Inox 0Cr17Ni12Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 0Cr17Ni12Mo2 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 0Cr17Ni12Mo2 có tính năng chống ăn mòn cao với sự bổ sung Molybdenum (Mo). Chất liệu này rất lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có clorua và môi trường hóa chất. Nhờ vào đặc tính này, Inox 0Cr17Ni12Mo2 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngành hóa chất, công nghiệp dầu khí, thực phẩm và dược phẩm.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Cải thiện độ cứng và khả năng chịu lực của vật liệu. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng cường khả năng chống oxy hóa, đặc biệt trong môi trường nóng ẩm. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Hỗ trợ tăng độ bền dẻo và chống mài mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035 | Tăng khả năng gia công và cải thiện độ bền. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng gia công, nhưng giảm khả năng chống ăn mòn cục bộ. |
Ni (Nickel) | 10 – 14 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học. |
Cr (Chromium) | 16 – 18.5 | Tạo ra lớp màng bảo vệ chống oxy hóa, bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn. |
Mo (Molybdenum) | 2 – 3 | Tăng khả năng chống ăn mòn clorua và tính ổn định trong môi trường axit. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
0Cr17Ni12Mo2 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 0Cr17Ni12Mo2 đặc biệt bền với các môi trường chứa clorua, axit sulfuric và kiềm. | Chi phí cao: Giá thành của Inox 0Cr17Ni12Mo2 cao hơn so với các loại inox thông thường khác. |
Chịu nhiệt tốt: Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao lên tới 870°C trong môi trường không có oxy. | Khó gia công: Độ cứng cao yêu cầu kỹ thuật gia công chuyên biệt. |
Độ bền cơ học tốt: Đảm bảo tính ổn định cao trong suốt quá trình sử dụng, chịu được lực căng mạnh. | Trọng lượng lớn: Có thể không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vật liệu nhẹ. |
Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với các môi trường có độ ăn mòn cao, ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. | Không phù hợp cho các môi trường axit mạnh: Dù có khả năng chống ăn mòn, nhưng vẫn bị ăn mòn trong một số môi trường axit mạnh. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox 0Cr17Ni12Mo2 được sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa và thiết bị xử lý hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt. - Ngành sản xuất dược phẩm và thực phẩm:
Do tính chất kháng khuẩn, không gỉ, và dễ vệ sinh, Inox 0Cr17Ni12Mo2 được sử dụng trong các dây chuyền chế biến thực phẩm, máy móc ngành dược phẩm. - Công nghiệp dầu khí:
Với khả năng chống ăn mòn cao, Inox 0Cr17Ni12Mo2 được dùng trong các ống dẫn, bể chứa và các thiết bị sử dụng trong môi trường có chứa clorua. - Ngành hàng không vũ trụ:
Inox 0Cr17Ni12Mo2 được dùng trong các bộ phận của máy bay và các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cực cao. - Ngành đóng tàu:
Sử dụng trong các bộ phận tiếp xúc với nước biển, nhờ vào khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là ăn mòn do muối biển.
7. Kết luận
Inox 0Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ có tính năng vượt trội về chống ăn mòn, chịu nhiệt, và ổn định cơ học. Mặc dù có giá thành cao và yêu cầu công nghệ gia công hiện đại, nó vẫn được ưa chuộng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, thực phẩm, dầu khí, và hàng không. Tính năng của Inox 0Cr17Ni12Mo2 làm cho nó trở thành sự lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu sự ăn mòn mạnh mẽ.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO