Đồng CW504L là gì? So sánh Đồng CW504L và Đồng CW505L

Đồng CW504L là gì? So sánh Đồng CW504L và Đồng CW505L

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) 65.5 – 529.5 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 284.4 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 3%
Giảm tiết diện (Reduction of Area) 58.3 – 78.7%
Độ bền cắt (Shear Strength) 235 – 422 MPa
Năng lượng va đập (Impact Energy) 21 – 116.6 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 65 – 160 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 68 – 170 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 97.1 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 121.151 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.062 – 0.078 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Point) 910 – 965 °C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 36.3 – 40.7 GPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng 
Đồng (Cu) 71.0 – 73.0 Tạo độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đồng thời mang lại khả năng chống ăn mòn tốt
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tăng độ bền, cải thiện khả năng gia công và giảm chi phí sản xuất
Nhôm (Al) ≤ 0.02 Tăng độ cứng bề mặt, cải thiện khả năng chống oxi hóa
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Tăng độ bền kéo và giới hạn chảy cho hợp kim
Niken (Ni) ≤ 0.3 Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm và hóa chất
Chì (Pb) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng gia công, nhưng với lượng rất thấp để giảm thiểu độc tính
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Tăng khả năng chống mài mòn và oxi hóa
Tạp chất khác (Others) ≤ 0.1 Không ảnh hưởng nhiều nếu được kiểm soát nghiêm ngặt

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW504L là hợp kim đồng thau có hàm lượng đồng cao (trên 71%), đi kèm một loạt nguyên tố phụ như Ni, Sn, Al giúp tăng cường tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn. Với thành phần tối ưu, CW504L có độ bền kéo và cắt tốt, độ cứng rộng từ thấp đến cao tùy theo trạng thái gia công, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực, chịu va đập và dẫn điện/nhiệt ổn định.

So với Đồng CW505L, loại CW504L có thành phần vi kim loại đa dạng hơn, nhờ vậy mà tính năng tổng hợp vượt trội hơn trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW504L so với Đồng CW505L:

Ưu điểm Nhược điểm
Hàm lượng đồng cao hơn – khả năng chống ăn mòn và dẫn điện tốt hơn Khó gia công hơn CW505L trong một số ứng dụng cơ khí có yêu cầu tiện, phay chính xác
Bổ sung Ni, Al, Sn – giúp tăng độ cứng, chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm Chi phí vật liệu cao hơn do có thêm các nguyên tố hợp kim quý
Độ cứng và độ bền linh hoạt – dễ điều chỉnh theo trạng thái nhiệt luyện Không phổ biến bằng CW505L nên ít nhà cung cấp hơn, cần chọn đơn vị uy tín

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW505L là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử: Nhờ tính dẫn điện tốt, độ bền cao, Đồng CW504L được sử dụng trong các thiết bị chuyển mạch, terminal, đầu nối, khớp điện.
  • Cơ khí chính xác: Với độ cứng và khả năng chịu tải cao, CW504L rất phù hợp làm vòng bi, bánh răng đồng, chi tiết chuyển động chịu lực.
  • Thiết bị trao đổi nhiệt: Dẫn nhiệt tốt cùng với khả năng chống ăn mòn giúp CW504L trở thành lựa chọn lý tưởng cho ống dẫn nhiệt, cánh tản nhiệt, ống dẫn công nghiệp.
  • Trang trí và mỹ nghệ đồng: Bề mặt vàng sáng, dễ đánh bóng, phù hợp cho chi tiết đồng mỹ thuật, phù điêu, đồ nội thất đồng cao cấp.

5. Tải bảng giá Đồng CW504L mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW504L uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C70260 là gì? So sánh Đồng C70260 và Đồng C70250

    Đồng C70260 là gì? So sánh Đồng C70260 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200

    Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R

    Đồng CW714R là gì? So sánh Đồng CW714R và Đồng CW719R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10700 là gì? So sánh Đồng C10700 và Đồng C11000

    Đồng C10700 là gì? So sánh Đồng C10700 và Đồng C11000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW617N là gì? So sánh Đồng CW617N và Đồng CW621N

    Đồng CW617N là gì? So sánh Đồng CW617N và Đồng CW621N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo