Đồng CW600N là gì? So sánh Đồng CW600N và Đồng CW601N

Đồng CW600N là gì? So sánh Đồng CW600N và Đồng CW601N

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 GPa (15 x 10⁶ psi)
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 53 – 91
Độ cứng Rockwell 30T (Superficial Hardness 30T) 52 – 78
Mô đun trượt (Shear Modulus) 40 GPa (5.8 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo đứt (Tensile Strength – UTS) 340 – 650 MPa (49 – 95 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 62 – 65 Nền tảng chính tạo hợp kim, tăng độ dẫn điện, chống ăn mòn
Kẽm (Zn) 33 – 37.2 Tăng độ cứng, giảm giá thành và giúp kiểm soát độ bền
Chì (Pb) 0.8 – 1.5 Cải thiện khả năng gia công, đặc biệt là tiện và cắt gọt
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Gia tăng độ cứng và độ bền cơ học
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.4 Kiểm soát chất lượng hợp kim, đảm bảo độ tinh khiết cao

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW600N là hợp kim đồng thau có chì (Leaded Brass) với hàm lượng chì thấp hơn so với CW601N, giúp cân bằng tốt giữa khả năng gia công và độ an toàn khi sử dụng trong các môi trường ít yêu cầu tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng ăn mòn. Với tỷ lệ chì từ 0.8 – 1.5%, CW600N đặc biệt thích hợp trong sản xuất hàng loạt các chi tiết nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao, như vít, đầu nối, phụ kiện cơ khí.

Ngoài ra, mô đun đàn hồi 100 GPa, độ cứng cao và độ bền kéo lên tới 650 MPa giúp CW600N duy trì được tính ổn định trong nhiều ứng dụng chịu tải trung bình.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW600N so với Đồng CW601N:

Ưu điểm Nhược điểm 
Giá thành thấp hơn do hàm lượng chì thấp hơn CW601N Khả năng gia công kém hơn một chút do hàm lượng chì thấp hơn CW601N
An toàn hơn trong một số ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng Độ bền cơ học và giới hạn chảy thấp hơn CW601N
Phù hợp với các chi tiết nhỏ, đơn giản, sản xuất hàng loạt Không lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống mài mòn cao

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW601N là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chính xác: Với khả năng gia công tốt, Đồng CW600N là vật liệu phổ biến trong sản xuất đai ốc, vít, chốt, đầu nối cơ khí.
  • Thiết bị điện tử dân dụng: Sử dụng cho linh kiện kết nối, đầu jack, vỏ bảo vệ tiếp điểm nhờ độ cứng cao và dễ tạo hình.
  • Thiết bị nội thất và phụ kiện: Thường được sử dụng làm tay nắm cửa, bản lề, phụ kiện trang trí, nơi yêu cầu tính thẩm mỹ và khả năng gia công tốt.
  • Công nghiệp sản xuất hàng loạt: Nhờ tính ổn định và chi phí hợp lý, CW600N được chọn trong các ứng dụng sản xuất số lượng lớn, ít yêu cầu chịu lực cao.

5. Tải bảng giá Đồng CW600N mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW600N uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C79300 là gì? So sánh Đồng C79300 và Đồng C79620

    Đồng C79300 là gì? So sánh Đồng C79300 và Đồng C79620 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000

    Đồng C14500 là gì? So sánh Đồng C14500 và Đồng C15000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW120C là gì? So sánh Đồng CW120C và Đồng CW118C

    Đồng CW120C là gì? So sánh Đồng CW120C và Đồng CW118C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW616N là gì? So sánh Đồng CW616N và Đồng CW617N

    Đồng CW616N là gì? So sánh Đồng CW616N và Đồng CW617N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G

    Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C65500 là gì? So sánh Đồng C65500 và Đồng C63000

    Đồng C65500 là gì? So sánh Đồng C65500 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW458K là gì? So sánh Đồng CW458K và Đồng CW456K

    Đồng CW458K là gì? So sánh Đồng CW458K và Đồng CW456K 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo