Đồng CuZn5 là gì? So sánh Đồng CuZn5 và Đồng CuZn10
1. Tính chất cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength) | ≥ 47.6 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 220 – 539.4 MPa |
Độ giãn dài A (Elongation) | ≥ 3 % |
Độ bền cắt (Shear Strength) | 196 – 275 MPa |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 45 – 120 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 45 – 125 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 – 150 GPa |
Tỷ trọng (Density) | 7.5 – 9.3 kg/dm³ |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 233.6 – 234 W/(m∙°C) |
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) | 376.8 – 377 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.03 – 0.033 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Point) | 1055 – 1070 °C |
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) | 44.1 – 46.6 GPa |
2. Thành phần chính
Nguyên tố | Thành phần (%) | Chức năng |
Đồng (Cu) | 94.0 – 96.0 | Nguyên tố chính, tạo nền cho hợp kim |
Kẽm (Zn) | Phần còn lại | Tăng độ bền, cải thiện khả năng gia công |
Nhôm (Al) | ≤ 0.02 | Tăng khả năng chống oxi hóa |
Sắt (Fe) | ≤ 0.05 | Tăng độ bền cơ học |
Niken (Ni) | ≤ 0.3 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn |
Chì (Pb) | ≤ 0.05 | Cải thiện tính gia công |
Thiếc (Sn) | ≤ 0.1 | Tăng khả năng chịu mài mòn |
Nguyên tố khác (Other) | ≤ 0.1 | Ảnh hưởng nhỏ, không đáng kể |
3. Đặc tính nổi bật
Đồng CuZn5 là hợp kim nhị nguyên giữa đồng (Cu) và kẽm (Zn) (Binary copper-zinc alloy) với hàm lượng đồng rất cao (lên đến 96%). Chính nhờ tỷ lệ đồng lớn, CuZn5 thể hiện khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt, vượt trội hơn so với nhiều loại đồng thau khác. Vật liệu này có độ mềm dẻo cao, dễ uốn cong và gia công nguội, phù hợp cho các chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và độ tinh khiết kim loại lớn.
Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn5 so với Đồng CuZn10:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn nhờ hàm lượng Cu cao | Độ bền kéo và giới hạn chảy thấp hơn so với CuZn10 |
Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao hơn | Độ cứng và khả năng chịu lực thấp hơn, hạn chế với ứng dụng cơ khí |
Dễ gia công nguội và tạo hình | Không phù hợp cho các chi tiết cần độ bền cao hoặc tải trọng lớn |
👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn10 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.
4. Ứng dụng
- Ngành điện – điện tử: Nhờ độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, Đồng CuZn5 được sử dụng làm dây dẫn, tiếp điểm, linh kiện dẫn nhiệt trong các thiết bị điện tử yêu cầu độ chính xác cao.
- Trang sức và mỹ nghệ: Bề mặt sáng đẹp, dễ gia công giúp CuZn5 phù hợp để chế tác vật phẩm trang trí, đồng hồ, phụ kiện kim loại cao cấp.
- Thiết bị đo lường: Tính ổn định vật lý cao giúp CuZn5 được ứng dụng trong các chi tiết cần độ chính xác cao như đồng hồ đo, bộ truyền tín hiệu cơ học.
- Chế tạo thiết bị y tế: Với khả năng kháng khuẩn tự nhiên và dẫn điện tốt, CuZn5 có thể được dùng trong một số thiết bị y sinh không yêu cầu độ bền cao.
5. Tải bảng giá Đồng CuZn5 mới nhất
Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn5 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:
🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.
🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.
🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.
👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440
👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]
TƯ VẤN VIÊN
Họ và Tên
Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo
0969420440
Email
vatlieutitan@gmail.com
BẢNG GIÁ THAM KHẢO