Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N

Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 GPa (15 x 10⁶ psi)
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 3.0 đến 28 %
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 53 đến 91
Độ cứng Superficial 30T (Rockwell Superficial) 52 đến 78
Mô đun trượt (Shear Modulus) 40 GPa (5.8 x 10⁶ psi)
Độ bền trượt (Shear Strength) 220 đến 360 MPa (32 đến 52 x 10³ psi)
Độ bền kéo (Tensile Strength: UTS) 340 đến 650 MPa (49 đến 95 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength: Proof) 120 đến 420 MPa (17 đến 62 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 62 – 65 Chống ăn mòn, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Kẽm (Zn) 33.8 – 37.8 Tăng độ cứng, cải thiện khả năng gia công và giảm chi phí
Chì (Pb) 0.25 – 0.7 Cải thiện khả năng gia công, tạo bề mặt cắt mịn hơn
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Tăng độ bền cơ học mà không làm tăng chi phí đáng kể
Tạp chất khác (Residuals) 0 – 0.4 Duy trì độ tinh khiết hợp kim, đảm bảo hiệu suất ổn định trong ứng dụng kỹ thuật

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW604N là hợp kim đồng-kẽm-chì có độ tinh khiết cao, kết hợp giữa độ bền cơ học và khả năng gia công tốt. Nhờ mô đun đàn hồi 100 GPagiới hạn bền kéo lên tới 650 MPa, CW604N được ứng dụng rộng rãi trong các chi tiết cơ khí cần độ chính xác và độ bền. Lượng chì từ 0.25 – 0.7% đủ để tăng khả năng gia công mà không ảnh hưởng quá nhiều đến độc tính, đồng thời sắt (Fe) giúp tăng cường độ chắc chắn của hợp kim.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW604N so với Đồng CW605N:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo cao hơn (340–650 MPa) → tốt cho chi tiết cơ khí yêu cầu chịu tải Khả năng gia công kém hơn CW605N do hàm lượng chì thấp hơn
Hàm lượng chì thấp hơn CW605N → an toàn hơn trong các ứng dụng dân dụng Không phù hợp với ứng dụng trượt hoặc chịu ma sát cao
Sắt giúp tăng độ bền mà không làm tăng chi phí Chi phí sản xuất có thể cao hơn nếu dùng cho mục đích thông thường không yêu cầu cao
Độ cứng Rockwell B lên tới 91 → phù hợp cho chi tiết cần định hình chính xác Giá thành có thể cao hơn CW605N trong cùng điều kiện chế tạo số lượng lớn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW605N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chính xác: Đồng CW604N được sử dụng để chế tạo trục xoay, bánh răng nhỏ, trục ren và linh kiện máy tiện, nhờ độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Ngành thiết bị dân dụng: Với hàm lượng chì thấp, CW604N được dùng trong các chi tiết tiếp xúc nước sạch, van khóa, khớp nối, đảm bảo an toàn hơn cho sức khỏe.
  • Ngành công nghiệp hàng hải: Nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu môi trường ẩm ướt, CW604N được ứng dụng làm chi tiết dẫn nước biển, kết cấu tàu thủy.
  • Lĩnh vực điện lạnh và cơ điện tử: Được ứng dụng trong đầu nối điện, socket đồng, chi tiết truyền dẫn nhiệt, nhờ tính ổn định và dễ hàn nối.

5. Tải bảng giá Đồng CW604N mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW604N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? So sánh Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb và Đồng CuZn31Si

    Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb là gì? So sánh Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3Pb và Đồng CuZn31Si 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.1189 là gì? So sánh Đồng 2.1189 và Đồng 2.1183

    Đồng 2.1189 là gì? So sánh Đồng 2.1189 và Đồng 2.1183 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C26000 là gì? So sánh Đồng C26000 và Đồng C26800

    Đồng C26000 là gì? So sánh Đồng C26000 và Đồng C26800 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Pb1Sn1 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb1Sn1 và Đồng CuZn39Sn1

    Đồng CuZn37Pb1Sn1 là gì? So sánh Đồng CuZn37Pb1Sn1 và Đồng CuZn39Sn1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn24 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn24 và Đồng CuNi12Zn29

    Đồng CuNi12Zn24 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn24 và Đồng CuNi12Zn29 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1

    Đồng CuNi12Zn30Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn30Pb1 và Đồng CuNi12Zn25Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo