Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N

Đồng CW602N là gì? So sánh Đồng CW602N và Đồng CW603N

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) 120 – 250 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 280 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 8 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 60 – 135 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 80 – 145 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 105 – 110 W/(m·°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 377 J/(kg·°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.067 – 0.083 Ω·mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 885 – 910 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 61.0 – 63.0 Cung cấp khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tăng độ cứng, giảm chi phí hợp kim, ổn định cấu trúc
Chì (Pb) 1.7 – 2.8 Cải thiện khả năng gia công, tạo bề mặt cắt mịn
Asen (As) 0.02 – 0.15 Ngăn ngừa ăn mòn khử kẽm (dezincification) – rất quan trọng cho ngành cấp nước
Sắt (Fe), Mangan (Mn), Niken (Ni) ≤ 0.1 – 0.3 Gia tăng độ bền, tính ổn định cơ học của hợp kim
Tạp chất khác ≤ 0.2 Giữ hợp kim sạch, duy trì hiệu suất ổn định

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW602N là hợp kim đồng-kẽm-chì đặc biệt được thiết kế để chống ăn mòn khử kẽm (dezincification) – một vấn đề thường gặp trong môi trường ẩm, có nước hoặc hơi nước. Nhờ vào hàm lượng Asen (As) từ 0.02 – 0.15%, CW602N là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống ống nước, phụ kiện ống và các bộ phận tiếp xúc với nước. Ngoài ra, chì (Pb) giúp hợp kim dễ gia công, trong khi mô đun đàn hồi lên tới 150 GPa cùng độ bền kéo ≥ 280 MPa đảm bảo độ cứng và ổn định tốt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW602N so với Đồng CW603N:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống ăn mòn khử kẽm vượt trội nhờ Asen Khả năng gia công kém hơn CW603N do hàm lượng chì thấp hơn
Thích hợp cho các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với nước (ống dẫn, van, vòi nước) Giá thành thường cao hơn do tính năng chống ăn mòn chuyên biệt
Độ dẫn nhiệt và điện tốt, hoạt động bền bỉ trong môi trường ẩm Khó đạt tốc độ sản xuất cao như CW603N trong tiện CNC hàng loạt
Chịu nhiệt tốt – không bị biến tính dưới tác động nhiệt độ cao (tới 910 °C) Không phổ biến bằng CW603N nên nguồn cung có thể hạn chế hơn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW603N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cấp thoát nước – thiết bị vệ sinh: Đồng CW602N là lựa chọn hàng đầu cho van nước, vòi sen, đầu nối ống vì tính chống ăn mòn khử kẽm, đảm bảo an toàn sức khỏe và tuổi thọ lâu dài.
  • Ngành chế tạo phụ kiện đồng thau cao cấp: CW602N được sử dụng cho khớp nối, chi tiết ren, chốt cơ khí nhỏ, nơi cần sự bền bỉ và chống ăn mòn.
  • Công nghiệp năng lượng và hơi nước: Nhờ chịu nhiệt tốt và ổn định ở áp suất cao, CW602N được dùng trong hệ thống ống hơi, thiết bị trao đổi nhiệt.
  • Thiết bị dân dụng – công nghiệp nhẹ: Ứng dụng trong linh kiện cơ khí, tay nắm, thiết bị nhà bếp cao cấp, cần độ sáng bóng và chống gỉ sét.

5. Tải bảng giá Đồng CW602N mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW602N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW109C là gì? So sánh Đồng CW109C và Đồng CW111C

    Đồng CW109C là gì? So sánh Đồng CW109C và Đồng CW111C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27000 là gì? So sánh Đồng C27000 và Đồng C27200

    Đồng C27000 là gì? So sánh Đồng C27000 và Đồng C27200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C65500 là gì? So sánh Đồng C65500 và Đồng C63000

    Đồng C65500 là gì? So sánh Đồng C65500 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW603N là gì? So sánh Đồng CW603N và Đồng CW604N

    Đồng CW603N là gì? So sánh Đồng CW603N và Đồng CW604N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW503L là gì? So sánh Đồng CW503L và Đồng CW504L

    Đồng CW503L là gì? So sánh Đồng CW503L và Đồng CW504L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C72500 là gì? So sánh Đồng C72500 và Đồng C70250

    Đồng C72500 là gì? So sánh Đồng C72500 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo