Inox 10X17H13M2T là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 10X17H13M2T là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ГОСТ (GOST – Государственный Стандарт, nghĩa là “Tiêu chuẩn Nhà nước”) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ (Cộng đồng các quốc gia độc lập – SNG/CIS).
Inox 10X17H13M2T được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp cần khả năng chịu nhiệt độ cao và kháng ăn mòn tốt. Với thành phần hóa học đặc biệt, inox 10X17H13M2T có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường có nhiệt độ cao và có tính bền vững vượt trội.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.10 | Tăng độ cứng, nhưng giảm độ dẻo dai. |
Si (Silicon) | ≤ 0.80 | Cải thiện độ bền nhiệt và khả năng chống oxy hóa. |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 | Tăng độ cứng, hỗ trợ quá trình luyện kim. |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 | Giảm tính dẻo, có thể gây giòn nếu hàm lượng cao. |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.020 | Giúp cải thiện khả năng gia công nhưng làm giảm độ bền. |
Cr (Crom) | 16.00 – 18.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa. |
Ni (Niken) | 12.00 – 14.00 | Cải thiện tính dẻo dai, ổn định pha austenitic. |
Mo (Molybdenum) | 2.00 – 3.00 | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm. |
W (Vonfram) | ≤ 0.20 | Tăng độ bền nhiệt và chống mài mòn ở nhiệt độ cao. |
Ti (Titanium) | 5×C – 0.70 | Giảm độ nhạy cảm của thép với hiện tượng cặn cacbua trong quá trình gia công. |
3. Tính chất cơ học
Mác thép | Giới hạn chảy / Yield point (MPa) | Độ bền kéo / Tensile strength (MPa) | Độ giãn dài / Elongation (%) | Độ cứng / Brinell hardness (HBW) |
10X17H13M2T | 181 (≥) | 697 (≥) | 32 | 111 |
4. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất tính chất. | Khả năng chống mài mòn không cao: So với các loại inox có hàm lượng Crom cao hơn, inox 10X17H13M2T dễ bị mài mòn trong các môi trường có ma sát lớn. |
Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong các môi trường hóa chất nhẹ, axit nhẹ. | Giới hạn độ cứng thấp: Với độ cứng 111 HBW, inox này không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao. |
Dễ gia công và hàn: Thép có thể dễ dàng gia công thành các chi tiết yêu cầu hình dạng phức tạp và hàn mà không làm giảm tính chất cơ học. | Chi phí sản xuất cao: Thành phần Ni và Mo khiến cho thép này có giá thành tương đối cao. |
Tính ổn định cơ học trong điều kiện nhiệt độ cao: Inox 10X17H13M2T giữ được các tính chất cơ học ở nhiệt độ cao. | Không phù hợp với môi trường mài mòn cao: Thép này không thể chống lại mài mòn trong môi trường có hóa chất mạnh hoặc áp lực cơ học lớn. |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị lọc nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. - Ngành sản xuất năng lượng:
Loại thép này được dùng để chế tạo các bộ phận trong lò hơi, tuabin, bộ trao đổi nhiệt trong các nhà máy nhiệt điện và hạt nhân nhờ khả năng chịu nhiệt và bền bỉ với điều kiện khắc nghiệt. - Ngành hàng không vũ trụ:
Sử dụng trong các bộ phận máy bay, động cơ, các bộ phận cần chịu nhiệt độ cao. - Ngành chế tạo ô tô:
Dùng để sản xuất chi tiết động cơ, bộ phận chịu nhiệt trong xe hơi nhờ đặc tính chịu nhiệt và chịu ăn mòn. - Ngành dầu khí:
Sử dụng trong các thiết bị khai thác dầu khí, đường ống dẫn khí vì khả năng chịu nhiệt độ cao và ăn mòn trong môi trường hóa chất.
6. Kết luận
Inox 10X17H13M2T là loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng cần chịu nhiệt độ cao và kháng lại sự ăn mòn trong môi trường hóa chất. Tuy nhiên, thép này có độ cứng không cao và không phù hợp cho các môi trường mài mòn mạnh.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO