Đồng CW612N là gì? So sánh Đồng CW612N và Đồng CW614N

Đồng CW612N là gì? So sánh Đồng CW612N và Đồng CW614N

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 GPa
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 40 %
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 45
Mô đun cắt (Shear Modulus) 39 GPa
Cường độ cắt (Shear Strength) 270 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 400 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 160 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 58.0 – 61.0 Cung cấp tính dẫn điện, dẫn nhiệt và tăng khả năng chống ăn mòn
Kẽm (Zn) 35.7 – 40.5 Gia tăng độ bền cơ học và cải thiện khả năng đúc
Chì (Pb) 1.5 – 2.5 Cải thiện khả năng gia công và tính bôi trơn tự nhiên, thích hợp cho gia công cắt gọt
Sắt (Fe) 0 – 0.3 Gia tăng độ cứng và tính ổn định cấu trúc
Tạp chất khác 0 – 0.5 Giới hạn để duy trì chất lượng hợp kim ổn định

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW612N là một loại đồng thau rèn (forging brass) có chứa chì ở mức vừa phải (1.5 – 2.5%) nhằm tăng tính gia công mà vẫn giữ được độ an toàn cao hơn so với hợp kim có chì cao hơn. Với độ bền kéo khá tốt và độ giãn dài cao, CW612N mang đến sự cân bằng giữa tính dẻo và độ bền, rất phù hợp cho các sản phẩm được gia công nguội hoặc yêu cầu khả năng biến dạng tốt.

Hợp kim này thường được sử dụng trong điều kiện “as-fabricated”, tức là không cần xử lý nhiệt hoặc tôi cứng, điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất. So với CW614N, CW612N có độ dẻo và độ bền tổng thể cao hơn nhưng không đạt hiệu suất gia công cao bằng do hàm lượng chì thấp hơn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW612N so với Đồng CW614N:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ giãn dài cao (40%), phù hợp cho chi tiết cần biến dạng hoặc tạo hình Khả năng gia công thấp hơn do hàm lượng chì ít hơn (1.5 – 2.5%)
Độ bền kéo tốt hơn (400 MPa) so với CW614N (≥ 340 MPa) Độ cứng thấp hơn (Rockwell B 45 so với HB lên đến 160 của CW614N)
Tính ổn định cơ học cao khi rèn hoặc tạo hình nguội Không tối ưu cho gia công CNC tốc độ cao như CW614N
An toàn hơn về môi trường do hàm lượng chì thấp hơn CW614N Khả năng chống mài mòn kém hơn nếu dùng trong môi trường có ma sát lớn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW614N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành thiết bị thủy lực và khí nén: Đồng CW612N rất phù hợp để rèn thành van, ống nối, khớp nối nhờ vào tính dẻo cao và khả năng chịu áp tốt.
  • Công nghiệp ô tô: Sử dụng để sản xuất bộ phận kết nối, đầu ống, cảm biến vì có độ bền kéo và tính ổn định tốt.
  • Thiết bị điện và viễn thông: Hợp kim này phù hợp cho các chi tiết cần định hình chính xác mà vẫn đảm bảo độ bền cơ học.
  • Sản phẩm gia dụng cao cấp: Ứng dụng trong phụ kiện vòi nước, tay nắm cửa nhờ vào bề mặt sáng đẹp và dễ rèn.

5. Tải bảng giá Đồng CW612N mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW612N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C75700 là gì? So sánh Đồng C75700 và Đồng C76200

    Đồng C75700 là gì? So sánh Đồng C75700 và Đồng C76200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng

    Nguyên tố đồng (Cu) là một kim loại có màu đỏ cam đặc trưng và [...]

    Đồng CW502L là gì? So sánh Đồng CW502L và Đồng CW503L

    Đồng CW502L là gì? So sánh Đồng CW502L và Đồng CW503L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410

    Đồng C67000 là gì? So sánh Đồng C67000 và Đồng C67410 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C46400 là gì? So sánh Đồng C46400 và Đồng C48200

    Đồng C46400 là gì? So sánh Đồng C46400 và Đồng C48200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000

    Đồng C61800 là gì? So sánh Đồng C61800 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N

    Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo