Inox 022Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 022Cr19Ni13Mo3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 022Cr19Ni13Mo3 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.

Inox 022Cr19Ni13Mo3 có thành phần Molybdenum cao, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua, hóa chất mạnh, và nước biển. Đặc biệt, Inox 022Cr19Ni13Mo3 có hàm lượng Carbon thấp so với Inox 317, giúp giảm thiểu sự hình thành Carbide và cải thiện khả năng chống ăn mòn giáp ranh. Inox 022Cr19Ni13Mo3 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu chịu ăn mòn cao, chịu nhiệt, và chống oxy hóa.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố (Element) Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.03 Giảm khả năng kết tủa carbide, giúp chống ăn mòn và duy trì tính bền.
Si (Silicon) 1 Tăng cường khả năng chịu nhiệtchịu ăn mòn trong môi trường hóa chất.
Mn (Manganese) 2 Cải thiện tính dẻođộ bền của thép, đồng thời hỗ trợ khả năng chịu ăn mòn.
P (Phosphorus) 0.045 Cải thiện khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt.
S (Sulfur) 0.03 Tăng khả năng gia công và cải thiện tính bền của thép.
Ni (Nickel) 11 – 15 Cải thiện khả năng chịu ăn mònchịu nhiệt, đồng thời tăng độ dẻo cho thép.
Cr (Chromium) 18 – 20 Giúp thép có khả năng chịu ăn mònchịu oxy hóa cao, tăng cường độ bền.
Mo (Molybdenum) 3 – 4 Cung cấp khả năng chịu ăn mòn trong môi trường clorua, làm tăng độ bền.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 175 480 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
022Cr19Ni13Mo3 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn cao: Inox 022Cr19Ni13Mo3 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường axit, nước biển, và hóa chất mạnh. Chi phí cao: Inox 022Cr19Ni13Mo3 có giá thành cao do hàm lượng molybdenum và các nguyên tố hợp kim khác.
Chịu nhiệt tốt: Inox 022Cr19Ni13Mo3 duy trì tính ổn định và chịu nhiệt trong môi trường có nhiệt độ cao. Khó gia công: Cần sử dụng công nghệ gia công đặc biệt vì độ bền và tính cứng của thép.
Độ bền cơ học cao: Inox 022Cr19Ni13Mo3 có độ bền kéo cao, giúp ứng dụng tốt trong các công trình yêu cầu tính ổn định lâu dài. Khó chịu va đập: Do có tính bền cao, thép này không phù hợp với các môi trường yêu cầu chịu va đập mạnh.
Chống ăn mòn giáp ranh tốt: Với hàm lượng carbon thấp, Inox 022Cr19Ni13Mo3 giảm thiểu sự hình thành carbide. Dễ bị trầy xước trong môi trường mài mòn: Độ cứng cao có thể làm cho bề mặt dễ bị trầy xước khi tiếp xúc với các vật liệu mài mòn.

6. Ứng dụng

  • Ngành hóa chất:
    Inox 022Cr19Ni13Mo3 được sử dụng trong các bể chứa hóa chất, vận chuyển axit, và các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu ăn mòn trong môi trường kiềm hoặc hóa chất mạnh.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    Inox 022Cr19Ni13Mo3 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế, và các sản phẩm dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và an toàn với sức khỏe.

  • Ngành hàng hải:
    Với khả năng chịu ăn mòn từ nước biển, Inox 022Cr19Ni13Mo3 được ứng dụng trong công trình hàng hải như thân tàu, dụng cụ dưới nước, và hệ thống đường ống ngoài khơi.

  • Ngành xây dựng:
    Inox 022Cr19Ni13Mo3 có thể được dùng trong các kết cấu xây dựng yêu cầu chịu nhiệtchịu ăn mòn trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt hoặc môi trường ẩm ướt.

7. Kết luận

Inox 022Cr19Ni13Mo3 là một vật liệu thép không gỉ cao cấp với khả năng chịu ăn mòn vượt trội và chịu nhiệt tốt, rất thích hợp cho các ứng dụng trong hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải, và các môi trường nhiệt độ cao. Tuy nhiên, chi phí đầu tư và khó khăn trong gia công có thể là yếu tố cần cân nhắc. Dù vậy, những lợi ích vượt trội mà Inox 022Cr19Ni13Mo3 mang lại trong các môi trường khắc nghiệt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox UNS S40500 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

    Inox UNS S40500 là gì? Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Inox X8CrMnNi19-6-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X8CrMnNi19-6-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUSXM15J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUSXM15J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X5CrNiCuNb16-4 và Inox 1.4542 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X5CrNiCuNb16-4 và Inox 1.4542 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. [...]

    Inox AISI 303 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox AISI 303 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu [...]

    Inox X11CrNiMnN19-8-6 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X11CrNiMnN19-8-6 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4034 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4034 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo