Đồng CW308G là gì? So sánh Đồng CW308G và Đồng CW307G

Đồng CW308G là gì? So sánh Đồng CW308G và Đồng CW307G

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 420 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 740 MPa
Độ giãn dài (Elongation at Break) ≥ 3%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 180 – 260 HB
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 100 – 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.4 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng 
Đồng (Cu) Phần còn lại / Remainder Kim loại nền chính, dẫn điện và dẫn nhiệt, tăng khả năng tạo hình
Nhôm (Al) 10.5 – 12.5 Tăng độ bền, khả năng chống oxi hóa và mài mòn cực cao
Sắt (Fe) 5.0 – 7.0 Tăng cứng, tăng khả năng chịu mài mòn và bền nhiệt
Niken (Ni) 5.0 – 7.0 Tăng tính ổn định cơ học, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt
Mangan (Mn) ≤ 1.5 Cải thiện khả năng đúc và độ bền
Kẽm (Zn) ≤ 0.5 Tăng tính dễ gia công, kiểm soát màu sắc hợp kim
Silic (Si) ≤ 0.2 Tăng độ bền nhưng làm giảm độ dẻo nếu vượt mức
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Ổn định hóa học, tăng chống ăn mòn
Chì (Pb) ≤ 0.05 Tăng khả năng gia công nhưng bị hạn chế vì yếu tố môi trường
Tạp chất khác ≤ 0.2 Kiểm soát để đảm bảo tính ổn định và đồng nhất của vật liệu

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW308G là một loại đồng nhôm hợp kim (Copper-aluminium) cao cấp thuộc nhóm hợp kim đồng đặc biệt, có đặc tính cơ học cực cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tuyệt vời, độ cứng vượt trội, phù hợp với các chi tiết máy làm việc trong môi trường khắc nghiệt, chịu áp suất cao, nhiệt độ lớn và có yêu cầu ổn định lâu dài.

So với Đồng CW307G – vốn cũng là hợp kim nhôm-niken đồng, CW308G có hàm lượng hợp kim cao hơn, giúp tăng đáng kể độ cứng, giới hạn chảy và sức chịu tải. Tuy nhiên, độ giãn dài thấp hơn khiến CW308G phù hợp hơn với ứng dụng chịu mài mòn và va đập hơn là những chi tiết cần biến dạng dẻo.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW308G so với Đồng CW307G:

Ưu điểm Nhược điểm
Giới hạn chảy cao hơn (≥ 420 MPa) – phù hợp cho chi tiết chịu tải nặng Độ giãn dài thấp (≥ 3%) – kém hơn trong ứng dụng cần tính dẻo
Độ cứng cao hơn rõ rệt (180 – 260 HB) – tăng khả năng chống mài mòn Khó gia công hơn do độ cứng cao
Chịu áp lực và nhiệt cao cực tốt Giá thành sản xuất cao hơn CW307G do hàm lượng hợp kim nhiều
Kháng ăn mòn vượt trội trong môi trường biển, công nghiệp nặng Dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất – không dùng cho truyền dẫn điện trực tiếp

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW307G là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp dầu khí, hàng hải: Đồng CW308G có khả năng chống ăn mòn muối biển và hóa chất cực tốt, nên được dùng làm trục bơm, vòng bi, bạc lót, chi tiết dưới nước biển.
  • Kỹ thuật quân sự và hàng không: Với độ cứng và giới hạn chảy cao, CW308G được ứng dụng trong bệ đỡ, khớp nối, trục chuyển động có tải trọng lớn.
  • Ngành cơ khí chính xác – thiết bị áp suất: Nhờ độ cứng và chịu mài mòn tốt, hợp kim này thường dùng cho van công nghiệp, pit-tông, chi tiết quay ma sát cao.
  • Ngành luyện kim, hóa chất: Kháng hóa chất và nhiệt tốt nên CW308G được dùng trong thiết bị trao đổi nhiệt, khuôn ép nhôm, chi tiết tiếp xúc hóa chất mạnh.

5. Tải bảng giá Đồng CW308G mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW308G uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C75700 là gì? So sánh Đồng C75700 và Đồng C76200

    Đồng C75700 là gì? So sánh Đồng C75700 và Đồng C76200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000

    Đồng C37800 là gì? So sánh Đồng C37800 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW507L là gì? So sánh Đồng CW507L và Đồng CW508L

    Đồng CW507L là gì? So sánh Đồng CW507L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW116C là gì? So sánh Đồng CW116C và Đồng CW114C

    Đồng CW116C là gì? So sánh Đồng CW116C và Đồng CW114C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C34000 là gì? So sánh Đồng C34000 và Đồng C34200

    Đồng C34000 là gì? So sánh Đồng C34000 và Đồng C34200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW621N là gì? So sánh Đồng CW621N và Đồng CW624N

    Đồng CW621N là gì? So sánh Đồng CW621N và Đồng CW624N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000

    Đồng C63280 là gì? So sánh Đồng C63280 và Đồng C63000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C17510 là gì? So sánh Đồng C17510 và Đồng C17500

    Đồng C17510 là gì? So sánh Đồng C17510 và Đồng C17500 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo