Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? So sánh Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi và Đồng CuZn37Pb1Sn1

Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi là gì? So sánh Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi và Đồng CuZn37Pb1Sn1

1. Tính chất cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength) ≥ 200 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 540 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation) ≥ 5 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 130 — 220
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 140 — 200
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 63 W/(m∙°C)
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) 377 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.125 — 0.145 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 865 — 885 °C

2. Thành phần chính

Nguyên tố  Thành phần (%) Chức năng
Nhôm (Al) 1.3 – 2.3 Tăng độ bền, độ cứng và cải thiện khả năng chống ăn mòn
Đồng (Cu) 57.0 – 59.0 Thành phần chính tạo nền hợp kim, tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt
Sắt (Fe) ≤ 1.0 Tăng độ cứng và độ bền cơ học
Mangan (Mn) 1.5 – 3.0 Tăng khả năng chống mài mòn và độ dẻo
Niken (Ni) ≤ 1.0 Tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt
Chì (Pb) 0.2 – 0.8 Tăng khả năng gia công, chống ma sát
Silic (Si) 0.3 – 1.3 Cải thiện độ cứng, tăng khả năng chịu mài mòn
Thiếc (Sn) ≤ 0.4 Ổn định cấu trúc, cải thiện tính hàn
Kẽm (Zn) Còn lại (Remainder) Tăng độ bền, giảm chi phí sản xuất

3. Đặc tính nổi bật

Đồng CuZn37Mn3Al2PbSihợp kim đồng thau đặc biệt (Copper-zinc alloys), được tăng cường bởi các nguyên tố như Al, Mn, SiPb, giúp cải thiện vượt trội cả về cơ tính lẫn khả năng gia công. Nhờ có AlSi, hợp kim này có độ bền cao, độ cứng lớn, và chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với đồng thau thông thường. Ngoài ra, MnNi giúp nâng cao khả năng chịu mài mòn, trong khi Pb đảm bảo khả năng gia công tối ưu trong các ứng dụng cơ khí chính xác.

Ưu điểm và Nhược điểm của Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi so với Đồng CuZn37Pb1Sn1:

Ưu điểm Nhược điểm
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn giúp chịu tải tốt trong cơ khí Giá thành cao hơn do chứa nhiều nguyên tố hợp kim phức tạp
Khả năng chống ăn mòn và mài mòn vượt trội Khó hàn hơn so với CuZn37Pb1Sn1 do hàm lượng Al và Si
Độ cứng cao hơn, độ bền nhiệt tốt hơn Tính dẫn điện thấp hơn nhẹ do chứa nhiều hợp kim tăng cường
Gia công tốt nhờ có Pb và cấu trúc nền hợp kim tối ưu Có thể khó định hình hơn trong ứng dụng yêu cầu uốn dẻo

👉 Nếu bạn còn đang phân vân giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết Đồng CuZn37Pb1Sn1 là gì? để hiểu rõ về thành phần, tính chất và ứng dụng của chúng, giúp bạn lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu sản xuất.

4. Ứng dụng

  • Cơ khí chế tạo chính xác: Với độ bền kéo cao và độ cứng vượt trội, Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi được dùng để chế tạo linh kiện máy, bánh răng, bạc trượt trong điều kiện tải trọng lớn và môi trường mài mòn cao.
  • Ngành hàng hải: Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, hợp kim này thích hợp để sản xuất chi tiết bơm, van, phụ kiện tàu thủy.
  • Điện – Điện tử: Mặc dù không dẫn điện mạnh bằng đồng đỏ, nhưng với tính ổn định và độ cứng tốt, hợp kim này vẫn được dùng cho đầu nối, tiếp điểm điện cơ khí.
  • Ngành dầu khí và hóa chất: Có khả năng chịu hóa chất tốt và ổn định nhiệt nên được ứng dụng trong ống dẫn, thiết bị truyền động và khớp nối trong hệ thống áp suất cao.

5. Tải bảng giá Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi mới nhất

Bạn đang cần tìm đơn vị cung cấp Đồng CuZn37Mn3Al2PbSi uy tín, chất lượng ổn định với giá cả cạnh tranh? Vật Liệu Công Nghiệp tự hào là một trong những nhà phân phối hàng đầu các loại đồng thau, đồng đỏ, đồng hợp kim… Với:

🔧 Hơn 10 Năm Kinh Nghiệm – Chuyên Cung Cấp Vật Liệu Kim Loại Chất Lượng Cao
Chúng tôi tự hào là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken và nhiều loại kim loại khác, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.

Chất Lượng Uy Tín
Nguyên liệu được nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu thế giới. Cam kết đầy đủ CO, CQ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp với mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

💰 Giá Cả Cạnh Tranh – Không Qua Trung Gian
Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp, tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn hoặc hợp tác dài hạn.

🚚 Dịch Vụ Tận Tâm – Giao Hàng Toàn Quốc
Tư vấn nhanh – hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng linh hoạt tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Cam kết giao đúng hẹn, đảm bảo tiến độ sản xuất của quý khách hàng.

🌍 Phủ Sóng Toàn Quốc – Hợp Tác Bền Vững
Chúng tôi mong muốn đồng hành lâu dài cùng các nhà máy, xưởng sản xuất và đơn vị chế tạo cơ khí trên toàn quốc.

👉 Nhận BẢNG GIÁ mới nhất – Nhập số ZALO ID ngay để tải!
📞 HOTLINE/ZALO: 0969.420.440

 👉 Còn nhiều mác đồng khác với tính chất và ứng dụng riêng – tìm hiểu thêm tại đây để chọn đúng vật liệu cho công việc của bạn! [XEM NGAY TẠI ĐÂY]

TƯ VẤN VIÊN

Họ và Tên Nguyễn Thanh Tùng
Phone/Zalo 0969420440
Email vatlieutitan@gmail.com

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400

    Đồng C76300 là gì? So sánh Đồng C76300 và Đồng C76400 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng 2.0265 là gì? So sánh Đồng 2.0265 và Đồng 2.0261

    Đồng 2.0265 là gì? So sánh Đồng 2.0265 và Đồng 2.0261 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuSn3Zn9 là gì? So sánh Đồng CuSn3Zn9 và Đồng CuZn10

    Đồng CuSn3Zn9 là gì? So sánh Đồng CuSn3Zn9 và Đồng CuZn10 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng C27000 là gì? So sánh Đồng C27000 và Đồng C27200

    Đồng C27000 là gì? So sánh Đồng C27000 và Đồng C27200 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW406J là gì? So sánh Đồng CW406J và Đồng CW407J

    Đồng CW406J là gì? So sánh Đồng CW406J và Đồng CW407J 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuMg0.2 là gì? So sánh Đồng CuMg0.2 và Đồng CuMg0.5

    Đồng CuMg0.2 là gì? So sánh Đồng CuMg0.2 và Đồng CuMg0.5 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L

    Đồng CW509L là gì? So sánh Đồng CW509L và Đồng CW508L 1. Tính chất cơ [...]

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4

    Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? So sánh Đồng CuAl10Fe3Mn2 và Đồng CuAl10Ni5Fe4 1. Tính chất cơ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo