Đồng CW116C là gì? So sánh Đồng CW116C và Đồng CW114C

Đồng CW116C là gì? So sánh Đồng CW116C và Đồng CW114C

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 4 – 70%
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 62 – 97
Mô đun trượt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Cường độ trượt (Shear Strength) 260 – 440 MPa (38 – 63 x 10³ psi)
Độ bền kéo đứt (Tensile Strength – UTS) 360 – 760 MPa (52 – 110 x 10³ psi)
Giới hạn chảy (Yield Strength – Proof) 120 – 430 MPa (17 – 62 x 10³ psi)
Tỷ trọng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 374 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 385 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.018 – 0.02 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1079 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%)  Chức năng
Đồng (Cu) 91.5 – 96.7 Nền chính của hợp kim, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt
Silic (Si) 2.8 – 3.8 Tăng độ bền, cải thiện khả năng đúc và giảm nhiệt độ nóng chảy
Mangan (Mn) 0.5 – 1.3 Tăng cường độ bền mà không ảnh hưởng nhiều đến độ dẻo
Kẽm (Zn) 0 – 1.5 Ổn định cấu trúc, cải thiện khả năng gia công cơ khí
Sắt (Fe) 0 – 0.8 Tăng độ dai và cứng, hỗ trợ trong môi trường khắc nghiệt
Niken (Ni) 0 – 0.6 Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính bền cơ học
Chì (Pb) 0 – 0.050 Cải thiện khả năng bôi trơn, hỗ trợ gia công nhưng bị hạn chế vì yếu tố môi trường
Tạp chất khác (Residuals) 0 – 0.5 Giữ trong giới hạn để đảm bảo chất lượng hợp kim ổn định

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW116C hay còn gọi là High-Silicon Bronze A là một hợp kim đồng đặc biệt nhờ có sự kết hợp giữa silic và mangan, mang lại độ bền cơ học cao, độ giãn dài lớn, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng gia công ưu việt. Hợp kim này rất phù hợp với các chi tiết yêu cầu tính đàn hồi, độ dẻo và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

Không chỉ nổi bật về mặt cơ học, CW116C còn có khả năng chịu được tải trọng lớn trong thời gian dài, độ cứng tốt và khả năng định hình cao. Đặc biệt, độ giãn dài đến 70% giúp nó dễ uốn, kéo, cán và gia công mà không bị nứt gãy.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW116C so với Đồng CW114C:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ giãn dài vượt trội (tối đa 70%), dễ uốn và cán Độ dẫn điện thấp hơn so với các loại đồng không hợp kim
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao – phù hợp với ứng dụng cơ khí nặng Giá thành cao hơn CW114C do chứa nhiều hợp kim đặc biệt
Chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt và mài mòn cao Tính chất thay đổi tùy theo tỷ lệ hợp kim, yêu cầu kiểm soát sản xuất nghiêm ngặt
Khả năng đúc tốt, dễ tạo hình Dẫn điện thấp hơn Đồng CW114C (CuSP) – không phù hợp với ứng dụng điện thuần túy

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW114C là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành hàng hải và đóng tàu: Đồng CW116C có khả năng chống ăn mòn nước biển, phù hợp với trục tàu, ống dẫn, bulong neo và phụ kiện biển.
  • Công nghiệp cơ khí chế tạo: Được ứng dụng cho lò xo, bánh răng, khớp nối, trục quay chịu lực, nhờ độ bền và độ dẻo cao.
  • Ngành xây dựng – kiến trúc: Dùng làm tay vịn, bản lề, khóa cửa, chi tiết mỹ thuật do bề mặt sáng bóng, dễ mạ và tạo hình.
  • Lĩnh vực điện tử – viễn thông: Dù có độ dẫn điện thấp hơn đồng nguyên chất, nhưng CW116C vẫn phù hợp cho các chi tiết truyền tín hiệu chịu lực như chân kết nối, thanh đồng dẫn trong môi trường đặc biệt.
  • Ngành sản xuất thiết bị công nghiệp: Dùng trong van áp suất, linh kiện đòi hỏi chịu nhiệt và ma sát.

5. Tải bảng giá Đồng CW116C mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW116C uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW008A là gì? So sánh Đồng CW008A và Đồng CW009A

    Đồng CW008A là gì? So sánh Đồng CW008A và Đồng CW009A 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C18700 là gì? So sánh Đồng C18700 và Đồng C19000

    Đồng C18700 là gì? So sánh Đồng C18700 và Đồng C19000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW603N là gì? So sánh Đồng CW603N và Đồng CW604N

    Đồng CW603N là gì? So sánh Đồng CW603N và Đồng CW604N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW502L là gì? So sánh Đồng CW502L và Đồng CW503L

    Đồng CW502L là gì? So sánh Đồng CW502L và Đồng CW503L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L

    Đồng CW501L là gì? So sánh Đồng CW501L và Đồng CW502L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C36000 là gì? So sánh Đồng C36000 và Đồng C36500

    Đồng C36000 là gì? So sánh Đồng C36000 và Đồng C36500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200

    Đồng C11907 là gì? So sánh Đồng C11907 và Đồng C12200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000

    Đồng C24000 là gì? So sánh Đồng C24000 và Đồng C26000 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo