Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.

Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti được cải tiến từ Inox 0Cr17Ni12Mo2 (hay Inox 316) bằng cách thêm Titanium (Ti) vào hợp kim. Mục đích của việc bổ sung Titanium là để cải thiện khả năng chống ăn mòn đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ caoaxit mạnh. Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti duy trì các đặc tính của Inox 316, nhưng nhờ Titanium, nó có thể kháng mối nguy cơ ăn mòn do lão hóa grain boundary, giúp sản phẩm có thể sử dụng lâu dài hơn trong các ứng dụng khắc nghiệt.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) ≤ 0.08 Cải thiện độ cứng và khả năng chịu lực của vật liệu.
Si (Silicon) ≤ 1 Tăng khả năng chống oxy hóa, đặc biệt trong môi trường nóng ẩm.
Mn (Manganese) ≤ 2 Tăng độ bền dẻo và chống mài mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.035 Tăng khả năng gia công và cải thiện độ bền.
S (Sulfur) ≤ 0.03 Cải thiện khả năng gia công, nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn cục bộ.
Ni (Nickel) 10 – 14 Tăng cường khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệtđộ bền cơ học.
Cr (Chromium) 16 – 18 Tạo ra lớp màng bảo vệ chống oxy hóa, bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn.
Mo (Molybdenum) 2 – 3 Tăng khả năng chống ăn mòn cloruatính ổn định trong môi trường axit.
Ti (Titanium) 5xC%-0.7 Tăng khả năng chống ăn mòn và giảm khả năng lão hóa của thép khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
0Cr18Ni12Mo3Ti Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường axitmuối. Chi phí cao: Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường khác do chứa Titanium.
Chịu nhiệt tốt: Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao lên tới 870°C trong môi trường không có oxy. Khó gia công: Do độ cứng cao, Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti yêu cầu kỹ thuật gia công đặc biệt.
Kháng mối nguy cơ ăn mòn grain boundary: Titanium giúp Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti giảm thiểu lão hóa và mất khả năng chống ăn mòn trong các ứng dụng có nhiệt độ cao. Ứng dụng hạn chế trong một số môi trường: Mặc dù khả năng chống ăn mòn của 0Cr18Ni12Mo3Ti rất tốt, nhưng có thể không phù hợp trong một số môi trường quá mạnh mẽ như axit sulfuric ở nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học cao: Cải thiện khả năng chịu lực và đảm bảo tính ổn định trong các ứng dụng dài hạn. Trọng lượng cao: Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti có trọng lượng lớn, có thể không phù hợp trong các ứng dụng cần vật liệu nhẹ.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống, bồn chứathiết bị xử lý hóa chất, đặc biệt trong môi trường axit mạnh, clorua, và môi trường có nhiệt độ cao.

  • Ngành sản xuất dược phẩm và thực phẩm:
    Với tính chất kháng khuẩndễ vệ sinh, Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti được sử dụng trong dây chuyền chế biến thực phẩm, thiết bị ngành dược phẩm, và các ứng dụng yêu cầu sự an toàn tuyệt đối cho người tiêu dùng.

  • Ngành hàng không và vũ trụ:
    Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti được sử dụng trong các bộ phận chịu lực trong máy bay và các hệ thống vũ trụ, nhờ khả năng chịu nhiệt cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Công nghiệp đóng tàu:
    Với khả năng chống ăn mòn muối biển, Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti được sử dụng trong các bộ phận tàu thuyền tiếp xúc với nước biển.

  • Công nghiệp dầu khí:
    Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti rất phù hợp với các ứng dụng trong môi trường dầu khí, đặc biệt là trong các thiết bị có tiếp xúc với nước biển hoặc axit nhẹ.

7. Kết luận

Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là một loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong các môi trường chứa axit, muốinhiệt độ cao. Việc bổ sung Titanium giúp vật liệu này có khả năng chống lão hóa tốt hơn và duy trì tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Mặc dù có chi phí cao và yêu cầu công nghệ gia công đặc biệt, Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dược phẩm, hàng không, đóng tàudầu khí.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox SUS304LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS304LN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4513 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4513 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S30453 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S30453 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 1.4611 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4611 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox UNS S31653 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox UNS S31653 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Các phiên bản của Inox 302

    Các phiên bản của Inox 302 Inox 302 là một loại thép không gỉ Austenit [...]

    Inox X8CrNi25-21 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X8CrNi25-21 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4652 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4652 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo