Đồng CW304G là gì? So sánh Đồng CW304G và Đồng CW305G

Đồng CW304G là gì? So sánh Đồng CW304G và Đồng CW305G

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 180 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 490 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 20%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness – HB) ≥ 115
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness – HV) 120 – 125
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.4 – 9.3 kg/dm³

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) 8.0 – 9.5 Tăng độ bền cơ học, chống oxy hóa và ăn mòn, hình thành màng bảo vệ bề mặt
Sắt (Fe) 1.0 – 3.0 Tăng độ cứng, cải thiện tính chịu mài mòn và ổn định cấu trúc hợp kim
Niken (Ni) 2.0 – 4.0 Tăng khả năng chịu ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển và axit yếu
Mangan (Mn) ≤ 2.5 Hỗ trợ gia công cơ khí và cải thiện độ bền kéo
Chì (Pb) ≤ 0.05 Tăng khả năng gia công cắt gọt nhưng bị hạn chế vì ảnh hưởng đến cơ tính
Silicon (Si) ≤ 0.1 Giúp giảm nhiệt độ nóng chảy, cải thiện khả năng đúc
Thiếc (Sn) ≤ 0.1 Bổ sung nhẹ để cải thiện độ bền và tính chống ăn mòn
Kẽm (Zn) ≤ 0.2 Cải thiện khả năng gia công và độ bền trong trạng thái lỏng
Đồng (Cu) Phần còn lại Kim loại nền, cung cấp tính dẫn điện, dẫn nhiệt và ổn định cấu trúc hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW304G là một hợp kim đồng – nhôm (Aluminum Bronze) thuộc dòng đồng nhôm hợp kim rèn, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất.

Thành phần Nhôm và Niken trong hợp kim giúp vật liệu có cấu trúc chắc chắn, bền bỉ trong thời gian dài và chịu được áp lực cao, trong khi Sắt Mangan đóng vai trò gia tăng độ cứng và độ bền kéo. Ngoài ra, CW304G độ giãn dài lên đến 20%, giúp cân bằng tốt giữa độ bền và tính dẻo – lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu lực và khả năng tạo hình tốt.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW304G so với Đồng CW305G:

Ưu điểm Nhược điểm
Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường biển, nước muối, hóa chất nhẹ, nhờ hàm lượng Ni cao Giới hạn chảy và độ bền kéo thấp hơn CW305G, không phù hợp với chi tiết chịu tải nặng
Độ giãn dài tốt (≥ 20%), giúp dễ tạo hình, hạn chế nứt gãy trong gia công Chi phí cao hơn so với hợp kim chỉ có Al và Fe, do bổ sung thêm Niken
Mô đun đàn hồi cao (tới 150 GPa), giúp ứng dụng trong chi tiết chính xác Không đạt độ bền mỏi cao như CW305G trong một số ứng dụng đặc biệt
Dễ gia công – ổn định kích thước sau xử lý nhiệt Khó đúc hơn một số hợp kim khác do thành phần đa nguyên tố

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW305G là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải – công nghiệp biển: Đồng CW304G được lựa chọn làm bạc lót, trục quay, cánh quạt tàu, ống dẫn nước biển, nhờ khả năng kháng ăn mòn vượt trội và độ bền cao.
  • Công nghiệp dầu khí – hóa chất: Thích hợp dùng trong van, bơm, thiết bị xử lý chất lỏng, vì hợp kim ổn định khi tiếp xúc với hóa chất và nhiệt độ cao.
  • Cơ khí chính xác: Các chi tiết yêu cầu độ cứng vừa phải và độ dẻo tốt, như bạc đạn, khớp nối cơ khí, thanh trượt được sản xuất từ CW304G để đảm bảo tuổi thọ và dễ bảo trì.
  • Công nghiệp năng lượng: Ứng dụng trong thiết bị truyền động, hệ thống chịu tải áp lực cao nhờ khả năng chịu va đập và mỏi cơ học ổn định.

5. Tải bảng giá Đồng CW304G mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW304G uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW454K là gì? So sánh Đồng CW454K và Đồng CW453K

    Đồng CW454K là gì? So sánh Đồng CW454K và Đồng CW453K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C23000 là gì? So sánh Đồng C23000 và Đồng C24000

    Đồng C23000 là gì? So sánh Đồng C23000 và Đồng C24000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 và Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2

    Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn38Mn5Pb2 và Đồng CuNi7Zn39Pb3Mn2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuSn8 là gì? So sánh Đồng CuSn8 và Đồng CuSn6

    Đồng CuSn8 là gì? So sánh Đồng CuSn8 và Đồng CuSn6 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn29 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn29 và Đồng CuNi12Zn24

    Đồng CuNi12Zn29 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn29 và Đồng CuNi12Zn24 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be

    Đồng CuCo1Ni1Be là gì? So sánh Đồng CuCo1Ni1Be và Đồng CuNi2Be 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW500L là gì? So sánh Đồng CW500L và Đồng CW501L

    Đồng CW500L là gì? So sánh Đồng CW500L và Đồng CW501L 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo