Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N

Đồng CW610N là gì? So sánh Đồng CW610N và Đồng CW612N

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 GPa
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 40 %
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.3
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 45
Mô đun cắt (Shear Modulus) 39 GPa
Cường độ cắt (Shear Strength) 270 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 400 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 160 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng 
Đồng (Cu) 58.0 – 61.0 Tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn
Kẽm (Zn) 37.5 – 41.8 Gia tăng độ bền, cải thiện khả năng đúc và tiết kiệm chi phí
Chì (Pb) 0.25 – 0.7 Hỗ trợ gia công tốt hơn, nhưng hàm lượng thấp giúp tăng độ an toàn và vệ sinh vật liệu
Thiếc (Sn) 0 – 0.25 Tăng khả năng chịu mài mòn, độ bền và chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ
Sắt (Fe) 0 – 0.15 Tăng độ cứng và ổn định cấu trúc tinh thể
Tạp chất khác 0 – 0.4 Kiểm soát trong giới hạn để không ảnh hưởng đến chất lượng hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW610N hay còn gọi là Leaded Muntz Metal, là hợp kim đồng-thau rèn được thiết kế để có tính gia công vừa phải với hàm lượng chì thấp (0.25 – 0.7%), có thiếc (Sn) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn. Với tỷ lệ kẽm cao (đến 41.8%), hợp kim này có độ cứng vừa phải, dễ rèn và định hình. Độ giãn dài lên đến 40% giúp nó linh hoạt trong quá trình tạo hình, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết cần biến dạng nhưng vẫn giữ được độ bền cơ học ổn định.

Điểm đặc biệt của CW610Nthiếc – một nguyên tố hiếm gặp trong nhiều hợp kim đồng thau – giúp hợp kim có khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường hơi axit hoặc nước biển nhẹ, đồng thời tạo độ sáng bóng tự nhiên cho bề mặt sản phẩm.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW610N so với Đồng CW612N:

Ưu điểm Nhược điểm
Hàm lượng chì thấp hơn, phù hợp hơn với ứng dụng liên quan đến nước uống và thực phẩm Khả năng gia công thấp hơn CW612N do ít chì
Có chứa thiếc (Sn) giúp chống ăn mòn tốt hơn, nhất là trong môi trường axit nhẹ Không gia công CNC tốc độ cao tốt như CW612N
Độ dẻo cao (Elongation 40%), dễ tạo hình và uốn cong Không đạt độ chính xác bề mặt sau gia công cao như CW612N
Chi phí tiết kiệm hơn, thích hợp cho sản phẩm khối lượng lớn Chịu mài mòn kém hơn trong các chi tiết có ma sát cao liên tục

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW612N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải và đóng tàu: Đồng CW610N là lựa chọn tối ưu cho trục bơm, phụ kiện tàu biển, khớp nối chống ăn mòn nhờ vào sự kết hợp giữa kẽm và thiếc.
  • Ngành nước và cấp thoát nước: Do hàm lượng chì thấp, hợp kim này được sử dụng để chế tạo van nước, đầu nối ống, phụ kiện vệ sinh an toàn.
  • Sản xuất công nghiệp nhẹ: CW610N thích hợp cho bản lề, tay nắm cửa, phụ kiện nội thất với ưu điểm dễ rèn, dễ mạ và có độ bền vừa phải.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Được dùng để chế tạo bạc trượt, đệm trục, các chi tiết không chịu tải lớn nhưng cần biến dạng tốt.

5. Tải bảng giá Đồng CW610N mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW610N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuNi18Zn20 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn20 và Đồng CuNi18Zn27

    Đồng CuNi18Zn20 là gì? So sánh Đồng CuNi18Zn20 và Đồng CuNi18Zn27 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A

    Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19400 là gì? So sánh Đồng C19400 và Đồng C19000?

    Đồng C19400 là gì? So sánh Đồng C19400 và Đồng C19000? 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0321 là gì? So sánh Đồng 2.0321 và Đồng 2.0291

    Đồng 2.0321 là gì? So sánh Đồng 2.0321 và Đồng 2.0291 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi10Fe1Mn1-C là gì? So sánh Đồng CuNi10Fe1Mn1-C và Đồng CuNi30Mn1Fe

    Đồng CuNi10Fe1Mn1-C là gì? So sánh Đồng CuNi10Fe1Mn1-C và Đồng CuNi30Mn1Fe 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500

    Đồng C17200 là gì? So sánh Đồng C17200 và Đồng C17500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79860 là gì? So sánh Đồng C79860 và Đồng 79800

    Đồng C79860 là gì? So sánh Đồng C79860 và Đồng 79800 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo