Đồng CW405J là gì? So sánh Đồng CW405J và Đồng CW406J

Đồng CW405J là gì? So sánh Đồng CW405J và Đồng CW406J

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.31
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 28 đến 99
Độ cứng Rockwell Superficial 30T 66 đến 91
Mô đun cắt (Shear Modulus) 44 GPa (6.4 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength, UTS) 390 đến 790 MPa (57 đến 110 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Cu (Đồng) 57 – 61 Tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt và tạo nền cơ tính bền chắc.
Zn (Kẽm) 24.2 – 32 Tăng độ cứng và khả năng tạo hình, giảm giá thành.
Ni (Niken) 11 – 13.5 Tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và giữ độ bền ở nhiệt cao.
Mn (Mangan) 0 – 0.5 Cải thiện độ bền mà không làm giảm độ dẻo của hợp kim.
Fe (Sắt) 0 – 0.25 Góp phần tăng cường cơ tính của vật liệu.
Pb (Chì) 0 – 0.1 Giúp cải thiện khả năng gia công, tiện, phay dễ hơn.
Tạp chất khác (Residuals) 0 – 0.5 Giữ ở mức thấp để đảm bảo độ tinh khiết và hiệu năng ổn định.

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW405J hay còn gọi là 59-12 Nickel Silver, là hợp kim đồng-niken-kẽm (Copper-nickel-zinc alloy) có ngoại hình giống bạc với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc, và dễ đánh bóng.

Tỷ lệ Niken (Ni) trong khoảng 11 – 13.5% là yếu tố chính tạo nên khả năng chống oxi hóa mạnh, đặc biệt hữu ích trong môi trường có độ ẩm, hóa chất hoặc mài mòn nhẹ. Mangan (Mn) hỗ trợ cải thiện độ bền nhưng vẫn giữ độ dẻo cần thiết trong gia công. Ngoài ra, nhờ khả năng duy trì cơ tính ở nhiệt độ cao, CW405J là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ ổn định lâu dài.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW405J so với Đồng CW406J:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn cao hơn, nhờ hàm lượng Niken vượt trội Giá thành cao hơn, do thành phần hợp kim phức tạp và cao cấp hơn
Giữ màu tốt, dễ đánh bóng, rất thích hợp cho sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao Khó gia công hơn trong các quy trình tiện/phay do hàm lượng Chì (Pb) thấp
Độ bền kéo cao (390 – 790 MPa), dùng được cả trong điều kiện tải trọng lớn Có thể cứng hơn mức mong muốn trong một số ứng dụng cần vật liệu mềm dẻo
Ổn định nhiệt, không bị biến dạng ở nhiệt độ cao Ít linh hoạt hơn CW406J trong một số quy trình tạo hình nguội

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW406J là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Công nghiệp điện tử – viễn thông:
    Với độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn tốt, Đồng CW405J được ứng dụng trong thiết bị đầu nối, chân tiếp xúc, vỏ vỏ bảo vệ và linh kiện điện tử chịu tải.
  • Ngành mỹ thuật – trang trí cao cấp:
    Vẻ ngoài sáng bóng giống bạc cùng khả năng đánh bóng dễ dàng giúp CW405J trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhạc cụ, huy chương, tượng trang trí và sản phẩm cao cấp mang tính thẩm mỹ.
  • Cơ khí chính xác và đồng hồ:
    Khả năng giữ hình dạng và không biến dạng dưới tác động nhiệt khiến CW405J thường dùng cho bánh răng, lò xo, đệm, cơ cấu truyền động.
  • Công nghiệp hóa chất và nước biển:
    Với tính kháng hóa chất tốt, CW405J phù hợp cho van, ống dẫn, chi tiết máy trong môi trường ăn mòn hoặc tiếp xúc chất lỏng.

5. Tải bảng giá Đồng CW405J mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW405J uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C27000 là gì? So sánh Đồng C27000 và Đồng C27200

    Đồng C27000 là gì? So sánh Đồng C27000 và Đồng C27200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW404J là gì? So sánh Đồng CW404J và Đồng CW405J

    Đồng CW404J là gì? So sánh Đồng CW404J và Đồng CW405J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C64700 là gì? So sánh Đồng C64700 và Đồng C70250

    Đồng C64700 là gì? So sánh Đồng C64700 và Đồng C70250 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200

    Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500

    Đồng C63000 là gì? So sánh Đồng C63000 và Đồng C65500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW408J là gì? So sánh Đồng CW408J và Đồng CW409J

    Đồng CW408J là gì? So sánh Đồng CW408J và Đồng CW409J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A

    Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo