Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là thép không gỉ Duplex (Austenitic–Ferritic), được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Với sự kết hợp độc đáo giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N được ứng dụng rộng rãi trong các môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất, và công trình ngoài khơi nhờ vào các đặc tính ưu việt của nó.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Hạn chế kết tủa cacbua, tăng cường khả năng chống ăn mòn. |
Si (Silicon) | 1.3 – 2 | Tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. |
Mn (Manganese) | 1 – 2 | Gia tăng độ bền và khả năng chịu lực. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035 | Giảm nguy cơ giòn vật liệu, cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng cần kiểm soát để tránh giảm độ bền. |
Ni (Nickel) | 4.5 – 5.5 | Tăng độ dẻo, khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong môi trường axit. |
Cr (Chromium) | 18 – 19.5 | Tăng cường khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn. |
Mo (Molybdenum) | 2.5 – 3 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở. |
N (Nitrogen) | 0.05 – 0.12 | Gia tăng độ bền cơ học, cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy (Yield point) (N/mm²) | Độ bền kéo (Tensile strength) (N/mm²) | Độ giãn dài (Elongation) (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 450 | 620 | 18 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
022Cr19Ni5Mo3Si2N Hot-rolled | 302 | 32 | – | 320 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt như nước biển. | Gia công khó do độ bền cao và cấu trúc hai pha phức tạp. |
Độ bền cơ học cao, giảm nguy cơ nứt gãy khi chịu tải trọng lớn. | Chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ khác. |
Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt. | Yêu cầu công nghệ hàn chuyên biệt để duy trì tính chất vật liệu. |
Khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ hở tốt nhờ thành phần Mo và Cr. | Không phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng uốn dẻo cao. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp dầu khí:
Dùng trong đường ống, bồn chứa, và thiết bị vận chuyển dầu khí nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội. - Công trình ngoài khơi:
Được sử dụng cho kết cấu, thiết bị xử lý nước biển, và các công trình tiếp xúc trực tiếp với nước mặn. - Ngành hóa chất:
Áp dụng trong thiết bị xử lý hóa chất và các hệ thống chịu ăn mòn mạnh bởi axit hoặc kiềm. - Ngành công nghiệp năng lượng:
Được dùng trong tua-bin khí, nhà máy điện, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. - Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm:
Sử dụng trong các thiết bị xử lý thực phẩm, đặc biệt là những nơi tiếp xúc với hóa chất tẩy rửa.
7. Kết luận
Inox 022Cr19Ni5Mo3Si2N là một loại vật liệu lý tưởng với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học vượt trội, và ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa hiệu quả của nó, cần cân nhắc đến kỹ thuật gia công và chi phí đầu tư ban đầu. Loại inox này là lựa chọn hàng đầu cho các môi trường làm việc khắc nghiệt đòi hỏi độ bền cao và tuổi thọ lâu dài.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO