Đồng CW305G là gì? So sánh Đồng CW305G và Đồng CW306G
1. Tính chất cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) | 110 GPa (16 x 10⁶ psi) |
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | 26% |
Giới hạn mỏi (Fatigue Strength) | 190 MPa (27 x 10³ psi) |
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) | 0.34 |
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) | 89 |
Mô đun cắt (Shear Modulus) | 44 GPa (6.4 x 10⁶ psi) |
Độ bền cắt (Shear Strength) | 310 MPa (45 x 10³ psi) |
Độ bền kéo (Tensile Strength: UTS) | 740 MPa (110 x 10³ psi) |
Giới hạn chảy (Tensile Yield Strength / Proof) | 310 MPa (45 x 10³ psi) |
2. Thành phần chính
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Đồng (Cu) | 86.9 – 91.0 | Kim loại nền, mang tính dẫn điện, dẫn nhiệt cao và tạo nền cho hợp kim ổn định |
Nhôm (Al) | 8.5 – 11.0 | Tăng độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa |
Sắt (Fe) | 0.5 – 1.5 | Tăng độ cứng và tính ổn định pha của hợp kim |
Silicon (Si) | ≤ 0.1 | Tăng cường độ bền, giúp hạ điểm nóng chảy và tăng tính chảy loãng của kim loại |
Chì (Pb) | ≤ 0.02 | Cải thiện khả năng gia công, nhưng hạn chế để đảm bảo tính chất cơ học |
Kẽm (Zn) | ≤ 0.02 | Hỗ trợ khả năng đúc và ổn định thành phần hợp kim |
Tạp chất khác | ≤ 0.5 | Giữ tính tinh khiết và ổn định chất lượng hợp kim |
3. Đặc tính nổi bật
Đồng CW305G là một loại đồng nhôm hợp kim (Aluminum Bronze) đặc trưng với hàm lượng nhôm cao và một lượng nhỏ sắt, silicon. Nhờ tỷ lệ nhôm từ 8.5 – 11%, hợp kim có khả năng chịu ăn mòn tuyệt vời và độ bền kéo rất cao (tới 740 MPa) – vượt trội so với nhiều loại đồng hợp kim khác.
Điểm đặc biệt ở CW305G là độ giãn dài cao (26%), giúp vật liệu vừa bền vừa dẻo, thích hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí cần tạo hình. Silicon tuy có mặt rất nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng giúp tăng độ bền và dễ đúc.
Khi so sánh với Đồng CW306G, CW305G có ưu thế về độ bền kéo và độ giãn dài, nhưng lại có chi phí vật liệu cao hơn và khó đúc hơn một chút do độ cứng tổng thể cao hơn.
Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW305G so với Đồng CW306G:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền kéo rất cao – lên đến 740 MPa, cao hơn đáng kể so với CW306G | Chi phí cao hơn do yêu cầu kiểm soát thành phần chặt chẽ và tỷ lệ nhôm cao |
Khả năng chịu mỏi tốt – tới 190 MPa, dùng cho kết cấu làm việc lâu dài | Khó đúc hơn CW306G, cần thiết bị đúc chính xác hơn |
Độ giãn dài 26% – duy trì tính dẻo trong khi vẫn đảm bảo cơ tính tốt | Khó gia công hơn khi ở trạng thái cứng (H02) |
Chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa học, công nghiệp nặng | Khả năng dẫn điện kém hơn hợp kim đồng truyền thống |
👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW306G là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hàng hải: Nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển tuyệt vời, Đồng CW305G được dùng để chế tạo trục tàu, bánh răng, cánh quạt tàu và vòng bi.
- Ngành cơ khí chế tạo – kỹ thuật cao: Với độ bền kéo vượt trội và khả năng chịu mỏi tốt, hợp kim này thích hợp cho các bộ phận truyền động, khớp nối cơ khí, tay quay chịu lực.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Khả năng chống ăn mòn với môi trường kiềm và axit nhẹ giúp CW305G được dùng trong thiết bị trao đổi nhiệt, van điều áp, ống dẫn áp suất cao.
- Công nghiệp quốc phòng và hàng không: Được sử dụng làm phụ kiện máy bay, vỏ thiết bị, khung cố định do tính chất cơ học cao, ổn định theo thời gian.
5. Tải bảng giá Đồng CW305G mới nhất
Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW305G uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:
🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.
🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.
🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.
👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440
👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO