Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L

Đồng CW505L là gì? So sánh Đồng CW505L và Đồng CW506L

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 110 GPa
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2.5 – 66%
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 53 – 93
Độ cứng Rockwell 30T (Rockwell Superficial 30T) 52 – 78
Mô đun cắt (Shear Modulus) 41 GPa
Độ bền cắt (Shear Strength) 230 – 390 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength – UTS) 320 – 680 MPa
Giới hạn chảy (Tensile Strength – Yield) 110 – 570 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 68.5 – 71.5 Tăng khả năng chống ăn mòn, dẫn điện tốt và tạo màu sắc vàng bóng đặc trưng
Kẽm (Zn) 28.1 – 31.5 Tăng độ bền, giảm chi phí và cải thiện khả năng gia công nóng/lạnh
Chì (Pb) 0 – 0.070 Cải thiện khả năng gia công, đặc biệt trong tiện và khoan
Sắt (Fe) 0 – 0.050 Tăng độ cứng và giới hạn chảy cho hợp kim
Bismuth (Bi) 0 – 0.0059 Thay thế chì không độc, tăng khả năng gia công nhưng chi phí cao hơn
Tạp chất khác (Residuals) 0 – 0.3 Không ảnh hưởng nhiều nếu kiểm soát tốt hàm lượng

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW505L còn được biết đến với tên gọi đồng thau 70-30 hay Cartridge Brass, là hợp kim được sử dụng phổ biến nhất trong nhóm đồng thau. Với tỷ lệ đồng cao lên đến 71.5%, loại hợp kim này không chỉ có màu vàng đậm đẹp mắt mà còn đạt được sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, độ dẻo và khả năng tạo hình nguội.

Một điểm đặc biệt khác là sự có mặt của Bismuth (Bi) – nguyên tố thay thế cho chì giúp cải thiện gia công mà an toàn hơn về môi trường và sức khỏe.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW505L so với Đồng CW506L:

Ưu điểm Nhược điểm
Tỷ lệ đồng cao hơn – màu sắc vàng sáng đẹp hơn, khả năng chống ăn mòn vượt trội Giá thành có thể cao hơn do chứa Bismuth – nguyên tố quý hơn chì
Có thể kéo nguội sâu – phù hợp cho ép vỏ đạn, vỏ linh kiện, phụ kiện ống Khả năng gia công cơ khí (tiện, phay) không bằng CW506L do thiếu chì
Bismuth thay thế chì – thân thiện môi trường, thích hợp cho các sản phẩm không chứa chì Khó gia công nhanh trong các ứng dụng CNC tốc độ cao hơn CW506L

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW506L là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành sản xuất vỏ đạn, linh kiện ép nguội sâu: Với khả năng chống nứt vỡ và độ dẻo cao, Đồng CW505L là vật liệu lý tưởng cho vỏ đạn, vỏ đồng hồ, ống dẫn mỏng, v.v.
  • Chế tạo thiết bị âm nhạc, phụ kiện cao cấp: Bề mặt vàng đẹp và độ bóng tự nhiên giúp CW505L trở thành lựa chọn tối ưu cho loa, chi tiết nhạc cụ đồng, phụ kiện thời trang.
  • Sản xuất ống đồng thau trang trí hoặc kỹ thuật: Với khả năng tạo hình tốt và độ dẫn điện ổn, CW505L phù hợp trong hệ thống ống kỹ thuật chính xác, ống nhiệt trao đổi.
  • Linh kiện cơ khí chịu uốn/ép: CW505L lý tưởng cho bản lề, đai siết, long đen uốn cong, lò xo đồng nhờ khả năng chịu kéo và đàn hồi cao.

5. Tải bảng giá Đồng CW505L mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW505L uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW013A

    Đồng CW009A là gì? So sánh Đồng CW009A và Đồng CW008A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW020A là gì? So sánh Đồng CW020A và Đồng CW021A

    Đồng CW020A là gì? So sánh Đồng CW020A và Đồng CW021A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76200 là gì? So sánh Đồng C76200 và Đồng C76300

    Đồng C76200 là gì? So sánh Đồng C76200 và Đồng C76300 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C67410 là gì? So sánh Đồng C67410 và Đồng C67000

    Đồng C67410 là gì? So sánh Đồng C67410 và Đồng C67000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo