Inox 00Cr19Ni10 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng
1. Giới thiệu
Inox 00Cr19Ni10 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.
Inox 00Cr19Ni10 là phiên bản cải tiến của Inox 0Cr18Ni9 với mức độ Carbon thấp hơn. Nhờ vào tỷ lệ crom (Cr) và niken (Ni) cao, inox 00Cr19Ni10 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường có tính axit hoặc muối. Loại inox này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, thực phẩm, y tế, và hóa chất nhờ vào tính bền vững cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
2. Thành phần hóa học
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
C (Carbon) | Max 0.03 | Tăng độ cứng, nhưng giảm khả năng chống ăn mòn khi vượt quá mức cho phép. |
Si (Silic) | Max 1 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và giúp tăng độ bền của thép. |
Mn (Mangan) | Max 2 | Tăng độ bền cơ học và khả năng chịu va đập. |
P (Phốt pho) | Max 0.035 | Giảm khả năng chịu va đập, gây giòn nếu vượt quá mức. |
S (Lưu huỳnh) | Max 0.02 | Giúp gia công cơ khí tốt hơn, nhưng có thể làm giảm độ bền của inox. |
Ni (Niken) | 8 – 12 | Tăng khả năng chống ăn mòn và giúp inox duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt. |
Cr (Crom) | 18 – 20 | Tăng khả năng chống ăn mòn và giúp inox duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt. |
3. Tính chất cơ học
Phân loại | Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) | Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) | Độ giãn dài/Elongation (%) |
Plate/Sheet Hot-rolled | 175 | 480 | 40 |
4. Độ cứng
Mác thép | Brinell HBW / HB | Rockwell C HRC | Rockwell B HRBS / HRB | Vickers HV |
Inox 00Cr19Ni10 Hot-rolled | 187 | – | 90 | 200 |
5. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit yếu, nước, và hoá chất. | Giá thành hơi cao so với một số loại thép carbon và các loại inox khác. |
Độ bền cơ học cao, có thể chịu được nhiệt độ cao và các điều kiện khắc nghiệt. | Tính dẻo kém khi so với các loại thép có thành phần khác. |
Dễ gia công, hàn và không bị nứt khi gia công. |
6. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
Inox 00Cr19Ni10 được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm như máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa, và dụng cụ nhà bếp, giúp bảo vệ thực phẩm khỏi nhiễm khuẩn và đảm bảo vệ sinh trong quá trình chế biến. - Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox 00Cr19Ni10 là lựa chọn lý tưởng cho các bồn chứa hóa chất, tanks, và thiết bị trao đổi nhiệt nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hoá chất. - Ngành xây dựng và trang trí nội thất:
Loại inox này được ứng dụng trong lan can, cửa sổ, tường ốp, đồ trang trí nhờ tính bền và vẻ ngoài sáng bóng, giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ cho các công trình. - Ngành y tế:
Inox 00Cr19Ni10 được sử dụng trong dụng cụ y tế, thiết bị phòng mổ, và các bộ phận cần đảm bảo vệ sinh cao, như bàn phẫu thuật, tủ đựng dụng cụ y tế, nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ dàng vệ sinh. - Ngành công nghiệp ô tô:
Các bộ phận như ống xả, bộ lọc khí thải, và kết cấu chịu lực trong ngành công nghiệp ô tô sử dụng Inox 00Cr19Ni10 vì khả năng chịu nhiệt và độ bền cao. - Ngành hàng không vũ trụ:
Được sử dụng trong các linh kiện máy bay, tủ đựng thiết bị, và phụ tùng cần chịu áp suất cao trong ngành hàng không nhờ vào khả năng chịu nhiệt độ cực cao.
7. Kết luận
Inox 00Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt và yêu cầu độ bền cao. Mặc dù có giá thành hơi cao so với một số loại thép thông thường, nhưng với những đặc tính vượt trội của mình, Inox 00Cr19Ni10 vẫn là lựa chọn ưu tiên trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, y tế, và xây dựng.
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO