Đồng CW110C là gì? So sánh Đồng CW110C và Đồng CW112C

Đồng CW110C là gì? So sánh Đồng CW110C và Đồng CW112C

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa / 17 x 10⁶ psi
Tỷ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 44 GPa / 6.4 x 10⁶ psi
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 5.4 – 37%
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 44 – 99
Độ bền kéo (Tensile Strength: UTS) 310 – 860 MPa / 45 – 130 x 10³ psi
Giới hạn chảy (Yield Strength) 120 – 750 MPa / 18 – 110 x 10³ psi
Độ bền cắt (Shear Strength) 210 – 500 MPa / 30 – 73 x 10³ psi

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 95.9 – 98.4 Thành phần chính, đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả cao
Niken (Ni) 1.4 – 2.2 Gia tăng độ bền, hỗ trợ ổn định cơ lý trong môi trường khắc nghiệt
Beryllium (Be) 0.2 – 0.6 Cho phép hóa bền kết tủa, tăng độ cứng mà vẫn giữ độ dẫn điện tốt
Coban (Co) 0 – 0.3 Tăng cường cơ tính, đặc biệt là độ bền kéo và chịu lực
Silic (Si) 0 – 0.2 Ổn định cấu trúc tinh thể
Nhôm (Al) 0 – 0.2 Hỗ trợ chống oxy hóa, tăng độ bền nhiệt
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Hỗ trợ cơ tính bổ sung
Tạp chất khác 0 – 0.5 Không ảnh hưởng lớn đến tính chất tổng thể

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW110C là hợp kim Đồng niken – beryllium (Nickel-Beryllium Copper) cao cấp, nổi bật với khả năng hóa bền kết tủa giúp duy trì độ bền kéo và độ cứng cực cao mà vẫn không ảnh hưởng nhiều đến độ dẫn điện – điểm mạnh hiếm thấy ở các hợp kim khác.

Sự hiện diện của berylium là yếu tố then chốt, giúp đồng CW110C có thể tăng cứng sau xử lý nhiệt một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc bổ sung coban và niken giúp cải thiện khả năng chịu lực, chống mài mòn và ổn định dưới tải trọng lớn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW110C so với Đồng CW112C:

Ưu điểm Nhược điểm
Hóa bền kết tủa – tăng cứng vượt trội sau xử lý nhiệt Độc tính cao do chứa beryllium, cần kiểm soát an toàn khi gia công
Độ cứng và độ bền kéo vượt trội so với CW112C Dẫn điện thấp hơn một chút so với CW112C
Độ ổn định cơ học dưới tải trọng cao Giá thành cao hơn nhiều do nguyên liệu quý (Be, Co)
Hiệu suất ổn định ở môi trường áp lực và dao động mạnh Gia công đòi hỏi quy trình kỹ thuật cao, không phù hợp cho sản phẩm đơn giản

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW112C là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Công nghiệp điện – điện tử cao cấp:
    Đồng CW110C có khả năng dẫn điện tốt, chịu mài mòn cao, phù hợp làm tiếp điểm điện, đầu nối, đầu cực công nghiệp, đặc biệt là trong thiết bị truyền tải năng lượng cao áp.
  • Khuôn mẫu và dụng cụ cơ khí chính xác:
    Nhờ khả năng hóa bền kết tủa, CW110C thường được ứng dụng trong khuôn ép nhựa, khuôn đùn, nơi cần chịu áp suất và nhiệt độ cao liên tục.
  • Thiết bị quân sự – hàng không:
    Được lựa chọn trong các thành phần không từ tính, chịu tải động cao, chẳng hạn như kết cấu radar, phụ kiện bay, bộ phận chuyển mạch của tàu chiến.
  • Ngành công nghiệp viễn thông – tự động hóa:
    Ứng dụng trong đầu nối truyền tín hiệu, hệ thống relay và thiết bị cần độ chính xác cao và hoạt động trong môi trường phức tạp.

5. Tải bảng giá Đồng CW110C mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW110C uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW101C là gì? So sánh Đồng CW101C và Đồng CW103C

    Đồng CW101C là gì? So sánh Đồng CW101C và Đồng CW103C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0076 là gì? So sánh Đồng 2.0076 và Đồng 2.0070

    Đồng 2.0076 là gì? So sánh Đồng 2.0076 và Đồng 2.0070 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb2 và Đồng CuZn40Pb1Al

    Đồng CuZn40Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb2 và Đồng CuZn40Pb1Al 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700

    Đồng C18150 là gì? So sánh Đồng C18150 và Đồng C18700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW350H là gì? So sánh Đồng CW350H và Đồng CW351H

    Đồng CW350H là gì? So sánh Đồng CW350H và Đồng CW351H 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907

    Đồng C11904 là gì? So sánh Đồng C11904 và Đồng C11907 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600

    Đồng C71500 là gì? So sánh Đồng C71500 và Đồng C70600 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo