Inox 00Cr17Ni14Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

Inox 00Cr17Ni14Mo2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

1. Giới thiệu

Inox 00Cr17Ni14Mo2 là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất dựa trên các tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun) nghiêm ngặt – Do Tổng cục Giám sát chất lượng, Kiểm tra và Kiểm dịch (AQSIQ) cùng với Ủy ban Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (SAC) xây dựng và quản lý.

Inox 00Cr17Ni14Mo2 là phiên bản cải tiến của Inox 316 với hàm lượng carbon (C) thấp hơn (chỉ ≤ 0.03%). Điều này giúp tăng khả năng chống ăn mòn và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên hạt, đặc biệt khi tiếp xúc với các môi trường axit mạnh, clorua, và nhiệt độ cao. Nhờ các đặc tính vượt trội, Inox 00Cr17Ni14Mo2 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu cao về vệ sinh, an toàn, và độ bền lâu dài.

2. Thành phần hóa học

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
C (Carbon) 0.03 Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên hạt sau khi hàn hoặc sử dụng ở nhiệt độ cao.
Si (Silicon) 1 Cải thiện khả năng chống oxy hóa và tăng độ bền ở nhiệt độ cao.
Mn (Manganese) 2 Tăng độ bền dẻo và khả năng chịu lực của vật liệu.
P (Phosphorus) 0.035 Cải thiện khả năng gia công nhưng phải giữ ở mức thấp để đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
S (Sulfur) 0.03 Giúp cải thiện khả năng gia công trong khi giữ tính chống ăn mòn ở mức cao.
Ni (Nickel) 12 – 15 Tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có axit hoặc muối.
Cr (Chromium) 16 – 18 Đóng vai trò chính trong việc hình thành lớp màng bảo vệ chống oxy hóa, giúp ngăn chặn sự ăn mòn.
Mo (Molybdenum) 2 – 3 Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường cloruaaxit mạnh.

3. Tính chất cơ học

Phân loại Giới hạn chảy/Yield point (N/mm²) Độ bền kéo/Tensile strength (N/mm²) Độ giãn dài/Elongation (%)
Plate/Sheet Hot-rolled 175 480 40

4. Độ cứng

Mác thép Brinell HBW / HB Rockwell C HRC Rockwell B HRBS / HRB Vickers HV
00Cr17Ni14Mo2 Hot-rolled 187 90 200

5. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox 00Cr17Ni14Mo2 có thể chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường cloruaaxit. Chi phí cao: Giá thành sản xuất và sử dụng Inox 00Cr17Ni14Mo2 cao hơn nhiều so với các loại thép không gỉ thông thường.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Hoạt động hiệu quả trong nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học. Khó gia công hơn: Do tính chất chống ăn mòn và độ cứng cao, việc gia công cần thiết bị và kỹ thuật đặc biệt.
Thích hợp cho hàn: Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu sự hình thành carbide trong quá trình hàn. Trọng lượng lớn: So với một số vật liệu thay thế, Inox 00Cr17Ni14Mo2 có trọng lượng nặng hơn.
Khả năng duy trì độ bóng: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Không phù hợp cho môi trường axit mạnh đặc biệt như axit sulfuric đậm đặc ở nhiệt độ cao.

6. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:
    Inox 00Cr17Ni14Mo2 được sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa, và thiết bị xử lý hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit mạnh.

  • Ngành y tế:
    Với khả năng chống ăn mòn sinh học và dễ vệ sinh, Inox 00Cr17Ni14Mo2 được ứng dụng trong thiết bị y tế, cấy ghép và các sản phẩm yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.

  • Ngành thực phẩm:
    Thích hợp cho các dây chuyền sản xuất thực phẩm và đồ uống, nơi cần sử dụng vật liệu an toàn, không gây phản ứng hóa học, và dễ làm sạch.

  • Ngành hàng hải:
    Inox 00Cr17Ni14Mo2 thường được sử dụng trong các bộ phận của tàu biển, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt khi tiếp xúc với môi trường nước mặn.

  • Ngành xây dựng:
    Với độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội, Inox 00Cr17Ni14Mo2 được sử dụng trong các cấu trúc kiến trúc yêu cầu tính năng chống oxy hóa và tuổi thọ lâu dài.

  • Ngành dầu khí:
    Phù hợp với các thiết bị và đường ống sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, nơi tồn tại muối và hóa chất.

7. Kết luận

Inox 00Cr17Ni14Mo2 là loại thép không gỉ chất lượng cao với các tính năng vượt trội về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và an toàn sinh học. Mặc dù có chi phí cao hơn, nhưng với những ưu điểm vượt trội, Inox 00Cr17Ni14Mo2 được coi là một sự lựa chọn tối ưu trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn cao về độ bền, vệ sinh, và an toàn hóa học.

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X4CrNi18-12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X4CrNi18-12 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Các biến thể của Inox 321

    Các biến thể của Inox 321 Inox 321, với khả năng chịu nhiệt và chống [...]

    Inox 1.4303 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 1.4303 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox X9CrMnNiCu17-8-5-2 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 321S31 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 321S31 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 317 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 317 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 022Cr19Ni10N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox 022Cr19Ni10N là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng

    Inox SUS347 là gì? Ưu điểm, Nhược điểm và Ứng dụng 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo