Inox 06Cr18Ni11Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 06Cr18Ni11Ti là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 06Cr18Ni11Ti là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.

Inox 06Cr18Ni11Ti đặc trưng bởi sự bổ sung Titanium (Ti). Thành phần này giúp Inox 06Cr18Ni11Ti có khả năng chống ăn mòn giáp ranh trong môi trường nhiệt độ cao và ổn định cấu trúc trong môi trường oxi hóa. Inox 06Cr18Ni11Ti là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu nhiệtchịu ăn mòn trong các môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là khi thép được sử dụng trong các hệ thống ống hoặc vận chuyển trong ngành hóa dầu, nhiệt điện, và hàng không.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố (Element) Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.08 Giảm khả năng kết tủa carbide, giữ cho thép không bị ảnh hưởng bởi ăn mòn giáp ranh.
Si (Silicon) 1 Tăng khả năng chịu nhiệt và cải thiện khả năng chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất.
Mn (Manganese) 2 Cải thiện độ dẻotính bền cho thép, hỗ trợ tính chịu ăn mòn tốt hơn.
P (Phosphorus) 0.045 Cải thiện khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt.
S (Sulfur) 0.03 Cải thiện khả năng gia công và tăng độ bền của thép.
Ni (Nickel) 9 – 12 Tăng cường tính chịu ăn mònchịu nhiệt, giúp thép trở nên dẻo dai hơn.
Cr (Chromium) 17 – 19 Giúp thép có khả năng chịu ăn mònchịu oxy hóa tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Ti (Titanium) 5C-0.70% Ngăn chặn sự hình thành carbide tại giáp ranh hạt và tăng cường khả năng chịu nhiệt của thép.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 205 520 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
06Cr18Ni11Ti Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 06Cr18Ni11Ti có thể hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao. Giá thành cao: Do bổ sung thêm Titanium và các nguyên tố hợp kim, giá thành của Inox 06Cr18Ni11Ti khá cao.
Chống ăn mòn giáp ranh: Nhờ vào Titanium, Inox 06Cr18Ni11Ti có khả năng chống ăn mòn giáp ranh tốt hơn trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Khó gia công: Cần sử dụng thiết bị gia công đặc biệt do độ bền và độ cứng cao của thép.
Chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất: Inox 06Cr18Ni11Ti đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong hóa chấtnhiệt độ cao. Không phù hợp với môi trường mài mòn cao: Bề mặt của thép có thể bị trầy xước khi tiếp xúc với vật liệu mài mòn.
Chống oxy hóa: Với hàm lượng Titanium cao, thép có khả năng chống oxy hóa trong các môi trường khắc nghiệt. Khó sửa chữa: Khi bị hư hỏng, việc sửa chữa hoặc hàn lại có thể gặp khó khăn do tính chất của hợp kim.

6. Ứng dụng

  • Ngành hóa dầu và hóa chất:
    Inox 06Cr18Ni11Ti được sử dụng trong các hệ thống ống, vận chuyển hóa chất và các thiết bị chịu nhiệt trong ngành hóa dầu, khí đốtdược phẩm.

  • Ngành điện:
    Inox 06Cr18Ni11Ti được sử dụng trong các bộ phận của lò hơi, hệ thống làm mát, và các ứng dụng chịu nhiệt trong nhà máy điện.

  • Ngành hàng không:
    Trong ngành hàng không, Inox 06Cr18Ni11Ti được sử dụng cho các bộ phận chịu nhiệt trong động cơ máy bay và các linh kiện khác cần chịu nhiệt cao.

  • Ngành xây dựng:
    Với khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt cao, Inox 06Cr18Ni11Ti được sử dụng trong các công trình xây dựng đặc biệt yêu cầu vật liệu bền bỉ trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc hóa chất.

7. Kết luận

Inox 06Cr18Ni11Ti là một vật liệu thép không gỉ cực kỳ mạnh mẽ với khả năng chịu nhiệtchịu ăn mòn vượt trội. Với việc bổ sung Titanium, thép có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao, hóa chấthóa dầu mà không bị ảnh hưởng bởi ăn mòn giáp ranh. Tuy nhiên, giá thành của Inox 06Cr18Ni11Ti khá cao và việc gia công nó đòi hỏi sự chuyên môn cao. Dù vậy, với các ứng dụng yêu cầu tính chịu nhiệtchịu ăn mòn tốt, Inox 06Cr18Ni11Ti vẫn là lựa chọn lý tưởng cho các công trình công nghiệp và các lĩnh vực yêu cầu vật liệu chịu được môi trường khắc nghiệt.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 405 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox 405 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu Inox [...]

    Thép không gỉ là gì? Nguồn gốc, cấu tạo và ứng dụng của Thép không gỉ

    Thép không gỉ là gì? Nguồn gốc, cấu tạo và ứng dụng của Thép không [...]

    Inox 1.4439 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4439 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox 00Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 00Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4529 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4529 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X6CrNiNb18-10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X6CrNiNb18-10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 06Cr19Ni10N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 06Cr19Ni10N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo