Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G

Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 7.9 – 15%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun trượt (Shear Modulus) 44 GPa
Cường độ trượt (Shear Strength) 400 – 470 MPa
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: UTS) 660 – 790 MPa
Giới hạn chảy (Tensile Yield Strength: Proof) 330 – 390 MPa

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 76.8 – 85 Kim loại nền, dẫn điện và nhiệt, tăng khả năng tạo hình và chống ăn mòn nhẹ
Nhôm (Al) 9.0 – 11 Tăng cứng, tăng khả năng chịu mài mòn, tăng ổn định cấu trúc
Niken (Ni) 4.0 – 5.5 Tăng độ bền cơ học và kháng ăn mòn trong môi trường biển, hóa chất
Sắt (Fe) 2.0 – 4.0 Tăng độ cứng, cải thiện khả năng chịu va đập và ổn định nhiệt
Mangan (Mn) 0 – 1.5 Cải thiện tính đúc, tăng độ bền kéo
Kẽm (Zn) 0 – 0.3 Kiểm soát màu sắc hợp kim, tăng khả năng chống gỉ nhẹ
Silic (Si) 0 – 0.25 Tăng độ cứng nhưng làm giảm độ dẻo nếu quá mức
Thiếc (Sn) 0 – 0.2 Ổn định hóa học, tăng khả năng chống ăn mòn
Tạp chất khác 0 – 0.5 Giữ ổn định cấu trúc vi mô của hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW307G là một loại đồng nhôm-niken (Aluminum-Nickel Bronze) có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất, đồng thời có độ bền kéo cao, tính ổn định nhiệt tốt và khả năng gia công đáng kể.

Hợp kim này được sử dụng phổ biến trong thiết bị cơ khí chính xác, vòng bi, trục bơm, van áp suất cao, nhờ độ cứng cao, mô đun đàn hồi lớn và khả năng kháng mài mòn lâu dài. Với độ giãn dài lớn (đến 15%), CW307G còn dễ gia công tạo hình hơn CW308G – vốn cứng và chịu lực tốt hơn nhưng kém dẻo hơn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW307G so với Đồng CW308G:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ giãn dài cao (7.9 – 15%) – dễ uốn, dễ gia công Giới hạn chảy thấp hơn (330 – 390 MPa) so với CW308G
Gia công cơ khí tốt hơn do dẻo hơn Độ cứng thấp hơn, chống mài mòn kém hơn CW308G
Kháng ăn mòn tốt trong môi trường biển và hóa học Ít phù hợp hơn với ứng dụng chịu áp suất và nhiệt cực cao
Ổn định nhiệt tốt, ít biến dạng khi thay đổi nhiệt độ Giá trị cơ học trung bình hơn so với CW308G trong ứng dụng chịu tải lớn

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW308G là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải – dầu khí: Đồng CW307G cực kỳ phù hợp làm vòng bi, trục bơm, van trong môi trường có muối biển, hóa chất nhờ khả năng kháng ăn mòn và mài mòn vượt trội.
  • Ngành chế tạo khuôn, cơ khí chính xác: Với mô đun đàn hồi lớn và độ dẻo tốt, CW307G được sử dụng để chế tạo khuôn ép, khớp nối, bánh răng.
  • Ngành hàng không và công nghiệp quốc phòng: Được sử dụng trong các chi tiết chịu lực và nhiệt cao, ví dụ như bệ dẫn hướng, khung chịu tải, khớp nối động cơ.
  • Ngành hóa chất – xử lý nhiệt: CW307G chống chịu tốt với acid, bazơ và nhiệt độ cao, phù hợp cho bồn chứa, ống dẫn và bộ trao đổi nhiệt.

5. Tải bảng giá Đồng CW307G mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW307G uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CuSn4Pb4Zn4 là gì? So sánh Đồng CuSn4Pb4Zn4 và Đồng CuSn4

    Đồng CuSn4Pb4Zn4 là gì? So sánh Đồng CuSn4Pb4Zn4 và Đồng CuSn4 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11000 là gì? So sánh Đồng C11000 và Đồng C11904

    Đồng C11000 là gì? So sánh Đồng C11000 và Đồng C11904 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW720R là gì? So sánh Đồng CW720R và Đồng CW723R

    Đồng CW720R là gì? So sánh Đồng CW720R và Đồng CW723R 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? So sánh Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi và Đồng CuZn37Pb1Sn1

    Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? So sánh Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi và Đồng CuZn37Pb1Sn1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn5 là gì? So sánh Đồng CuZn5 và Đồng CuZn10

    Đồng CuZn5 là gì? So sánh Đồng CuZn5 và Đồng CuZn10 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuPb1P là gì? So sánh Đồng CuPb1P và Đồng CuFe2P

    Đồng CuPb1P là gì? So sánh Đồng CuPb1P và Đồng CuFe2P 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo