Đồng CW407J là gì? So sánh Đồng CW407J và Đồng CW408J

Đồng CW407J là gì? So sánh Đồng CW407J và Đồng CW408J

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) 400 – 450 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 600 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) 5 – 8 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) 150
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 155
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 42.0 – 45.0 Tạo nền hợp kim, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tăng độ bền, độ cứng và giảm giá thành
Nickel (Ni) 11.0 – 13.0 Tăng độ bền, chống ăn mòn và giữ độ ổn định cơ học cao
Mangan (Mn) 4.5 – 6.0 Cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn
Chì (Pb) 1.0 – 2.5 Tăng khả năng gia công cơ khí, tiện và khoan hiệu quả hơn
Sắt (Fe) 0.3 Ổn định cấu trúc kim loại, tăng độ bền nhẹ
Thiếc (Sn) 0.2 Cải thiện khả năng chống ăn mòn nhẹ
Tạp chất khác 0.2 Không ảnh hưởng lớn, giữ ổn định chất lượng hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW407J là hợp kim đồng-niken-kẽm (Copper-nickel-zinc alloy), nổi bật nhờ sự cân đối giữa độ bền cao, khả năng gia công tốt và khả năng chịu tải cơ học. Nhờ có hàm lượng Nickel (Ni) cao tới 13%, hợp kim này sở hữu độ bền kéo vượt trội (≥ 600 MPa), rất phù hợp với các chi tiết đòi hỏi cơ tính cao. Đồng thời, nhờ hàm lượng Mangan từ 4.5 – 6%, CW407J có khả năng chống mài mòn tốt và phù hợp cho các ứng dụng cơ khí chính xác.

Hàm lượng chì từ 1.0 – 2.5% giúp cho CW407J dễ gia công, đặc biệt trong các công đoạn khoan, ren và tiện. Tuy nhiên, do hàm lượng đồng thấp hơn các loại hợp kim đồng truyền thống, CW407J có thể kém hơn một chút về độ dẫn điện và chống ăn mòn so với CW408J.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW407J so với Đồng CW408J:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo cao hơn (≥ 600 MPa) giúp ứng dụng trong các chi tiết chịu lực Dẫn điện và dẫn nhiệt kém hơn do hàm lượng đồng thấp hơn CW408J
Khả năng gia công tuyệt vời nhờ lượng chì nhiều hơn Khả năng chống ăn mòn yếu hơn trong môi trường khắc nghiệt
Cứng hơn, ổn định kích thước tốt hơn nhờ Ni và Mn Giá thành có thể cao hơn do thành phần hợp kim đặc biệt
Chịu tải tốt hơn trong điều kiện va đập Không thích hợp với môi trường hóa học có tính ăn mòn mạnh

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW408J là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng (Applications)

  • Ngành công nghiệp ô tô – cơ khí:
    Đồng CW407J với độ cứng và độ bền cao rất thích hợp cho trục xoay, trục trượt, bạc đạn chịu tải lớn.
  • Ngành hàng không và quốc phòng:
    Với đặc tính chịu lực va đập và ổn định hình dạng tốt, hợp kim này được dùng trong khớp nối, chi tiết truyền động, vỏ bọc.
  • Ngành điện tử và chế tạo máy chính xác:
    Khả năng gia công tiện, khoan và tạo ren xuất sắc, phù hợp cho đầu nối, đầu vít, ống dẫn điện cơ khí nhỏ gọn.
  • Ngành chế tạo dụng cụ và thiết bị đo lường:
    CW407J cung cấp độ cứng và độ chính xác cao, lý tưởng cho các vỏ bọc thiết bị, linh kiện đồng hồ, cảm biến lực.

5. Tải bảng giá Đồng CW407J mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW407J uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW024A là gì? So sánh Đồng CW024A và Đồng CW022A

    Đồng CW024A là gì? So sánh Đồng CW024A và Đồng CW022A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW108C là gì? So sánh Đồng CW108C và Đồng CW113C

    Đồng CW108C là gì? So sánh Đồng CW108C và Đồng CW113C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW407J là gì? So sánh Đồng CW407J và Đồng CW408J

    Đồng CW407J là gì? So sánh Đồng CW407J và Đồng CW408J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000

    Đồng C76400 là gì? So sánh Đồng C76400 và Đồng C77000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C17510 là gì? So sánh Đồng C17510 và Đồng C17500

    Đồng C17510 là gì? So sánh Đồng C17510 và Đồng C17500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900

    Đồng C51000 là gì? So sánh Đồng C51000 và Đồng C51900 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo