Đồng CW101C là gì? So sánh Đồng CW101C và Đồng CW103C
1. Tính chất cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Mô-đun đàn hồi / Elastic Modulus (Young’s Modulus) | 120 GPa / 17 x 10⁶ psi |
Độ giãn dài khi đứt / Elongation at Break | 1.1 – 37 % |
Tỷ số Poisson / Poisson’s Ratio | 0.33 |
Độ cứng Rockwell C / Rockwell C Hardness | 23 – 43 |
Mô-đun trượt / Shear Modulus | 45 GPa / 6.5 x 10⁶ psi |
Độ bền cắt / Shear Strength | 330 – 780 MPa / 47 – 110 x 10³ psi |
Độ bền kéo tối đa / Ultimate Tensile Strength (UTS) | 480 – 1380 MPa / 70 – 200 x 10³ psi |
Giới hạn chảy / Yield Strength (Proof) | 160 – 1250 MPa / 23 – 180 x 10³ psi |
Dẫn điện / Electrical Conductivity | Mức độ thấp vừa phải trong nhóm đồng biến dạng |
2. Thành phần chính
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Đồng (Cu) | 96.1 – 98 | Nguyên tố nền, đảm bảo dẫn điện và dẫn nhiệt tốt |
Beryllium (Be) | 1.8 – 2.0 | Giúp hóa bền kết tủa, tăng độ cứng và độ bền cơ học |
Niken (Ni) | 0.2 – 0.6 | Cải thiện khả năng chống mài mòn và ổn định cơ học |
Sắt (Fe) | 0 – 0.4 | Tăng độ cứng và kiểm soát cấu trúc tinh thể |
Silicon (Si) | 0 – 0.2 | Ổn định nhiệt, chống oxy hóa nhẹ |
Nhôm (Al) | 0 – 0.2 | Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt |
Tạp chất khác | 0 – 0.5 | Kiểm soát để đảm bảo tính ổn định của hợp kim |
3. Đặc tính nổi bật
Đồng CW101C là loại đồng Beryllium hóa bền kết tủa cao cấp (Beryllium Copper), nổi bật với khả năng đạt được độ bền kéo cực cao (tới 1380 MPa) sau xử lý nhiệt, trong khi vẫn giữ được một mức dẫn điện ổn định. Hợp kim này là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn, đòi hỏi độ chính xác cao và độ bền mỏi tuyệt vời.
Cấu trúc hóa bền kết tủa của CW101C – chủ yếu từ Beryllium và Nhôm – cho phép đạt độ cứng tương đương với thép hợp kim nhưng nhẹ hơn và chống ăn mòn tốt hơn. Điều này làm cho CW101C trở thành vật liệu chiến lược trong các ngành như hàng không, công nghiệp năng lượng, khuôn mẫu và điện tử chính xác cao.
Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW101C so với Đồng CW103C:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn nhiều so với CW103C, phù hợp chi tiết chịu lực | Chi phí sản xuất và gia công cao hơn |
Độ cứng cao vượt trội (Rockwell C tới 43) | Độc tính từ Beryllium yêu cầu xử lý và an toàn nghiêm ngặt trong sản xuất |
Chịu mỏi và chống mài mòn tuyệt vời | Khó hàn và không thích hợp với chế tạo đơn giản |
Giữ tính chất cơ học trong môi trường nhiệt độ cao | Khả năng định hình ban đầu thấp hơn, cần xử lý nhiệt chuẩn xác để đạt hiệu năng tối ưu |
👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW103C là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.
4. Ứng dụng
- Ngành hàng không – vũ trụ: Với độ bền và độ cứng vượt trội, Đồng CW101C được dùng trong chi tiết kết cấu chịu tải, vòng bi, bạc dẫn hướng, và các bộ phận chống mỏi trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Ngành điện tử và viễn thông: Nhờ dẫn điện tốt kết hợp với độ cứng cao, CW101C được sử dụng trong tiếp điểm điện chính xác, lò xo dẫn điện, đầu nối vi mạch và thiết bị truyền tín hiệu cao tần.
- Khuôn ép nhựa kỹ thuật cao: CW101C thích hợp cho chế tạo khuôn nhựa chịu mài mòn và truyền nhiệt tốt, đặc biệt cho ép nhựa kỹ thuật như PEEK, PC, PPS…
- Công nghiệp năng lượng và dầu khí: Với tính chất cơ học cao, CW101C dùng cho vòng kẹp, trục dẫn hướng, chi tiết truyền động hoạt động trong điều kiện rung động và áp lực lớn.
- Quốc phòng và an ninh: Sử dụng trong vỏ bọc điện tử, các thiết bị chống cháy nổ nhờ khả năng không tạo tia lửa, đặc biệt quan trọng trong môi trường dễ cháy nổ.
5. Tải bảng giá Đồng CW101C mới nhất
Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW101C uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:
🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.
🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.
🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.
👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440
👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO