nhẹ và dễ vệ sinh. - Công nghiệp xây dựng:
Dùng để làm cửa cổng, hàng rào, khung nhôm kính vì inox này có độ cứng cao và giá thành hợp lý. - Thiết bị công nghiệp nhẹ:
Được sử dụng trong bồn chứa, máng xối, thiết bị vệ sinh, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.
7. Kết luận
Inox 12X17T9AH4 là một lựa chọn kinh tế, có độ cứng cao, dễ gia công và giá thành thấp, phù hợp với các ứng dụng trang trí nội thất, đồ gia dụng và công nghiệp nhẹ. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn kém hơn so với inox 304, không thích hợp cho môi trường biển hoặc hóa chất mạnh. Do đó, khi lựa chọn vật liệu này, cần cân nhắc môi trường sử dụng để đảm bảo độ bền của sản phẩm.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO