Inox 0Cr19Ni10NbN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 0Cr19Ni10NbN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 0Cr19Ni10NbN là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.

Inox 0Cr19Ni10NbN có thành phần và tính chất cơ học tương tự như Inox 0Cr19Ni9N (hay Inox 304), nhưng được cải tiến với sự bổ sung Niobium (Nb), giúp tăng cường khả năng chống ăn mònchịu nhiệt. Đây là một vật liệu phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền caochống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với các hóa chất mạnh. Với khả năng duy trì các tính chất cơ học ổn định và độ bền kéo ấn tượng, inox 0Cr19Ni10NbN được ứng dụng rộng rãi trong thiết bị công nghiệp, dụng cụ y tế, và công trình xây dựng.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) Max 0.08 Giảm khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao, ảnh hưởng đến cấu trúc tinh thể của thép.
Si (Silic) Max 1 Tăng cường tính cứng và ổn định của hợp kim, giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt.
Mn (Mangan) Max 2 Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính chất cơ học của thép.
P (Phosphor) Max 0.035 Giảm khả năng chống ăn mòn, làm cho thép trở nên giòn hơn.
S (Sulfur) Max 0.03 Làm giảm khả năng chống ăn mòn và tính đàn hồi của thép.
Ni (Niken) 7.5 – 10.5 Tăng độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn, và duy trì tính ổn định của lớp oxit.
Cr (Crom) 18 – 20 Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo độ bóng cho bề mặt inox.
N (Nitơ) 0.15 – 0.3 Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, giúp cải thiện tính chất cơ học và ổn định nhiệt.
Nb (Niobium) Max 0.15 Tăng cường khả năng chịu nhiệt và cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy (Yield point) (N/mm²) Độ bền kéo (Tensile strength) (N/mm²) Độ giãn dài (Elongation) (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 345 690 35

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
Inox 0Cr19Ni10NbN Hot-rolled 248 100 260

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 0Cr19Ni10NbN có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chấtnhiệt độ cao, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Giá thành cao: Như các loại inox khác, giá thành của Inox 0Cr19Ni10NbN cao do thành phần hợp kim và quy trình sản xuất phức tạp.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Với sự bổ sung của Niobium, Inox 0Cr19Ni10NbN có thể chịu nhiệt lên đến 900°C mà không bị biến dạng, đặc biệt hữu ích trong các môi trường có nhiệt độ cao. Khó gia công: Do tính chất kim loại cứng, Inox 0Cr19Ni10NbN có thể khó gia công, cần sử dụng thiết bị chuyên dụng và kỹ thuật gia công chính xác.
Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo 690 N/mm²giới hạn chảy 345 N/mm², Inox 0Cr19Ni10NbN mang lại độ bền vượt trội, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao. Dễ bị ảnh hưởng bởi hợp chất sulfur: Tương tự các loại inox khác, Inox 0Cr19Ni10NbN có thể bị suy giảm khả năng chống ăn mòn khi tiếp xúc với các hợp chất chứa sulfur.
Dễ gia công và tạo hình: Mặc dù cứng, Inox 0Cr19Ni10NbN vẫn dễ dàng được gia công thành các sản phẩm đa dạng như tấm, thanh, ống.

6. Ứng dụng

  • Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm:
    Inox 0Cr19Ni10NbN được sử dụng trong dây chuyền chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm, và các thiết bị tiếp xúc với thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ dàng làm sạch.
  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Với khả năng chịu ăn mòn trong môi trường chứa axit nhẹkiềm, Inox 0Cr19Ni10NbN được ứng dụng trong các thiết bị lưu trữ hóa chất, ống dẫn hóa chất, và bồn chứa hóa chất.
  • Ngành chế tạo thiết bị y tế:
    Inox 0Cr19Ni10NbN được sử dụng để chế tạo các dụng cụ phẫu thuật, máy móc y tế, và các thiết bị y tế tiếp xúc với cơ thể, đảm bảo độ bềnan toàn cho người sử dụng.
  • Công trình xây dựng và kiến trúc:
    Dùng trong các cấu trúc xây dựng yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền cao như lan can inox, bảng hiệu, thang máythiết kế nội thất.
  • Các ngành công nghiệp năng lượng:
    Được ứng dụng trong các nhà máy điện, thiết bị năng lượng và các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội.

7. Kết luận

Inox 0Cr19Ni10NbN là một vật liệu thép không gỉ tuyệt vời với độ bền cơ họckhả năng chịu nhiệt vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mònchịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt. Inox 0Cr19Ni10NbN là một lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng nhờ vào các tính chất ưu việt của nó.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 1.4335 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4335 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X18CrN28 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X18CrN28 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S30500 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S30500 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox SUS316J1L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS316J1L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Phương pháp nhận biết dòng thép không gỉ Precipitation Hardening

    Phương pháp nhận biết dòng thép không gỉ Precipitation Hardening Thép không gỉ Precipitation Hardening [...]

    Inox UNS S41000 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S41000 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox X3CrTi17 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox X3CrTi17 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Inox 316L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 316L là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo