Inox 12Cr18Mn9Ni5N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 12Cr18Mn9Ni5N là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 12Cr18Mn9Ni5N với hàm lượng Mangan (Mn) cao, được phát triển như một giải pháp thay thế cho Inox Inox 304 nhằm giảm chi phí bằng cách giảm lượng Niken (Ni) và bổ sung Mangan (Mn). Loại inox này có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường vừa phải và độ bền cơ học cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.15 | Tăng độ cứng và độ bền, nhưng giảm tính chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và tính chất cơ học. |
Mn (Mangan) | 7.5 – 10 | Tăng độ bền kéo và độ cứng, giảm chi phí sản xuất. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.05 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng quá mức có thể giảm độ dẻo. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Giúp cải thiện khả năng gia công, nhưng có thể ảnh hưởng đến tính chống ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 4 – 6 | Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính dẻo và độ bền. |
Cr (Chromium) | 17 – 19 | Tạo lớp màng oxit bảo vệ, tăng khả năng chống ăn mòn. |
N (Nitrogen) | 0.05 – 0.25 | Tăng cường độ bền và độ dẻo dai. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Bars/Rods | 275 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
12Cr18Mn9Ni5N | 207 | – | 95 | 218 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Giá thành thấp hơn so với Inox 304 do giảm hàm lượng Niken (Ni). | Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với Inox 304 trong môi trường khắc nghiệt hoặc chứa hóa chất mạnh. |
Độ bền cơ học cao, thích hợp cho các ứng dụng cần độ cứng và chịu lực tốt. | Không phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nước biển hoặc axit mạnh. |
Khả năng chống gỉ tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt. | Khả năng hàn thấp hơn so với các loại inox khác, yêu cầu kỹ thuật cao khi hàn. |
Có thể thay thế Inox 304 trong nhiều ứng dụng phổ thông với chi phí thấp hơn. |
6. Ứng dụng
- Ngành xây dựng:
Sản xuất lan can, tay vịn, cửa, và các cấu kiện trong nhà yêu cầu độ bền và thẩm mỹ. - Sản xuất đồ gia dụng:
Sử dụng trong chế tạo xoong, chảo, bồn rửa, và các thiết bị nhà bếp thông thường. - Ngành công nghiệp ô tô:
Dùng để sản xuất các bộ phận trang trí hoặc chi tiết máy không yêu cầu chống ăn mòn cao. - Ngành nội thất:
Sản xuất bàn ghế inox, giá kệ, và các sản phẩm nội thất có tính thẩm mỹ cao. - Sản xuất thiết bị công nghiệp nhẹ:
Dùng trong sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp với môi trường vận hành thông thường.
7. Kết luận
Inox 12Cr18Mn9Ni5N là một lựa chọn tuyệt vời khi bạn cần một loại vật liệu thép không gỉ giá thành thấp nhưng vẫn đáp ứng được các yêu cầu cơ bản về độ bền, độ cứng, và chống ăn mòn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng loại inox này không phù hợp với các môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu khả năng hàn tốt. Nếu được sử dụng đúng cách, Inox 12Cr18Mn9Ni5N sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao và đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp và đời sống hàng ngày.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO