Đồng CW352H là gì? So sánh Đồng CW352H và Đồng CW354H

Đồng CW352H là gì? So sánh Đồng CW352H và Đồng CW354H

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (18 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 3.0 – 34 %
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 46 GPa (6.7 x 10⁶ psi)
Cường độ cắt (Shear Strength) 190 – 330 MPa (28 – 47 x 10³ psi)
Cường độ kéo đứt (Tensile Strength: UTS) 290 – 570 MPa (42 – 82 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Tensile Strength: Yield) 63 – 270 MPa (9.1 – 39 x 10³ psi)

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng 
Đồng (Cu) 84.7 – 90 Thành phần nền chính, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Niken (Ni) 9.0 – 11 Tăng độ bền, kháng ăn mòn cao, ổn định ở môi trường biển
Sắt (Fe) 1.0 – 1.8 Tăng độ bền cơ học, giảm chi phí
Mangan (Mn) 0 – 1.0 Tăng độ bền mà không làm giòn vật liệu
Kẽm (Zn) 0 – 1.0 Hạn chế oxi hóa, cải thiện độ bền nhẹ
Chì (Pb) 0 – 0.050 Cải thiện khả năng gia công
Tạp chất khác 0 – 0.5 Giới hạn để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW352H hay còn gọi là Cupronickel 10, là hợp kim đồng – niken (Copper-Nickel) có bổ sung sắt và mangan nhằm tăng cường tính cơ học và khả năng chống ăn mòn ưu việt, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất. Sự kết hợp hài hòa giữa niken và sắt tạo ra cấu trúc ổn định, giúp hợp kim chịu được nhiệt độ cao, áp lực và điều kiện khắc nghiệt ngoài khơi.

Hợp kim này nổi bật với khả năng chống bám sinh vật biển, kháng ăn mòn khe nứt, dẫn nhiệt và dẫn điện ổn định, đồng thời vẫn giữ được tính dẻo dai và dễ gia công, rất phù hợp cho các ứng dụng quan trọng trong ngành hàng hải, trao đổi nhiệt và cơ khí.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW352H so với Đồng CW354H:

Ưu điểm Nhược điểm
Khả năng chống ăn mòn cao hơn trong nước biển Độ bền kéo thấp hơn ở dải ứng suất cao
Giá thành kinh tế hơn Hàm lượng niken thấp hơn, ít phù hợp với môi trường nhiệt độ cực cao
Khả năng chống nhiễm khuẩn và sinh vật biển tốt Độ cứng và mô đun đàn hồi thấp hơn
Dễ gia công và định hình hơn Khả năng chịu áp lực kém hơn trong các hệ thống công nghiệp nặng

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW354H là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải và đóng tàu: Nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển và bám sinh vật, Đồng CW352H được ứng dụng cho ống dẫn nước biển, bộ trao đổi nhiệt, cánh quạt tàu và phụ kiện hệ thống làm mát.
  • Ngành năng lượng và điện lạnh: Với tính dẫn nhiệt tốt và bền bỉ dưới áp suất, CW352H được sử dụng trong ống ngưng tụ, bình bay hơi, bộ trao đổi nhiệt dạng ống trong hệ thống điện lạnh, nhiệt điện.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Khả năng chịu ăn mòn hóa học giúp hợp kim này hoạt động tốt trong đường ống dẫn hóa chất, bồn chứa công nghiệp và các chi tiết chịu ăn mòn.
  • Công nghiệp cơ khí và sản xuất máy móc: CW352H dễ gia công, thích hợp cho linh kiện chịu tải nhẹ, bộ phận tiếp xúc môi trường khắc nghiệt và sản phẩm kỹ thuật yêu cầu độ bền và ổn định cao.

5. Tải bảng giá Đồng CW352H mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW352H uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW308G là gì? So sánh Đồng CW308G và Đồng CW307G

    Đồng CW308G là gì? So sánh Đồng CW308G và Đồng CW307G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW616N là gì? So sánh Đồng CW616N và Đồng CW617N

    Đồng CW616N là gì? So sánh Đồng CW616N và Đồng CW617N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C65500 là gì? So sánh Đồng C65500 và Đồng C63000

    Đồng C65500 là gì? So sánh Đồng C65500 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10300 là gì? So sánh Đồng C10300 và Đồng C10700

    Đồng C10300 là gì? So sánh Đồng C10300 và Đồng C10700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW608N là gì? So sánh Đồng CW608N và Đồng CW609N

    Đồng CW608N là gì? So sánh Đồng CW608N và Đồng CW609N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A

    Đồng CW013A là gì? So sánh Đồng CW013A và Đồng CW014A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW606N là gì? So sánh Đồng CW606N và Đồng CW607N

    Đồng CW606N là gì? So sánh Đồng CW606N và Đồng CW607N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo