Đồng CW104C là gì? So sánh Đồng CW104C và Đồng CW103C

Đồng CW104C là gì? So sánh Đồng CW104C và Đồng CW103C

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô-đun đàn hồi / Elastic Modulus 120 GPa / 17 x 10⁶ psi
Giới hạn bền kéo / Tensile Strength (UTS) 310 – 860 MPa / 45 – 120 x 10³ psi
Giới hạn chảy / Yield Strength (Rp0.2) 170 – 760 MPa / 25 – 110 x 10³ psi
Độ giãn dài / Elongation at Break 6.0 – 30 %
Độ bền mỏi / Fatigue Strength 170 – 310 MPa / 25 – 45 x 10³ psi
Độ cứng Rockwell B / Rockwell Hardness (HRB) 38 – 99
Mô-đun cắt / Shear Modulus 45 GPa / 6.5 x 10⁶ psi
Độ bền cắt / Shear Strength 200 – 520 MPa / 29 – 75 x 10³ psi
Tỷ số Poisson / Poisson’s Ratio 0.34
Khối lượng riêng / Density 7.5 – 9.3 kg/dm³
Điện trở suất / Electrical Resistivity ≤ 0.04 Ω·mm²/m

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Đồng (Cu) 95.6 – 97.2 Thành phần chính, đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao
Coban (Co) 2.4 – 2.7 Tăng cường độ bền và khả năng chịu mài mòn
Beryllium (Be) 0.4 – 0.7 Cho phép hóa bền kết tủa, tăng độ bền mà vẫn giữ được độ dẫn điện
Silic (Si) 0 – 0.2 Tinh chỉnh cấu trúc tinh thể, hỗ trợ cơ tính
Nhôm (Al) 0 – 0.2 Tăng cường tính ổn định và kiểm soát quá trình nhiệt
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Tăng độ cứng và khả năng gia công
Tạp chất khác ≤ 0.5 Kiểm soát để đảm bảo chất lượng hợp kim ổn định

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW104C là hợp kim đồng được hợp kim hóa nhẹ với cobanberyllium (Cobalt-Beryllium Copper), tạo ra sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền kéo cao và tính dẫn điện. 

Nhờ vào cơ chế hóa bền kết tủa, CW104C giữ được đặc tính cơ học mạnh mẽ mà không làm giảm quá nhiều khả năng dẫn điện. Beryllium góp phần chính trong việc tăng độ cứng và chống biến dạng ở nhiệt độ cao, còn Cobalt giúp tăng độ bền mà không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW104C so với Đồng CW103C:

Ưu điểm Nhược điểm
Cường độ kéo cao hơn (tới 860 MPa) Chi phí cao hơn so với CW103C
Khả năng chịu mỏi và cắt tốt hơn (Fatigue: 310 MPa, Shear: 520 MPa) Độc tính từ Beryllium, cần xử lý an toàn khi gia công
Khả năng giữ tính chất cơ học ở nhiệt độ cao Dẫn nhiệt thấp hơn CW103C một chút
Độ cứng đa dạng hơn (Rockwell B: 38–99, Brinell: 210–310) Giới hạn chảy có thể thấp hơn trong một số trạng thái xử lý nhiệt

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW103C là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện – điện tử: Với độ dẫn điện tốt và độ bền cao, Đồng CW104C được sử dụng trong tiếp điểm điện, rơ-le, cầu dao, và thiết bị truyền dẫn điện cao tần.
  • Khuôn mẫu và ngành nhựa: Nhờ độ cứng và độ dẫn nhiệt phù hợp, CW104C được ứng dụng làm khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực, đặc biệt nơi yêu cầu chống biến dạng nhiệt.
  • Ngành hàng không – quốc phòng: Với khả năng chống mỏi và chịu tải lớn, hợp kim này được dùng cho linh kiện máy bay, vỏ radar, và các chi tiết truyền động chịu tải cao.
  • Cơ khí chính xác: Ứng dụng làm trục xoay chính xác, trục vít tải, nơi yêu cầu độ ổn định và độ cứng cao.

5. Tải bảng giá Đồng CW104C mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW104C uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000

    Đồng C35330 là gì? So sánh Đồng C35330 và Đồng C36000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C

    Đồng CW127C là gì? So sánh Đồng CW127C và Đồng CW128C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500

    Đồng C38000 là gì? So sánh Đồng C38000 và Đồng C38500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415

    Đồng C12200 là gì? So sánh Đồng C12200 và Đồng C14415 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N

    Đồng CW601N là gì? So sánh Đồng CW601N và Đồng CW602N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW451K là gì? So sánh Đồng CW451K và Đồng CW452K

    Đồng CW451K là gì? So sánh Đồng CW451K và Đồng CW452K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW104C là gì? So sánh Đồng CW104C và Đồng CW103C

    Đồng CW104C là gì? So sánh Đồng CW104C và Đồng CW103C 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L

    Đồng CW506L là gì? So sánh Đồng CW506L và Đồng CW507L 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo