Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R

Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus) 40 GPa (5.8 × 10⁶ psi)
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ bền cắt (Shear Strength) 260 – 300 MPa (38 – 44 × 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength) 160 – 320 MPa (23 – 47 × 10³ psi)
Độ bền kéo giới hạn (UTS) 400 – 500 MPa (58 – 72 × 10³ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 15 – 40%

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Copper (Cu) 59 – 62 Nguyên tố nền, tăng độ dẫn điện và dẫn nhiệt, tăng độ bền
Zinc (Zn) 35.5 – 40.1 Tăng độ cứng, tạo màu vàng đặc trưng, giúp hợp kim dễ tạo hình
Tin (Sn) 0.5 – 1.0 Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển
Lead (Pb) 0.4 – 1.0 Cải thiện tính gia công, giúp quá trình tiện, phay, cắt gọt dễ dàng
Iron (Fe) 0 – 0.1 Tăng độ cứng và độ ổn định vi cấu trúc
Tạp chất (Residuals) 0 – 0.4 Kiểm soát chất lượng, đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW714R còn được gọi là Medium-Leaded Naval Brass, là loại đồng thau được cải tiến với hàm lượng chì vừa phải và có thiếc, giúp cải thiện độ bền, khả năng gia công và chống ăn mòn. Đây là vật liệu lý tưởng cho môi trường nước mặn và điều kiện khắc nghiệt, đồng thời vẫn có thể gia công dễ dàng cho các chi tiết cơ khí chính xác.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW714R so với Đồng CW719R:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường biển nhờ có thêm thiếc (Sn) Hàm lượng chì cao hơn, hạn chế sử dụng trong thiết bị cấp nước sinh hoạt
Độ bền kéo cao hơn: 400 – 500 MPa vượt trội hơn CW719R (≥ 320 MPa) Chi phí chế tạo có thể cao hơn do chứa nhiều nguyên tố hợp kim đặc biệt
Gia công tốt hơn: nhờ hàm lượng Pb từ 0.4 – 1.0%, phù hợp cho các chi tiết cơ khí Khối lượng riêng cao hơn, ảnh hưởng đến thiết kế trong ứng dụng đòi hỏi nhẹ
Ứng dụng rộng rãi trong kỹ thuật hàng hải và cơ khí chính xác Không phù hợp với các tiêu chuẩn về hợp kim không chứa chì

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW719R là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải: Đồng CW714R rất phù hợp cho các chi tiết van biển, trục tàu, cánh quạt, khớp nối nhờ vào tính chống ăn mòn cao trong nước muối và độ bền kéo lớn.
  • Cơ khí chế tạo: Được sử dụng để sản xuất bạc trượt, vòng đệm, bánh răng chịu tải, nơi cần sự chịu mài mòn và dễ gia công.
  • Công nghiệp van và phụ kiện áp lực: Nhờ Pb giúp gia công tốt, CW714R dùng để chế tạo van cầu, van 1 chiều, phụ kiện ren chịu áp lực.
  • Kỹ thuật ngoài trời: Ứng dụng trong kết cấu kim loại tiếp xúc môi trường khắc nghiệt như thiết bị ngoài khơi, giàn khoan.

5. Tải bảng giá Đồng CW714R mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW714R uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn36Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb3 và Đồng CuZn37Pb0.5

    Đồng CuZn36Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb3 và Đồng CuZn37Pb0.5 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn31Si1 là gì? So sánh Đồng CuZn31Si1 và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb

    Đồng CuZn31Si1 là gì? So sánh Đồng CuZn31Si1 và Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34400 là gì? So sánh Đồng C34400 và Đồng C34500

    Đồng C34400 là gì? So sánh Đồng C34400 và Đồng C34500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW451K là gì? So sánh Đồng CW451K và Đồng CW452K

    Đồng CW451K là gì? So sánh Đồng CW451K và Đồng CW452K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C52100 là gì? So sánh Đồng C52100 và Đồng C53400

    Đồng C52100 là gì? So sánh Đồng C52100 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be

    Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1177 là gì? So sánh Đồng 2.1177 và Đồng 2.1160

    Đồng 2.1177 là gì? So sánh Đồng 2.1177 và Đồng 2.1160 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo