Inox 06Cr19Ni9NbN là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 06Cr19Ni9NbN là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 06Cr19Ni9NbN với thành phần hóa học đặc biệt, bao gồm một lượng niobi (Nb) và nitơ (N), giúp cải thiện các tính chất cơ học của vật liệu. Inox 06Cr19Ni9NbN có khả năng chịu lực, chịu nhiệt và chống ăn mòn rất tốt. So với Inox 304 truyền thống, Inox 06Cr19Ni9NbN có tính năng vượt trội hơn nhờ vào sự có mặt của niobi, giúp tăng cường độ bền và ổn định cấu trúc vật liệu. Inox 06Cr19Ni9NbN được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi yêu cầu cao về độ bền kéo, chịu nhiệt và chịu ăn mòn.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm độ cứng và tăng khả năng chống ăn mòn và dễ dàng hàn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính cứng của thép. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.5 | Cải thiện độ bền và độ dẻo của thép, giúp thép có độ bền kéo tốt hơn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Hạn chế khả năng chống ăn mòn, cần duy trì ở mức thấp. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Tăng tính dẻo nhưng cần hạn chế để không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 7.5 – 10.5 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ dẻo và tăng khả năng chịu nhiệt. |
Cr (Chromium) | 18 – 20 | Tạo lớp bảo vệ bề mặt, giúp thép chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. |
N (Nitrogen) | 0.15 – 0.3 | Cải thiện khả năng chịu lực, chịu ăn mòn và chịu nhiệt cho thép. |
Nb (Niobi) | ≤ 0.15 | Giúp ổn định cấu trúc và tăng cường khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 345 | 690 | 35 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
06Cr19Ni9NbN Hot-rolled | 248 | – | 100 | 260 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 06Cr19Ni9NbN có khả năng chống ăn mòn cao trong nhiều môi trường, bao gồm môi trường axit loãng và nước. | Khó gia công: Do tính cứng và độ bền cao, việc gia công Inox 06Cr19Ni9NbN yêu cầu công nghệ đặc biệt, tốn thời gian và chi phí cao. |
Khả năng chịu lực cao: Nitrogen và niobi trong Inox 06Cr19Ni9NbN giúp cải thiện tính năng chịu lực của thép, giúp tăng độ bền kéo và giới hạn chảy. | Giá thành cao: Inox 06Cr19Ni9NbN có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường do chứa niobi và nitrogen. |
Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời: Inox 06Cr19Ni9NbN có thể làm việc ở nhiệt độ cao mà không bị giảm chất lượng. | Dễ bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh: Inox 06Cr19Ni9NbN vẫn có thể bị ảnh hưởng trong các môi trường axit mạnh như axit sulfuric hoặc axit clohidric. |
Tính ổn định cấu trúc tốt: Niobi trong Inox 06Cr19Ni9NbN giúp tăng tính ổn định cấu trúc trong các môi trường nhiệt độ cao. | Khó hàn: Mặc dù có khả năng hàn tốt, nhưng các vật liệu chứa niobi và nitrogen yêu cầu quy trình hàn chính xác, dễ bị nứt nếu không xử lý đúng cách. |
6. Ứng dụng
- Ứng dụng trong ngành thực phẩm:
Inox 06Cr19Ni9NbN được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, thùng chứa và bồn chứa nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời. - Ứng dụng trong ngành y tế:
Các dụng cụ y tế như dao mổ, bộ phận phẫu thuật, và phụ kiện bệnh viện sử dụng Inox 06Cr19Ni9NbN nhờ vào tính an toàn và chống ăn mòn tuyệt đối. - Ứng dụng trong xây dựng và kiến trúc:
Inox 06Cr19Ni9NbN được sử dụng trong các kết cấu xây dựng, vách ngăn và tay vịn cầu thang để đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực cao trong môi trường xây dựng. - Ứng dụng trong ngành dầu khí:
Inox 06Cr19Ni9NbN là vật liệu lý tưởng cho các ống dẫn và thiết bị trong ngành dầu khí, nơi yêu cầu khả năng chịu ăn mòn và chịu lực cao. - Ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ:
Inox 06Cr19Ni9NbN có thể được sử dụng trong các bộ phận hệ thống xả và các bộ phận chịu nhiệt trong ngành hàng không vũ trụ nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn vượt trội.
7. Kết luận
Inox 06Cr19Ni9NbN là một loại thép không gỉ cao cấp với tính năng vượt trội nhờ vào sự có mặt của niobi và nitrogen. Với các đặc tính như chịu ăn mòn, chịu nhiệt và chịu lực cao, Inox 06Cr19Ni9NbN là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền kéo và khả năng chịu nhiệt vượt trội. Tuy nhiên, với giá thành cao và yêu cầu công nghệ gia công và hàn phức tạp, Inox 06Cr19Ni9NbN chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO