Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A

Đồng CW021A là gì? So sánh Đồng CW021A và Đồng CW022A

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength – Rp0.2) 50 – 366.7 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 154.5 – 698.2 MPa
Độ giãn dài (Elongation – A) 2 – 10 %
Năng lượng va đập (Impact Energy) 35.5 – 131.9 J
Độ cứng Brinell (HB) 35 – 115
Độ cứng Vickers (HV) 35 – 120
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 – 150 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus) 48 – 69 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 385 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 385 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.017 – 0.018 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1083 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Cu + Ag ≥ 99.95 Dẫn điện, dẫn nhiệt cực cao – lõi cấu tạo chính
P 0.002 – 0.007 Khử oxy nhẹ, giúp ổn định vi cấu trúc và tăng độ bền
Bi, Pb ≤ 0.005 Tạp chất giới hạn nghiêm ngặt, đảm bảo tính chất cơ lý ổn định
O (Oxy) Theo tiêu chuẩn EN 1976 Kiểm soát để đảm bảo chống giòn hydro trong môi trường gia công nhiệt
Tạp chất khác (Other total) ≤ 0.03 Duy trì độ tinh khiết cao và đảm bảo tính đồng nhất trong hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CW021A là một trong những loại đồng khử oxy bằng phốt pho được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt của châu Âu. Với tỷ lệ đồng + bạc đạt tối thiểu 99.95%, vật liệu này kết hợp độ dẫn điện tuyệt vời với khả năng chống giòn hydro, lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao hoặc môi trường đòi hỏi kỹ thuật hàn, nung, hoặc ép định hình.

Đặc biệt, với độ dẫn nhiệt đạt 385 W/(m·°C) và nhiệt dung cao, CW021A có khả năng tản nhiệt nhanh, thích hợp cho các thiết bị làm mát, bộ truyền nhiệt, điện tử và năng lượng tái tạo. Ngoài ra, hàm lượng phốt pho được kiểm soát rất chặt để vừa khử oxy hiệu quả, vừa không ảnh hưởng đến độ dẫn điện của đồng.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CW021A so với Đồng CW022A:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ tinh khiết cao với tỷ lệ Cu + Ag ≥ 99.95% Giá thành có thể cao hơn CW022A
Chống giòn hydro tốt, hàn và gia công nhiệt an toàn Độ giãn dài thấp hơn CW022A trong một số trường hợp ứng suất kéo giãn cao
Dẫn nhiệt cực cao – thích hợp cho thiết bị tản nhiệt và làm mát Khả năng kéo giãn hạn chế hơn trong một số ứng dụng cần độ dẻo lớn
Chịu được điều kiện khắc nghiệt của môi trường điện – nhiệt Yêu cầu kỹ thuật gia công chính xác hơn để đảm bảo hiệu quả tối ưu

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CW022A là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành điện công nghiệp: Đồng CW021A được ứng dụng trong dây dẫn, thanh cái (busbar), cầu dao, cuộn cảm nhờ độ dẫn điện vượt trội và khả năng chống oxi hóa mạnh.
  • Ngành làm mát và năng lượng: Với độ dẫn nhiệt cao, CW021A là vật liệu lý tưởng cho bộ truyền nhiệt, hệ thống làm mát, máy phát điện mặt trời.
  • Ngành điện tử cao tần: Tinh khiết cao giúp CW021A thích hợp dùng trong mạch RF, thiết bị vi sóng, thiết bị đo lường chính xác cao.
  • Chế tạo thiết bị nhiệt luyện: Khả năng chịu nhiệt và chống giòn hydro giúp vật liệu bền hơn trong quá trình nung – hàn – ép nóng.

5. Tải bảng giá Đồng CW021A mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CW021A uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW616N là gì? So sánh Đồng CW616N và Đồng CW617N

    Đồng CW616N là gì? So sánh Đồng CW616N và Đồng CW617N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G

    Đồng CW307G là gì? So sánh Đồng CW307G và Đồng CW308G 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400

    Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L

    Đồng CW508L là gì? So sánh Đồng CW508L và Đồng CW509L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW600N là gì? So sánh Đồng CW600N và Đồng CW601N

    Đồng CW600N là gì? So sánh Đồng CW600N và Đồng CW601N 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C18700 là gì? So sánh Đồng C18700 và Đồng C19000

    Đồng C18700 là gì? So sánh Đồng C18700 và Đồng C19000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C70600 là gì? So sánh Đồng C70600 và Đồng C71500

    Đồng C70600 là gì? So sánh Đồng C70600 và Đồng C71500 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200

    Đồng C10100 là gì? So sánh Đồng C10100 và Đồng C10200 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo