Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N

Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 GPa (15 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 3.0 – 17 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 53 – 91
Độ cứng Rockwell 30T (Superficial Hardness 30T) 52 – 78
Mô đun trượt (Shear Modulus) 40 GPa (5.7 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 230 – 360 MPa (33 – 52 x 10³ psi)
Độ bền kéo đứt (Tensile Strength – UTS) 370 – 650 MPa (54 – 95 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength) 150 – 420 MPa (22 – 62 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 62 – 65 Tạo nền hợp kim, chống ăn mòn, tăng dẫn điện và độ bền cơ học
Kẽm (Zn) 32 – 36.5 Gia tăng độ cứng, hỗ trợ tạo hình và giảm giá thành
Chì (Pb) 1.5 – 2.5 Tăng khả năng gia công, giảm ma sát và chống mài mòn tốt
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Tăng độ bền kéo và độ cứng cho hợp kim
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.4 Giới hạn để kiểm soát chất lượng và ổn định của vật liệu

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW601N là loại đồng thau có hàm lượng chì vừa phải (1.5 – 2.5%), được thiết kế để tối ưu hóa khả năng gia công tiện, khoan và tạo ren chính xác. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cần gia công hàng loạt, độ cứng ổn định và khả năng chống mài mòn trong môi trường cơ học cao.

Với độ bền kéo tối đa lên tới 650 MPa, giới hạn chảy 420 MPa, và mô đun đàn hồi 100 GPa, CW601N vừa có khả năng chịu lực tốt vừa giữ được độ dẻo phù hợp (giãn dài tới 17%). Đặc biệt, hợp kim này còn có độ cứng linh hoạt (Rockwell B 53 – 91), thích hợp với nhiều phương pháp tạo hình.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW601N so với Đồng CW602N:

Ưu điểm  Nhược điểm
Khả năng gia công cơ khí tốt, phù hợp tiện, ren, khoan Không chứa Asen nên không chống khử kẽm trong nước sinh hoạt như CW602N
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn CW602N, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải Khả năng chống ăn mòn hoá học thấp hơn CW602N
Giá thành hợp lý, dễ tìm trên thị trường Không phù hợp cho các ứng dụng dẫn nước hoặc chất lỏng ăn mòn nhẹ

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW602N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Gia công cơ khí chính xác: Với khả năng tiện, cắt gọt tốt và độ bền kéo cao, Đồng CW601N là lựa chọn tối ưu cho chi tiết trục, bu lông, ốc vít, khớp nối trong thiết bị cơ khí.
  • Ngành công nghiệp điện: Nhờ độ dẫn điện tốt và khả năng chống mài mòn, CW601N được dùng cho đầu nối, chốt tiếp điểm, bộ phận dẫn điện cơ khí.
  • Thiết bị hàng tiêu dùng: Ứng dụng trong sản xuất bản lề, tay nắm, khóa cửa, các chi tiết vừa đẹp vừa dễ gia công hàng loạt.
  • Ngành ô tô và xe máy: Dùng để chế tạo bạc đạn nhỏ, linh kiện truyền động, yêu cầu độ cứng và độ dẻo vừa phải.

5. Tải bảng giá Đồng CW601N mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW601N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860

    Đồng C79800 là gì? So sánh Đồng C79800 và Đồng C79860 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L

    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A

    Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW451K là gì? So sánh Đồng CW451K và Đồng CW452K

    Đồng CW451K là gì? So sánh Đồng CW451K và Đồng CW452K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW453K là gì? So sánh Đồng CW453K và Đồng CW456K

    Đồng CW453K là gì? So sánh Đồng CW453K và Đồng CW456K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27200 là gì? So sánh Đồng C27200 và Đồng C27400

    Đồng C27200 là gì? So sánh Đồng C27200 và Đồng C27400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo