Đồng CuZn40Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb2 và Đồng CuZn40Pb1Al

Đồng CuZn40Pb2 là gì? So sánh Đồng CuZn40Pb2 và Đồng CuZn40Pb1Al

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) 120 – 350 MPa
Giới hạn chảy Rp1 (Yield Strength Rp1) ≥ 140 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 340 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 70 – 160 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 85 – 170 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 96 – 150 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus) 35 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 109 – 123 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 375 – 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.064 – 0.069 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 880 – 895 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Cải thiện độ bền và chống oxy hóa nhẹ
Đồng (Cu) 57.0 – 59.0 Nguyên tố nền, giúp dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Tăng độ cứng và ổn định cấu trúc
Niken (Ni) ≤ 0.3 Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền
Chì (Pb) 1.6 – 2.5 Tăng tính gia công, bôi trơn trong ma sát
Thiếc (Sn) ≤ 0.3 Tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn
Kẽm (Zn) Phần còn lại Hợp kim nền với Cu, tạo độ cứng và khả năng đúc tốt
Tạp chất khác (Other total) ≤ 0.2 Kiểm soát để không ảnh hưởng tới chất lượng

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn40Pb2hợp kim đồng-thau chì (Copper-zinc-lead alloys) cao cấp với hàm lượng chì lên đến 2.5%, mang lại khả năng gia công tuyệt vời, đặc biệt lý tưởng cho các chi tiết tiện, ren và các linh kiện có hình dạng phức tạp. So với Đồng CuZn40Pb1Al, loại vật liệu này có tính gia công cao hơn, nhờ hàm lượng chì lớn hơn, và vẫn giữ được tính dẫn nhiệt, dẫn điện và độ bền cơ học ổn định.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn40Pb2 so với Đồng CuZn40Pb1Al:

Ưu điểm Nhược điểm
Gia công tốt hơn: Nhờ hàm lượng chì cao hơn (1.6 – 2.5%) giúp dễ tiện, khoan, ren Độ dẻo kém hơn so với CuZn40Pb1Al vì độ giãn dài thấp hơn (≥ 5%)
Độ cứng đa dạng: Dễ điều chỉnh từ 70 – 160 HB phù hợp nhiều ứng dụng khác nhau Kháng ăn mòn không cao bằng CuZn40Pb1Al do không có Al hỗ trợ
Ổn định cơ học: Vẫn giữ được giới hạn chảy và độ bền kéo ổn định (≥ 340 MPa) Giới hạn ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao như axit mạnh

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn40Pb1Al là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành chế tạo thiết bị cơ khí chính xác: Với tính gia công tuyệt vời, Đồng CuZn40Pb2 được dùng rộng rãi trong sản xuất linh kiện ren, phụ kiện máy, đầu nối ống dẫn, khớp xoay.
  • Công nghiệp nước và khí: Nhờ tính đúc tốt và độ cứng ổn định, hợp kim này dùng để chế tạo van nước, đầu nối, khớp nối đồng hồ nước, ống nối…
  • Ngành điện – điện tử: Với khả năng dẫn điện tốt và bề mặt mịn sau gia công, vật liệu này được ứng dụng trong thiết bị đấu nối, tiếp điểm điện cơ khí.
  • Ngành tự động hóa và ô tô: Dùng để sản xuất chi tiết ổ trục nhỏ, vòng đệm, đầu van… đòi hỏi khả năng ma sát thấp và ổn định kích thước cao.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn40Pb2 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn40Pb2 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng CW502L là gì? So sánh Đồng CW502L và Đồng CW503L

    Đồng CW502L là gì? So sánh Đồng CW502L và Đồng CW503L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW450K là gì? So sánh Đồng CW450K và Đồng CW451K

    Đồng CW450K là gì? So sánh Đồng CW450K và Đồng CW451K 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400

    Đồng C54400 là gì? So sánh Đồng C54400 và Đồng C53400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200

    Đồng C73500 là gì? So sánh Đồng C73500 và Đồng C75200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn40Mn2Fe1 là gì? So sánh Đồng CuZn40Mn2Fe1 và Đồng CuZn40Mn1Pb1

    Đồng CuZn40Mn2Fe1 là gì? So sánh Đồng CuZn40Mn2Fe1 và Đồng CuZn40Mn1Pb1 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW350H là gì? So sánh Đồng CW350H và Đồng CW351H

    Đồng CW350H là gì? So sánh Đồng CW350H và Đồng CW351H 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuNi12Zn25Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn25Pb1 và Đồng CuNi10Zn42Pb2

    Đồng CuNi12Zn25Pb1 là gì? So sánh Đồng CuNi12Zn25Pb1 và Đồng CuNi10Zn42Pb2 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW400J là gì? So sánh Đồng CW400J và Đồng CW402J

    Đồng CW400J là gì? So sánh Đồng CW400J và Đồng CW402J 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo