Inox 08X17H13M2T là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 08X17H13M2T là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên tiêu chuẩn ГОСТ (GOST – Государственный Стандарт, nghĩa là “Tiêu chuẩn Nhà nước”) – Là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Nga và các nước thuộc Liên Xô cũ (Cộng đồng các quốc gia độc lập – SNG/CIS).
Inox 08X17H13M2T nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng Molypden (Mo). Điều này giúp Inox 08X17H13M2T có khả năng chống lại môi trường axit, nước biển, hóa chất mạnh tốt hơn so với inox 304. Ngoài ra, tính chịu nhiệt cao, độ bền cơ học tốt và dễ gia công khiến vật liệu này trở thành lựa chọn hàng đầu trong công nghiệp hóa chất, y tế và hàng hải.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng, độ bền nhưng hàm lượng cao có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn |
Si (Silicon) | ≤ 0.8 | Tăng cường khả năng chịu nhiệt và độ bền oxy hóa |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện độ dẻo, hỗ trợ gia công |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035 | Tăng cường khả năng gia công, nhưng nếu quá cao có thể làm giòn vật liệu |
S (Sulfur) | ≤ 0.02 | Cải thiện tính gia công, nhưng làm giảm độ bền kéo |
Ni (Nickel) | 12 – 14 | Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ dẻo và ổn định cấu trúc austenitic |
Cr (Chromium) | 16 – 18 | Tạo lớp màng oxit bảo vệ, giúp chống oxy hóa và ăn mòn |
Mo (Molypden) | 2 – 3 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và nước biển |
Ti (Titanium) | 5×C – 0.70 | Ổn định cấu trúc, chống kết tủa carbide khi gia nhiệt |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy / Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo / Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài / Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
08X17H13M2T Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường axit, nước biển và hóa chất mạnh | Chi phí cao hơn so với inox 304 |
Chịu nhiệt tốt, có thể sử dụng ở nhiệt độ cao | Độ cứng không quá cao, không phù hợp cho ứng dụng chịu tải trọng lớn |
Dễ gia công, tạo hình và hàn tốt mà không bị giòn | Khả năng gia công kém hơn so với một số loại inox khác như Inox 303 |
Khả năng chống rỗ bề mặt và ăn mòn kẽ tốt, nhờ hàm lượng Molypden (Mo) cao | Trọng lượng nặng hơn inox 304, có thể ảnh hưởng đến thiết kế sản phẩm |
6. Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất:
Được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, máy bơm do khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit mạnh. - Ngành y tế:
Được dùng để chế tạo dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, cấy ghép trong cơ thể người nhờ độ an toàn sinh học cao. - Công nghiệp thực phẩm:
Sử dụng để làm bồn chứa thực phẩm, hệ thống đường ống chế biến thực phẩm, dụng cụ nhà bếp cao cấp vì khả năng chống ăn mòn và dễ vệ sinh. - Ngành hàng hải:
Là vật liệu lý tưởng cho tàu biển, giàn khoan dầu, phụ kiện tàu thủy vì chịu được môi trường nước biển khắc nghiệt. - Xây dựng và kiến trúc:
Được sử dụng trong lan can, cầu thang, cửa ra vào, hệ thống thông gió do tính thẩm mỹ cao và chống gỉ sét tốt. - Thiết bị trao đổi nhiệt:
Có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, thường dùng trong bộ trao đổi nhiệt, lò hơi và hệ thống sưởi.
7. Kết luận
Inox 08X17H13M2T là loại thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, hóa chất và nước biển. Với hàm lượng molypden cao, inox này có độ bền vượt trội hơn so với Inox 304, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp nặng, y tế và hàng hải. Tuy nhiên, giá thành cao và trọng lượng nặng hơn là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn sử dụng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO