Inox 04Cr17Ni12MoTi20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 04Cr17Ni12MoTi20 là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standards) – Là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Ấn Độ, do Cục Tiêu Chuẩn Ấn Độ (BIS – Bureau of Indian Standards) ban hành và quản lý.
Inox 04Cr17Ni12MoTi20 có thành phần cải tiến so với Inox 316 nhờ vào sự bổ sung của Titanium (Ti). Chất liệu này được thiết kế để chống lại tình trạng ăn mòn trong môi trường có axit sulfuric hoặc hóa chất ăn mòn mạnh, đồng thời tăng cường tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt. Inox 04Cr17Ni12MoTi20 có khả năng chịu được sự ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, dầu mỏ, và hoá chất công nghiệp. Do đó, loại thép này rất được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Giảm khả năng hình thành mảng oxy hóa và cải thiện khả năng chịu nhiệt trong các môi trường hàn. |
Si (Silicon) | ≤ 1 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn trong các môi trường có tính kiềm hoặc axit. |
Mn (Manganese) | ≤ 2 | Tăng độ bền kéo và giúp thép dễ gia công hơn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045 | Tăng cường khả năng chống mài mòn, nhưng cần hạn chế để tránh giảm khả năng hàn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Giúp hàn dễ dàng hơn mà không gặp phải tình trạng nứt trong quá trình hàn. |
Ni (Nickel) | 10 – 14 | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu oxi hóa, làm cho thép bền hơn trong môi trường có clorua. |
Cr (Chromium) | 16 – 18 | Tạo lớp màng bảo vệ bề mặt thép khỏi sự ăn mòn và tăng cường độ cứng cho thép. |
Mo (Molybdenum) | 2 – 3 | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn trong môi trường có clorua và axit sulfuric. |
Ti (Titanium) | Ti : min 5*C % | Ngăn ngừa hiện tượng cặn đen và corrosion cracking trong quá trình hàn, giúp thép ổn định hơn ở nhiệt độ cao. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 205 | 520 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
04Cr17Ni12MoTi20 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 04Cr17Ni12MoTi20 có khả năng chống lại môi trường ăn mòn mạnh mẽ như nước biển, axit sulfuric, và clorua. | Chi phí cao: Việc bổ sung Titanium và quy trình sản xuất phức tạp khiến Inox 04Cr17Ni12MoTi20 có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ khác. |
Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 04Cr17Ni12MoTi20 có khả năng duy trì tính chất cơ học ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao, rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt. | Độ cứng không cao: Mặc dù bền và dẻo dai, nhưng độ cứng của Inox 04Cr17Ni12MoTi20 vẫn thấp hơn so với các loại thép khác như Inox 440. |
Tính ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt: Inox 04Cr17Ni12MoTi20 đặc biệt hiệu quả trong các môi trường có hóa chất ăn mòn mạnh hoặc các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. | Dễ bị biến dạng dưới tải trọng cao: Mặc dù có độ bền kéo cao, nhưng Inox 04Cr17Ni12MoTi20 có thể bị biến dạng dưới tải trọng kéo lớn trong môi trường đặc biệt. |
Dễ gia công và hàn: Inox 04Cr17Ni12MoTi20 dễ dàng trong các quá trình gia công và hàn, đồng thời ngăn ngừa tình trạng nứt khi hàn. | Tính kháng mài mòn thấp hơn thép cứng: So với các loại inox cao cấp hơn, Inox 04Cr17Ni12MoTi20 dễ bị mài mòn khi gặp các tác động cơ học mạnh. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox 04Cr17Ni12MoTi20 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, bồn chứa hóa chất, và van vì khả năng chống lại các axit và hóa chất ăn mòn mạnh. - Ngành chế biến thực phẩm:
Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm như máy móc chế biến, thiết bị gia công thực phẩm, giúp đáp ứng yêu cầu về vệ sinh và chịu ăn mòn trong môi trường có axit từ thực phẩm. - Ngành y tế:
Inox 04Cr17Ni12MoTi20 được sử dụng trong dụng cụ y tế, như dao mổ và công cụ phẫu thuật, bởi tính chịu ăn mòn và khả năng chịu nhiệt trong môi trường khử trùng. - Ngành đóng tàu và dầu khí:
Inox 04Cr17Ni12MoTi20 thích hợp với các ứng dụng trong môi trường nước biển, dầu mỏ, và khí đốt nhờ vào khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt cao. - Ngành xây dựng:
Sử dụng trong các công trình vật liệu xây dựng như thép kết cấu trong các công trình cầu và tháp chịu tác động từ môi trường ngoài khắc nghiệt.
7. Kết luận
Inox 04Cr17Ni12MoTi20 là một loại thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt. Với sự bổ sung của Titanium, Inox 04Cr17Ni12MoTi20 có tính ổn định cơ học và kháng ăn mòn vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp và y tế. Tuy nhiên, với chi phí cao và độ cứng không quá cao, việc lựa chọn Inox 04Cr17Ni12MoTi20 cần phải cân nhắc kỹ lưỡng theo yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO