Đồng CW103C là gì? So sánh Đồng CW103C và Đồng CW104C

Đồng CW103C là gì? So sánh Đồng CW103C và Đồng CW104C

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy / Yield Strength, Rp0.2 200 – 220 MPa
Độ bền kéo / Tensile Strength ≥ 240 MPa
Độ giãn dài / Elongation, A ≥ 2 %
Độ cứng Brinell / Brinell Hardness (HB) 210 – 310
Độ cứng Vickers / Vickers Hardness (HV) 60 – 330
Mô-đun đàn hồi / Modulus of Elasticity 100 – 150 GPa
Khối lượng riêng / Density 7.5 – 9.3 kg/dm³
Điện trở suất / Electrical Resistivity ≤ 0.04 Ω∙mm²/m

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Beryllium (Be) 0.4 – 0.7 Tăng độ cứng và hóa bền kết tủa hiệu quả
Coban (Co) 0.8 – 1.3 Tăng khả năng chống mài mòn và chịu lực tốt hơn
Niken (Ni) 0.8 – 1.3 Tăng độ dẻo, cải thiện tính hàn và khả năng chống ăn mòn
Sắt (Fe) ≤ 0.2 Hỗ trợ cải thiện độ cứng và kiểm soát cấu trúc tinh thể
Đồng (Cu) Phần còn lại (Remainder) Thành phần nền chính, đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt cao
Tạp chất khác ≤ 0.5 Kiểm soát để đảm bảo chất lượng hợp kim ổn định

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW103C là hợp kim đồng được hợp kim hóa nhẹ đặc biệt, kết hợp các nguyên tố coban, niken và một lượng nhỏ beryllium nhằm nâng cao cả tính cơ học lẫn điện tính. Với cấu trúc tinh thể ổn định, hợp kim này cho phép đạt được độ cứng và độ bền tương đối cao mà vẫn giữ được khả năng dẫn điện tốt – một yếu tố then chốt cho các ứng dụng điện – điện tử.

Nhờ sự kết hợp độc đáo giữa Ni, Co, và Be, CW103C có khả năng chịu mài mòn, kháng ăn mòn, và giữ cơ tính ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao hoặc môi trường công nghiệp nặng. Đây là một lựa chọn tối ưu khi cần cân bằng giữa hiệu suất cơ học và dẫn điện.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW103C so với Đồng CW104C:

Ưu điểm Nhược điểm
Cấu trúc hợp kim ổn định, khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn cao hơn Độ bền kéo và giới hạn chảy thấp hơn so với Đồng CW104C
Chi phí sản xuất thấp hơn, dễ gia công hơn trong một số ứng dụng Không đạt độ cứng tối đa như CW104C trong điều kiện xử lý nhiệt chuyên sâu
Khả năng dẫn điện tốt (Electrical Resistivity ≤ 0.04 Ω∙mm²/m) Khả năng chịu mỏi thấp hơn, không phù hợp với các chi tiết cơ khí tải trọng cao
Có thể áp dụng trong nhiều môi trường ăn mòn nhẹ Yếu hơn về độ bền nhiệt so với CW104C

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW104C là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện tử – viễn thông: Với độ dẫn điện tốt và khả năng giữ hình dạng ổn định, Đồng CW103C được dùng làm tiếp điểm điện, kết nối vi mạch, các bộ phận trong thiết bị truyền tín hiệu.
  • Ngành khuôn mẫu nhựa: Nhờ có độ cứng và chống mài mòn tốt, CW103C được dùng để chế tạo khuôn ép nhựa, đặc biệt những chi tiết yêu cầu chịu nhiệt độ vừa phải và truyền nhiệt ổn định.
  • Cơ khí chính xác: Với tính ổn định cơ học, hợp kim này được sử dụng làm trục quay chính xác, bạc dẫn hướng, bộ phận trượt trong máy móc nhẹ.
  • Ngành hàng không – quốc phòng: Dù không mạnh bằng CW104C nhưng CW103C vẫn được ứng dụng trong các chi tiết không chịu tải trọng cao nhưng cần tính ổn định và nhẹ.

5. Tải bảng giá Đồng CW103C mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW103C uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C38500 là gì? So sánh Đồng C38500 và Đồng C38000

    Đồng C38500 là gì? So sánh Đồng C38500 và Đồng C38000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi3Si1 là gì? So sánh Đồng CuNi3Si1 và Đồng CuNi9Sn2

    Đồng CuNi3Si1 là gì? So sánh Đồng CuNi3Si1 và Đồng CuNi9Sn2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn29 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn29 và Đồng CuNi12Zn24

    Đồng CuNi12Zn29 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn29 và Đồng CuNi12Zn24 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N

    Đồng CW604N là gì? So sánh Đồng CW604N và Đồng CW605N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn24 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn24 và Đồng CuNi12Zn29

    Đồng CuNi12Zn24 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn24 và Đồng CuNi12Zn29 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260

    Đồng C70250 là gì? So sánh Đồng C70250 và Đồng C70260 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70600 là gì? So sánh Đồng C70600 và Đồng C71500

    Đồng C70600 là gì? So sánh Đồng C70600 và Đồng C71500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C53400 là gì? So sánh Đồng C53400 và Đồng C54400

    Đồng C53400 là gì? So sánh Đồng C53400 và Đồng C54400 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo