Đồng CW603N là gì? So sánh Đồng CW603N và Đồng CW604N

Đồng CW603N là gì? So sánh Đồng CW603N và Đồng CW604N

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 GPa (15 x 10⁶ psi)
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 5.8 đến 23 %
Mô đun trượt (Shear Modulus) 39 GPa (5.7 x 10⁶ psi)
Độ bền trượt (Shear Strength) 210 đến 310 MPa (31 đến 45 x 10³ psi)
Độ bền kéo (Tensile Strength: UTS) 330 đến 530 MPa (48 đến 77 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength: Proof) 140 đến 260 MPa (20 đến 38 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 60 – 63 Tăng khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn
Kẽm (Zn) 32.5 – 37.5 Tăng độ cứng, cải thiện khả năng gia công, giảm giá thành hợp kim
Chì (Pb) 2.5 – 3.7 Cải thiện vượt trội khả năng gia công, tạo bề mặt mịn khi cắt gọt
Sắt (Fe) 0 – 0.35 Tăng độ bền cơ học, ổn định cấu trúc hợp kim
Tạp chất khác (Residuals) 0 – 0.5 Giữ độ tinh khiết, đảm bảo chất lượng ổn định cho các ứng dụng kỹ thuật cao

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW603N là hợp kim đồng-kẽm-chì tự gia công nổi bật với khả năng cắt gọt tuyệt vời, thích hợp cho sản xuất hàng loạt trong ngành tiện CNC. Với hàm lượng chì cao (2.5 – 3.7%), Đồng CW603N có thể gia công với tốc độ cao mà vẫn đảm bảo độ mịn và chính xác. Cấu trúc ổn định, kết hợp mô đun đàn hồi 100 GPa cùng độ bền kéo 330 – 530 MPa giúp CW603N duy trì tính cơ học cao sau khi gia công.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW603N so với Đồng CW604N:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng gia công vượt trội nhờ chì cao (2.5 – 3.7%) Tính độc hại cao hơn CW604N nếu dùng trong ứng dụng dân dụng
Hiệu suất sản xuất cao trong tiện CNC, tiết kiệm thời gian và chi phí gia công Độ bền kéo thấp hơn một chút so với CW604N
Độ ổn định cơ học tốt cho các chi tiết hình học phức tạp Không phù hợp cho môi trường cần độ chống ăn mòn cao
Phổ biến rộng trong công nghiệp – dễ tìm nguồn cung Không được khuyến nghị sử dụng trong hệ thống nước uống

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW604N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành tiện CNC – cơ khí chính xác: Đồng CW603N được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất bu lông, ốc vít, trục ren, đầu nối ren nhờ khả năng gia công tốc độ cao, không làm mòn dao cụ.
  • Ngành điện tử – thiết bị đầu nối: Với khả năng dẫn điện ổn và dễ cắt gọt, CW603N là lựa chọn lý tưởng cho socket đồng, đầu nối, chốt điện.
  • Ngành công nghiệp tự động hóa: Các chi tiết máy cần độ chính xác cao và khả năng gia công hàng loạt đều có thể sử dụng CW603N như bạc lót, trục dẫn hướng.
  • Sản phẩm công nghiệp nhẹ: Tay nắm cửa, phụ kiện cơ khí nhỏ, chốt lò xo, kẹp nối đồng… là các ứng dụng thông dụng nhờ độ hoàn thiện cao và vẻ ngoài sáng bóng của CW603N.

5. Tải bảng giá Đồng CW603N mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW603N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW024A là gì? So sánh Đồng CW024A và Đồng CW022A

    Đồng CW024A là gì? So sánh Đồng CW024A và Đồng CW022A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW608N là gì? So sánh Đồng CW608N và Đồng CW609N

    Đồng CW608N là gì? So sánh Đồng CW608N và Đồng CW609N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C36000 là gì? So sánh Đồng C36000 và Đồng C36500

    Đồng C36000 là gì? So sánh Đồng C36000 và Đồng C36500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW600N là gì? So sánh Đồng CW600N và Đồng CW601N

    Đồng CW600N là gì? So sánh Đồng CW600N và Đồng CW601N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C14415 là gì? So sánh Đồng C14415 và Đồng C14500

    Đồng C14415 là gì? So sánh Đồng C14415 và Đồng C14500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW008A là gì? So sánh Đồng CW008A và Đồng CW009A

    Đồng CW008A là gì? So sánh Đồng CW008A và Đồng CW009A 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo