Inox 06Cr19Ni10N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 06Cr19Ni10N là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 06Cr19Ni10N với thành phần hóa học đặc biệt, bao gồm một lượng nitơ nhất định. Sự có mặt của nitơ giúp cải thiện tính năng cơ học của vật liệu, đặc biệt là khả năng chịu lực, chống ăn mòn và chịu nhiệt. So với Inox 304 thông thường, Inox 06Cr19Ni10N có đặc điểm vượt trội hơn về tính năng cơ học, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt. Vật liệu này được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn cao.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm độ cứng và tăng khả năng chống ăn mòn và dễ dàng hàn. |
Si (Silicon) | ≤ 0.75 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính cứng của thép. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Cải thiện độ bền và độ dẻo của thép, giúp thép có độ bền kéo tốt hơn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Hạn chế khả năng chống ăn mòn, cần duy trì ở mức thấp. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Tăng tính dẻo nhưng cần hạn chế để không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 8 – 10.5 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ dẻo và tăng khả năng chịu nhiệt. |
Cr (Chromium) | 18 – 20 | Tạo lớp bảo vệ bề mặt, giúp thép chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. |
N (Nitrogen) | 0.1 – 0.16 | Cải thiện khả năng chịu lực và chống ăn mòn cho thép, giúp vật liệu có độ bền cao hơn. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 275 | 550 | 35 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
06Cr19Ni10N Hot-rolled | 217 | – | 95 | 220 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 06Cr19Ni10N có khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường, bao gồm cả môi trường khắc nghiệt như axit loãng và nước. | Khó gia công: Do tính cứng và độ bền cao, việc gia công Inox 06Cr19Ni10N yêu cầu công nghệ đặc biệt, tốn thời gian và chi phí cao. |
Khả năng chịu lực cao: Nitrogen trong Inox 06Cr19Ni10N giúp cải thiện tính năng chịu lực của thép, tăng cường độ bền kéo và giới hạn chảy. | Giá thành cao: Vì chứa nitrogen và có tính năng cơ học vượt trội, Inox 06Cr19Ni10N có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ khác. |
Độ bền kéo cao: Inox 06Cr19Ni10N có độ bền kéo lên đến 550 N/mm², mang lại khả năng chịu tải lớn trong các ứng dụng công nghiệp. | Dễ bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh: Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng Inox 06Cr19Ni10N vẫn có thể bị ảnh hưởng trong các môi trường axit mạnh như axit sulfuric hoặc axit clohidric. |
Khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao: Inox 06Cr19Ni10N có khả năng làm việc trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị giảm chất lượng. | Khó hàn: Mặc dù có tính hàn tốt, nhưng các vật liệu có nội dung nitơ cao như Inox 06Cr19Ni10N vẫn yêu cầu quy trình hàn chính xác và yêu cầu tay nghề cao. |
6. Ứng dụng
- Ứng dụng trong ngành thực phẩm:
06Cr19Ni10N được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, thùng chứa và bồn chứa nhờ khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tuyệt vời. - Ứng dụng trong ngành y tế:
Các dụng cụ y tế như dao mổ, bộ phận phẫu thuật, và phụ kiện bệnh viện sử dụng 06Cr19Ni10N nhờ vào tính an toàn và chống ăn mòn tuyệt đối. - Ứng dụng trong xây dựng và kiến trúc:
06Cr19Ni10N được sử dụng trong các kết cấu xây dựng, vách ngăn và tay vịn cầu thang để đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực cao trong môi trường xây dựng. - Ứng dụng trong ngành dầu khí:
06Cr19Ni10N là vật liệu lý tưởng cho các ống dẫn và thiết bị trong ngành dầu khí, nơi yêu cầu khả năng chịu ăn mòn và chịu lực cao. - Ứng dụng trong ngành hàng không vũ trụ:
06Cr19Ni10N có thể được sử dụng trong các bộ phận hệ thống xả và các bộ phận chịu nhiệt trong ngành hàng không vũ trụ nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn vượt trội.
7. Kết luận
Inox 06Cr19Ni10N là một vật liệu thép không gỉ đặc biệt, với tính năng vượt trội về chịu ăn mòn, chịu lực và chịu nhiệt nhờ vào thành phần nitrogen. Dù có một số nhược điểm như khó gia công và giá thành cao, nhưng với các tính năng cơ học vượt trội, nó vẫn là sự lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực và chịu nhiệt cao. 06Cr19Ni10N đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ thực phẩm, y tế, đến dầu khí và hàng không vũ trụ.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO