Inox 0Cr23Ni13 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 0Cr23Ni13 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 0Cr23Ni13 được thiết kế với hàm lượng Nickel (Ni) và Chromium (Cr) cao, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Thường được sử dụng trong các môi trường làm việc ở nhiệt độ cao, như trong sản xuất hóa chất, nhà máy nhiệt điện và ngành hàng không. Với các đặc tính nổi bật về độ bền và khả năng chống oxy hóa, Inox 0Cr23Ni13 được đánh giá là một vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Tăng độ bền, ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định hóa học. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Hỗ trợ tăng độ dẻo dai và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035 | Cải thiện khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Tăng tính dễ gia công nhưng giảm khả năng chống ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 12 – 15 | Tăng cường chống oxy hóa, độ dẻo, và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. |
Cr (Chromium) | 22 – 24 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tạo lớp màng bảo vệ bề mặt. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
0Cr23Ni13 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chịu nhiệt cao: Phù hợp với môi trường làm việc ở nhiệt độ lên đến 1000°C. | Giá thành cao: Do chứa hàm lượng Nickel và Chromium lớn, dẫn đến chi phí sản xuất cao. |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Tốt trong môi trường hóa chất và môi trường oxy hóa. | Khó gia công: Do độ cứng cao, việc gia công đòi hỏi công nghệ và thiết bị chuyên dụng. |
Tính ổn định cơ học: Độ bền và độ dẻo dai cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu lực lớn. | Không phù hợp trong môi trường muối biển: Khả năng chống ăn mòn cục bộ kém hơn so với các mác inox khác. |
Ứng dụng linh hoạt: Thích hợp cho nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, nhiệt điện, và hàng không. | Trọng lượng lớn: Có khối lượng riêng cao, không lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu giảm trọng lượng. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Được sử dụng trong sản xuất các thiết bị xử lý hóa chất, thùng chứa, và các hệ thống ống dẫn yêu cầu chống ăn mòn và chịu nhiệt. - Ngành sản xuất năng lượng:
Sử dụng trong các nồi hơi, lò đốt và thiết bị trao đổi nhiệt ở các nhà máy nhiệt điện nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao. - Ngành hàng không:
Được sử dụng trong các bộ phận của động cơ máy bay và hệ thống xả khí do khả năng chịu nhiệt và bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt. - Công nghiệp thực phẩm:
Sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu độ bền, an toàn vệ sinh và khả năng chống gỉ. - Ngành sản xuất giấy và bột giấy:
Ứng dụng trong các bộ phận máy móc tiếp xúc với hóa chất ăn mòn mạnh.
7. Kết luận
Inox 0Cr23Ni13 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, và tính ổn định cơ học cao. Mặc dù có giá thành cao và khó gia công, những ưu điểm vượt trội của Inox 0Cr23Ni13 khiến nó trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO