Đồng CuZn39Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb3 và Đồng CuZn40Pb2

Đồng CuZn39Pb3 là gì? So sánh Đồng CuZn39Pb3 và Đồng CuZn40Pb2

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength Rp0.2) 120 – 490.3 MPa
Giới hạn chảy Rp1 (Yield Strength Rp1) ≥ 140 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 340 MPa
Độ giãn dài A (Elongation) ≥ 5 %
Độ thu nhỏ tiết diện (Reduction of Area) 47 %
Độ bền cắt (Shear Strength) 314 – 412 MPa
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness HB) 70 – 160 HB
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness HV) 85 – 170 HV
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 95.6 – 150 GPa
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 35.3 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 – 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 109 – 121.336 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 376.8 – 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.062 – 0.069 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 875 – 895 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) ≤ 0.05 Cải thiện khả năng chống oxy hóa nhẹ
Đồng (Cu) 57.0 – 59.0 Tăng tính dẫn điện, dẫn nhiệt, là nguyên tố chính
Sắt (Fe) ≤ 0.3 Tăng độ cứng và cấu trúc bền vững
Niken (Ni) ≤ 0.3 Gia tăng độ bền và kháng ăn mòn
Chì (Pb) 2.5 – 3.5 Tăng khả năng gia công, tự bôi trơn khi cắt gọt
Thiếc (Sn) ≤ 0.3 Gia tăng độ dẻo và chống ăn mòn
Kẽm (Zn) Phần còn lại Tạo nền hợp kim đồng thau, tăng độ cứng và khả năng đúc
Tạp chất khác ≤ 0.2 Được kiểm soát để không ảnh hưởng tới chất lượng hợp kim

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn39Pb3hợp kim đồng – kẽm – chì (Copper-zinc-lead alloys), trong đó hàm lượng chì cao từ 2.5 – 3.5% giúp hợp kim có tính gia công tuyệt vời trên máy tiện tự động, cùng với khả năng ổn định cơ học và độ đồng đều cao. Đây là một trong những mác đồng thau được ưa chuộng nhất trong ngành sản xuất hàng loạt các linh kiện nhỏ, ren, khớp nối và chi tiết chính xác cao.

So với Đồng CuZn40Pb2, mác CuZn39Pb3 nổi bật hơn ở khả năng gia công nhờ hàm lượng chì cao hơn, tuy nhiên CuZn40Pb2 lại có độ bền cơ học ổn định hơn trong các ứng dụng có tải trọng lớn.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn39Pb3 so với Đồng CuZn40Pb2:

Ưu điểm Nhược điểm
Gia công tốt hơn: Nhờ chì cao hơn (2.5 – 3.5%), dễ cắt tiện Khả năng chịu lực kém hơn CuZn40Pb2 trong môi trường áp lực
Khả năng tạo hình cao: Dễ gia công tạo các chi tiết nhỏ, phức tạp Độ bền cắt thấp hơn CuZn40Pb2 ở mức độ công nghiệp cao
Ổn định kích thước sau gia công: Hạn chế biến dạng sau cắt gọt Không phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn cao

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn40Pb2 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Ngành cơ khí chính xác: Với tính gia công vượt trội, Đồng CuZn39Pb3 được sử dụng cho chi tiết ren, linh kiện tự động hóa, đầu nối nhỏ, khớp quay chính xác.
  • Công nghiệp điện – điện tử: Nhờ khả năng dẫn điện tốt và độ chính xác sau tiện cao, thường dùng trong thiết bị tiếp điện, đầu nối, các chi tiết truyền dẫn tín hiệu cơ khí.
  • Ngành sản xuất phụ kiện đồng hồ nước và khí: Tính gia công dễ dàng giúp chế tạo các khớp nối ren, phụ tùng nhỏ, ống nối và vòi đồng.
  • Công nghiệp ô tô – hàng không: Dùng để tạo các vòng đệm, trục mini, đầu van hoặc chốt lắp ráp yêu cầu độ đồng nhất cao và ổn định trong vận hành.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn39Pb3 mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn39Pb3 uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng 2.0291 là gì? So sánh Đồng 2.0291 và Đồng 2.0280

    Đồng 2.0291 là gì? So sánh Đồng 2.0291 và Đồng 2.0280 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuZn36Pb1.5 là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb1.5 và Đồng CuZn36Pb3

    Đồng CuZn36Pb1.5 là gì? So sánh Đồng CuZn36Pb1.5 và Đồng CuZn36Pb3 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700

    Đồng C19010 là gì? So sánh Đồng C19010 và Đồng C64700 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000

    Đồng C22000 là gì? So sánh Đồng C22000 và Đồng C23000 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng

    Nguyên tố đồng (Cu) là một kim loại có màu đỏ cam đặc trưng và [...]

    Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400

    Đồng C19000 là gì? So sánh Đồng C19000 và Đồng C19400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuPb1P là gì? So sánh Đồng CuPb1P và Đồng CuFe2P

    Đồng CuPb1P là gì? So sánh Đồng CuPb1P và Đồng CuFe2P 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng Cu-HCP là gì? So sánh Đồng Cu-HCP và Đồng Cu-PHC

    Đồng Cu-HCP là gì? So sánh Đồng Cu-HCP và Đồng Cu-PHC 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo