Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là thép không gỉ dòng Duplex, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.

Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 có thành phần hóa học đặc biệt, được thiết kế để kết hợp các đặc tính của thép không gỉ AusteniticMartensitic. Loại thép này có khả năng chịu ăn mòn rất tốt trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong môi trường có clorua và các axit mạnh. Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, chịu nhiệt, và chịu ăn mòn mạnh, bao gồm ngành hóa chất, năng lượng, và thực phẩm.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.03 Giúp tăng độ bềnđộ cứng cho thép mà không ảnh hưởng đến khả năng chịu ăn mòn.
Si (Silicon) 1 Cải thiện khả năng chịu oxi hóatạo lớp oxit bảo vệ cho bề mặt thép.
Mn (Manganese) 2 Hỗ trợ tăng độ bềnkhả năng gia công, giúp thép trở nên dễ chế tạo hơn.
P (Phosphorus) 0.035 Giúp duy trì tính chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi các tác động bên ngoài.
S (Sulfur) 0.03 Cải thiện khả năng gia công mà không làm giảm tính chất của thép.
Ni (Nickel) 4.5 – 5.5 Cải thiện độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Cr (Chromium) 18 – 19.5 Cải thiện khả năng chống oxy hóachịu ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có axitclorua.
Mo (Molybdenum) 2.5 – 3 Tăng khả năng chịu ăn mòn trong các môi trường có cloruaaxit.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 450 620 18

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
00Cr18Ni5Mo3Si2 Hot-rolled 302 32 320

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường clorua, axitmuối. Giá thành cao: Do chứa các nguyên tố như MolybdenumNickel, Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 có chi phí sản xuất cao.
Độ bền kéo cao: Với độ bền kéo lên đến 620 N/mm², Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 phù hợp với các ứng dụng cần chịu tải trọng cao. Khó gia công: Yêu cầu công nghệ gia công cao, đặc biệt là trong việc cắt, hàn và gia công nhiệt.
Khả năng chịu nhiệt: Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 có thể hoạt động ổn định trong các môi trường có nhiệt độ cao, chịu tải trọng lớn. Không phù hợp với môi trường lạnh: Do đặc tính cấu trúc, Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 không được khuyến khích trong các môi trường có nhiệt độ rất thấp.
Chịu mài mòn tốt: Thép có khả năng chống mài mòn cao, làm cho nó lý tưởng trong các ứng dụng như ngành hóa chấtthực phẩm. Có thể bị nứt dưới tải trọng cao: Trong một số trường hợp, Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 có thể bị nứt khi chịu tác động mạnh và có sự thay đổi nhiệt độ nhanh.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 được sử dụng trong các thiết bị như bồn chứa hóa chất, máy trao đổi nhiệtcác ống dẫn axit nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh trong môi trường axit và clorua.

  • Ngành năng lượng:
    Được sử dụng trong các tuabin, nồi hơi, và các bộ phận trao đổi nhiệt chịu tác động của nhiệt độ và môi trường ăn mòn mạnh.

  • Ngành thực phẩm:
    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa sữa, máy chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mònchịu nhiệt tốt.

  • Ngành đóng tàu:
    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 cũng được ứng dụng trong các bộ phận của tàu biển, đặc biệt là trong các bộ phận tiếp xúc với nước biển như cánh quạt, ống xả vì khả năng chịu ăn mòn tốt.

  • Ngành xây dựng:
    Được ứng dụng trong các kết cấu ngoài trời, hệ thống thoát nước, lan can vì khả năng chịu ăn mònchịu mài mòn cao trong môi trường khắc nghiệt.

7. Kết luận

Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là một loại thép không gỉ Duplex có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệtchịu tải trọng cao, rất phù hợp cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, thực phẩmđóng tàu. Tuy nhiên, nhược điểm lớn của Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2chi phí sản xuất caokhó gia công, đòi hỏi công nghệ chế tạo tiên tiến. Nếu được sử dụng đúng cách, Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 sẽ là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cao, chịu mài mònchịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 304S15 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 304S15 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X18CrN28 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X18CrN28 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Các biến thể của Inox 321

    Các biến thể của Inox 321 Inox 321, với khả năng chịu nhiệt và chống [...]

    Inox 10Cr18Ni12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 10Cr18Ni12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS301J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS301J1 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNbTi20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X2CrNbTi20 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS316N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS316N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo