Đồng CW712R là gì? So sánh Đồng CW712R và Đồng CW713R

Đồng CW712R là gì? So sánh Đồng CW712R và Đồng CW713R

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 GPa (15 x 10⁶ psi)
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Mô đun cắt (Shear Modulus) 40 GPa (5.8 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 270 – 310 MPa (39 – 44 x 10³ psi)
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 400 – 500 MPa (58 – 72 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength – Proof) 160 – 320 MPa (23 – 47 x 10³ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 17 – 40 %

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Copper (Cu) 59 – 62 Chất nền chính, tạo tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Zinc (Zn) 36.3 – 40.5 Tăng độ cứng, hỗ trợ định hình
Tin (Sn) 0.5 – 1.0 Tăng cường độ bền, chịu lực và khả năng chống ăn mòn trong nước biển
Lead (Pb) 0 – 0.2 Giữ mức thấp, giúp hợp kim an toàn hơn trong môi trường sạch
Iron (Fe) 0 – 0.1 Ổn định cấu trúc, cải thiện tính cơ học ở mức nhẹ
Tạp chất khác (Residuals) 0 – 0.4 Đảm bảo độ tinh khiết và hiệu suất ổn định

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW712R còn gọi là Lead-Free Naval Brass, là hợp kim đồng – kẽm không chì nổi bật với khả năng chịu ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển nhờ thành phần thiếc (Sn). Đây là vật liệu rất phù hợp với các ứng dụng hàng hải, van công nghiệp và thiết bị trong môi trường ẩm ướt. Với độ giãn dài cao, CW712R cũng cho thấy khả năng định hình và gia công nguội rất tốt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW712R so với Đồng CW713R:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống ăn mòn biển xuất sắc nhờ có thiếc (Sn) Độ bền kéo thấp hơn: CW712R 400–500 MPa, trong khi CW713R ≥ 540 MPa
Không chứa chì: Thân thiện với môi trường, an toàn trong thiết bị nước sạch và thực phẩm Không lý tưởng cho ứng dụng chịu mài mòn hoặc tải trọng cao
Dễ uốn và tạo hình: Độ giãn dài cao hơn CW713R, thuận lợi cho các chi tiết mỏng Khả năng gia công không cao bằng CW713R khi gia công cơ khí
Chi phí chế tạo thấp hơn: Nhờ thành phần đơn giản hơn và dễ sản xuất hơn Không chịu nhiệt cao bằng CW713R, giới hạn ở một số môi trường nhiệt độ cao

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW713R là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải và đóng tàu: Với khả năng chống ăn mòn cao trong nước mặn, Đồng CW712R thường được sử dụng trong trục cánh quạt, van nước biển, bệ đỡ, khớp nối thủy lực.
  • Van – phụ kiện đường ống nước: Nhờ tính an toàn không chì và khả năng chịu áp lực, CW712R lý tưởng cho van công nghiệp, khớp nối, đầu nối nước sạch.
  • Thiết bị công nghiệp nhẹ: Với tính định hình tốt, hợp kim này dùng trong các chi tiết cần dập nguội, uốn cong hoặc ép như vỏ bọc, tấm chắn, bu-lông đồng.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Do không chứa chì, CW712R phù hợp trong các thiết bị truyền nước, chế biến thực phẩm, thiết bị lọc nước.

5. Tải bảng giá Đồng CW712R mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW712R uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn43Pb2Al là gì? So sánh Đồng CuZn43Pb2Al và Đồng CuZn42PbAl

    Đồng CuZn43Pb2Al là gì? So sánh Đồng CuZn43Pb2Al và Đồng CuZn42PbAl 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW708R là gì? So sánh Đồng CW708R và Đồng CW710R

    Đồng CW708R là gì? So sánh Đồng CW708R và Đồng CW710R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C36500 là gì? So sánh Đồng C36500 và Đồng C37000

    Đồng C36500 là gì? So sánh Đồng C36500 và Đồng C37000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0090 là gì? So sánh Đồng 2.0090 và Đồng 2.0076

    Đồng 2.0090 là gì? So sánh Đồng 2.0090 và Đồng 2.0076 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R

    Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C65500 là gì? So sánh Đồng C65500 và Đồng C63000

    Đồng C65500 là gì? So sánh Đồng C65500 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb là gì? So sánh Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb và Đồng CuZn37Pb1Sn1

    Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb là gì? So sánh Đồng CuZn35Ni3Mn2AlPb và Đồng CuZn37Pb1Sn1 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo